Tham Khảo Phác Đồ Điều Trị Đau Thần Kinh Tọa Của BYT

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKII Lê Hữu Tuấn | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội
Theo dõi IHR trên goole news

Phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế giúp người bệnh điều trị đúng cách, sớm khắc phục bệnh lý và các triệu chứng nghiêm trọng. Đồng thời ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ tái diễn bệnh trong tương lai. Phác đồ điều trị thường bao gồm sử dụng thuốc, tập vật lý trị liệu và phẫu thuật cho trường hợp nặng.

Phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế
Thông tin cơ bản về phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế giúp khắc phục nhanh bệnh lý

Nhận định chung về đau thần kinh tọa

Đau thần kinh tọa (Sciatica pain) hay đau thần kinh hông to là thuật ngữ thể hiện cho tình trạng đau đớn lan rộng theo đường đi của dây thần kinh tọa. Đau bắt đầu từ cột sống thắt lưng di chuyển đến mặt ngoài đùi, ra mặt trước ngoài cẳng chân, xuống mắt cá ngoài và kết thúc ở các ngón chân. Thông thường hướng lan của cơn đau có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của tổn thương.

Dây thần kinh tọa là dây thần kinh lớn và dài, nằm hai bên của cơ thể. Tuy nhiên tổn thương dây thần kinh tọa thường chỉ bắt đầu ở một bên. Mức độ đau và các biểu hiện đi kèm (tê bì, châm chích, yếu chi…) tùy thuộc vào mức độ tổn thương.

Đau thần kinh hông to xảy ra do nhiều nguyên nhân, có thể là chấn thương hoặc do bệnh lý. Tuy nhiên khối nhân nhầy thoát vị trong bệnh thoái vị đĩa đệm là nguyên nhân phổ biến nhất. Ngoài ra bệnh phổ biến ở người trong độ tuổi lao động, khoảng từ 30 – 50 tuổi và thường gặp ở nam giới hơn phụ nữ.

Trước khi lập phác đồ điều trị đau thần kinh tọa, người bệnh sẽ được chẩn đoán kỹ lưỡng để xác định bệnh và đánh giá mức độ ảnh hưởng. Cụ thể bệnh nhân được chẩn đoán lâm sàng (kiểm tra triệu chứng, bệnh sử, vị trí và mức độ đau, khả năng vận động, phản xạ gân xương…) và cận lâm sàng (xét nghiệm máu, chụp X-quang, chụp MRI, chụp CT-scan và điện cơ).

Bệnh lý này thường được chẩn đoán phân biệt với viêm khớp cùng chậu, đau khớp háng và các tổn thương dây thần kinh khác như đau thần kinh bịt, đau thần kinh bì đùi, đau thần kinh đùi.Từ đó tránh nhầm lẫn trong điều trị.

Đau thần kinh tọa (Sciatica pain)
Đau thần kinh tọa (Sciatica pain) là tình trạng đau đớn lan rộng theo đường đi của dây thần kinh tọa

Phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế

Đau dây thần kinh tọa nếu không được phát hiện sớm và khắc phục đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Cụ thể như liệt chi, teo cơ, mất kiểm soát ruột và bàng quang. Vì thế người bệnh được khuyên đến bệnh viện, thăm khám và điều trị ngay khi các triệu chứng bắt đầu.

Phác đồ điều trị đau thần kinh tọa được chỉ định cho bệnh nhân dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm: Các triệu chứng, mức độ ảnh hưởng, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

1. Nguyên tắc điều trị

Đối với đau thần kinh tọa, bệnh nhân được điều trị theo những nguyên tắc dưới đây:

  • Điều trị đau thần kinh tọa theo nguyên nhân.
  • Tích cực áp dụng các phương pháp giúp kiểm soát cơn đau và phục hồi nhanh.
  • Điều trị nội khoa được áp dụng cho những bệnh nhân bị đau thần kinh tọa từ nhẹ đến vừa.
  • Can thiệp ngoại khi thất bại trong điều trị bảo tồn, phát sinh biến chứng liên quan hệ vận động và cảm giác.
  • Điều trị chuyên khoa kết hợp điều trị giải ép cột sống cho những bệnh nhân có dây thần kinh tọa tổn thương do những nguyên nhân ác tính.

2. Điều trị nội khoa

Trong điều trị nội khoa, bệnh nhân bị đau thần kinh tọa được yêu cầu nghỉ ngơi và sử dụng thuốc đúng cách.

+ Chế độ nghỉ ngơi

Bệnh nhân nằm trên đệm có độ cứng vừa phải hoặc nằm trên giường cứng lót chăn để ổn định cột sống thắt lưng, hạn chế tăng áp lực lên dây thần kinh tọa. Ngoài ra bệnh nhân cần tránh ngồi quá lâu, không mang vác vật nặng và không đột ngột thực hiện những động tác mạnh.

+ Sử dụng thuốc

Dựa vào vào tình trạng và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, người bệnh sẽ được chỉ định điều trị với những loại thuốc dưới đây:

Thuốc giảm đau

Nếu đau ở mức độ nhẹ, người bệnh có thể được dùng Paracetamol hoặc sử dụng thuốc giảm đau gây nghiện/ phối hợp các thuốc giảm đau khác ở trường hợp đau nặng.

  • Paracetamol

Đây là thuốc giảm đau thông thường, mang đến hiệu quả nhanh cho những cơn đau nhẹ. Đối với những cơn đau nghiêm trọng hơn, Paracetamol được dùng kết hợp với những loại thuốc khác.

    • Đau nhẹ: Uống 1 – 3 gram Paracetamol/ ngày, chia thành 2 – 4 lần.
    • Đau nhiều: Dùng Paracetamol kết hợp với opioid nhẹ như Tramadol hoặc Codein, uống 2 – 4 viên/ ngày.
Paracetamol
Dùng thuốc Paracetamol kết hợp với một loại opioid nhẹ khi bị đau nhiều
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có thể được chỉ định dưới dạng NSAID có ức chế chọn lọc COX-2 hoặc NSAID không chọn lọc. Nhóm thuốc này giúp chống viêm và trị đau hiệu quả.

Tuy nhiên NSAID thường làm phát sinh nhiều tác dụng phụ ở thận, đường tiêu hóa và tim mạch. Vì thế cần thận trọng khi sử dụng loại thuốc này. Thông thường, nhóm thuốc ức chế bơm proton được xem xét dùng chung với NSAID để bảo vệ dạ dày.

Một số loại thuốc kháng viêm không steroid thường dùng và liều lượng khuyến cáo:

    • Ibuprofen: Uống 400mg/ lần x 3 – 4 lần/ ngày.
    • Naproxen: Uống 500mg/ lần x 2 lần/ ngày.
    • Diclofenac: Uống 75 – 150mg/ ngày.
    • Piroxicam: Uống 20mg/ ngày.
    • Meloxicam: Uống 15mg/ ngày.
  • Thuốc giảm đau gây nghiện

Thuốc giảm đau gây nghiện như morphin hoặc những chế phẩm thuốc phiện khác được dùng cho những trường hợp đau nhiều, cơn đau không giảm khi sử dụng các thuốc giảm đau nêu trên.

Thuốc giãn cơ

Thuốc giãn cơ có tác dụng giảm đau, giảm co thắt và co cứng cơ. Thuốc này có thể mang đến nhiều lợi ích trong quá trình điều trị đau thần kinh tọa. Dưới đây là các thuốc giãn cơ thường được dùng và liều lượng:

  • Tolperisone: Uống 100 – 150mg/ lần x 3 lần/ ngày.
  • Eperisone: Uống 50mg/ lần x 2 – 3 lần/ ngày.

Thuốc giảm đau thần kinh

Trong phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế, các thuốc giảm đau thần kinh được sử dụng phối hợp với những loại thuốc khác khi bệnh nhân bị đau thần kinh mạn tính và đau nhiều.

Những loại thuốc giảm đau thần kinh thường được chỉ định gồm:

  • Gabapentin: Uống 600 – 1200mg/ ngày. Liều khởi đầu 300mg/ ngày, dùng liên tục trong tuần đầu tiên.
  • Pregabalin: Uống 150 – 300mg. Liều khởi đầu 75mg/ ngày, dùng liên tục trong tuần đầu tiên.

Các thuốc khác

Dựa trên mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể được dùng Mecobalamin hoặc các vitamin nhóm B. Liều dùng thuốc dựa trên chỉ định của bác sĩ và tình trạng của bệnh nhân.

Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng

Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng được xem xét cho bệnh nhân bị đau thần kinh tọa do rễ thần kinh. Tiêm thuốc này giúp giảm đau tại chỗ và chống viêm mạnh. Liều dùng thuốc corticosteroid dựa theo mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Để bơm thuốc đúng vị trí, bác sĩ dựa trên hướng dẫn của CT hoặc màn huỳnh quang tăng sáng khi tiêm.

Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng
Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng được áp dụng cho bệnh nhân bị đau thần kinh tọa do tổn thương rễ thần kinh

2. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu cho bệnh nhân bị đau thần kinh tọa thường là những bài tập kéo giãn và tăng cường. Thường xuyên thực hiện những bài tập này có thể giúp giảm đau, phục hồi chức và tăng cường sức mạnh của các cơ hỗ trợ. Từ đó ngăn ngừa tổn thương tiến triển trong tương lai.

Ngoài ra vật lý trị trị theo phác đồ điều trị đau thần kinh tọa còn mang đến những lợi ích sau:

  • Thúc đẩy quá trình trao đổi các chất dinh dưỡng và chất lỏng trong cơ thể.
  • Cải thiện sự linh hoạt của các cơ và gân.
  • Tăng cường sức mạnh cốt lõi.
  • Duy trì đường cong tự nhiên của cột sống, duy trì các cơ hỗ trợ như các cơ ở bụng, lưng dưới, hông và mông.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và mục đích điều trị, các hình thức được áp dụng trong vật lý trị liệu đau thần kinh tọa gồm:

  • Massage liệu pháp.
  • Tập vật lý trị liệu với xà đơn treo người nhẹ và những bài tập kéo giãn cột sống. Tăng cường sức mạnh cho cột sống bằng một số bài tập cơ lưng và bơi.
  • Đeo đai lưng hỗ trợ để giảm áp lực lên vùng thắt lưng, đặc biệt là đĩa đệm cột sống.

3. Thủ thuật can thiệp xâm lấn tối thiểu

Các thủ thuật can thiệp xâm lấn tối thiểu được chỉ định cho những trường hợp đau thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm dưới dây chằng (khối nhân nhầy thoát vị chưa qua dây chằng dọc sau).

Thủ thuật cụ thể được chỉ định dựa trên tình trạng. Tuy nhiên sử dụng sóng cao tần là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất. Phương pháp này có tác dụng tạo hình nhân đĩa đệm, làm tiêu hoặc loại bỏ tổ chức vùng trung tâm đĩa đệm. Từ đó giải nén rễ thần kinh tọa, giảm áp lực chèn ép từ đĩa đệm thoát vị.

4. Điều trị ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật) được xem xét cho những trường hợp sau:

Dựa vào nguyên nhân (u chèn ép, trượt đốt sống thắt lưng, thoái vị) và tình trạng cụ thể, người bệnh có thể được phẫu thuật nội soi, vi phẫu hoặc mổ hở, dùng sóng cao tần, làm vững cột sống. Phần lớn bệnh nhân được chỉ định điều trị với một trong những phương pháp phẫu thuật dưới đây:

  • Phẫu thuật lấy nhân đệm: Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân điều trị đau không hiệu quả (sau 3 tháng). Đối với trường hợp có rối loạn cảm giác và hạn chế khả năng vận động, phẫu thuật lấy nhân đĩa đệm cần được tiến hành sớm hơn. Khi thực hiện, bác sĩ sử dụng dụng cụ hỗ trợ cắt bỏ một hoặc nhiều phần nhỏ của đĩa đệm thoát vị – nơi chúng chèn ép vào dây thần kinh.
  • Phẫu thuật cắt cung sau đốt sống: Phẫu thuật cắt cung sau đốt sống phù hợp với những bệnh nhân bị hẹp ống sống dẫn đến đau thần kinh tọa. Mặc dù mang đến hiệu quả điều trị cao nhưng phương pháp này có thể khiến cột sống mất vững, đồng thời tăng nguy cơ tái phát bệnh lý.
  • Nẹp vít cột sống: Nẹp vít cột sống được áp dụng cho những trường hợp có dây thần kinh tọa bị chèn ép nặng nề do trượt đốt sống. Phương pháp này giúp làm cứng đốt sống và giảm nguy cơ tái diễn.
Điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa khi dây thần kinh tọa bị chèn ép nghiêm trọng, điều trị nội khoa thất bại, teo cơ

Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân bị đau thần kinh tọa, giúp giảm nguy cơ tái phát. Tuy nhiên phương pháp này cần được cân nhắc vì có thể gây rủi ro. Cụ thể:

  • Rò rỉ dịch tủy sống
  • Tổn thương thần kinh
  • Tổn thương mạch máu
  • Hình thành cục máu đông
  • Xuất huyết
  • Nhiễm trùng
  • Mất kiểm soát bàng quang và ruột

Để phòng ngừa rủi ro, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về lợi ích và những vấn đề có thể gặp sau phẫu thuật. Đồng thời áp dụng những phương pháp giảm thiểu nguy cơ.

Sau phẫu thuật điều trị, người bệnh yêu cầu mang đai lưng tối thiểu 1 tháng khi ngồi lâu hoặc khi đi lại. Ngoài ra người bệnh cần phục hồi chức năng bằng vật lý trị liệu với các bài tập tăng cường và kéo giãn, tập đi…Tùy thuộc vào tình trạng, thời gian lành vết thương thường dao động trong khoảng 6 – 8 tuần. Mất 3 – 6 tháng để tập vật lý trị liệu và phục hồi hoàn toàn.

Theo dõi sau điều trị

Sau quá trình chữa bệnh bằng phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế, người bệnh cần tái khám định kỳ để theo dõi diễn tiến bệnh. Điều này giúp đánh giá khả năng phục hồi và nguy cơ phát sinh biến chứng.

Bệnh nhân điều trị ngoại khoa và nội khoa theo lịch hẹn. Tái khám định kỳ mỗi 2 tuần/ lần trong 2 tháng đầu, 1 – 3 tháng/ lần trong một năm tiếp theo và 6 tháng 1 lần trong 5 năm sau điều trị.

Thông thường phương pháp điều trị dự phòng được áp dụng ngay lập tức nếu có các bất thường hoặc phát hiện những vấn đề được liệt kê dưới đây:

  • Rối loạn cơ vòng (cơ tròn)
  • Rối loạn cảm giác chi dưới
  • Rối loạn vận động chi dưới khiến chi dưới bị liệt hoàn toàn hoặc bị rối loạn vận động một phần.

Người bệnh cần mang đai lưng và áp dụng các phương pháp phục hồi chức năng theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Đối với những bệnh nhân bị đau thần kinh tọa liên quan đến khối u ác tính (khối u di căn hoặc tại chỗ), các phương pháp điều trị ung thư như xạ trị và hóa trị sẽ được áp dụng đồng thời.

Ngoài ra trong giai đoạn phục hồi, bệnh nhân cần duy trì các biện pháp giúp bảo vệ cột sống. Cụ thể như thay đổi lối sống, ăn uống đều độ và đủ chất, bơi hàng tuần, tránh thực hiện những hoạt động khiến cột sống chịu nhiều áp lực… Điều này giúp quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ, giảm nguy cơ tái diễn bệnh.

Tái khám định kỳ để theo dõi diễn tiến bệnh
Tái khám định kỳ để theo dõi diễn tiến bệnh, đánh giá khả năng phục hồi và nguy cơ phát sinh biến chứng

Trên đây là thông tin cơ bản về phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế. Với các phương pháp điều trị thích hợp, người bệnh có thể khắc phục tình trạng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên bệnh nhân cần khám và điều trị sớm để quá trình điều trị diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn. Đồng thời ngăn biến chứng và giảm nguy cơ tái phát.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua