Gãy đầu dưới xương quay (tay phải – trái): Dấu hiệu, điều trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Gãy đầu dưới xương quay là một loại gãy xương phổ biến, chiếm từ 25 đến 50% trường hợp gãy xương. Chấn thương này xảy ra khi ngã trong tư thế chống tay với bàn tay duỗi quá mức. Xương gãy làm mất tính ổn định hoặc biến dạng ở cổ tay, vùng ảnh hưởng sưng tấy, bầm tím và đau đớn.

Gãy đầu dưới xương quay
Gãy đầu dưới xương quay là tình trạng đầu dưới của xương quay có vết nứt hoặc bị gãy do chịu lực nén

Gãy đầu dưới xương quay là gì?

Xương quay là xương dài của cẳng tay, bên cạnh xương trụ. Ở tư thế giải phẫu, xương quay song song với xương trụ và nằm ở phía ngoài. Hai xương này kết nối với nhau tạo thành khớp khuỷu tay ở đầu trên. Đầu dưới của xương quay tạo thành khớp cổ tay.

Ở cẳng tay, xương quay thực hiện những chuyển động linh hoạt của cánh tay, hỗ trợ phạm vi di chuyển (toàn bộ) của bàn taycổ tay. Đồng thời kết hợp với xương trụ để xoay, nâng và thực hiện nhiều chuyển động khác.

Gãy đầu dưới xương quay là tình trạng đầu dưới của xương quay (nơi kết nối với các xương tạo thành cổ tay) có vết nứt hoặc bị gãy. Đây là loại gãy xương phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em và người lớn tuổi.

Chấn thương thường xảy ra khi người bệnh ngã chống tay với bàn tay duỗi quá mức. Tùy thuộc vào lực tác động, người bệnh có thể chỉ gãy xương quay hoặc gãy cả xương trụ. Sau khi xương quay bị gãy, người bệnh thường có cảm giác đau đớn ngay lập tức, cứng và không thể cử động cổ tay. Khoảng vài giờ sau chấn thương, tình trạng sưng và bầm tím rõ ràng hơn.

Phân loại gãy đầu dưới xương quay

Phân loại gãy đầu dưới xương quay như sau:

1. Phân loại dựa trên di lệch

Dựa trên sự di lệch, có hai loại gãy đầu dưới xương quay, bao gồm:

  • Gãy Pouteau – Colles

Gãy Pouteau – Colles là loại thường gặp ở người lớn tuổi. Loại này xảy ra khi phần cuối của xương quay gãy nghiêng lên trên.

    • Vị trí gãy: Từ vị trí gãy đến bờ khớp khoảng 2cm.
    • Đường gãy: Đầu xương xoay bị gãy ngang không thấu khớp.
    • Di lệch: Ra sau và ra ngoài, chồng ngắn, lên trên.
  • Gãy Goyrand-Smith

So với gãy Pouteau – Colles, gãy Goyrand-Smith không phổ biến hơn.

    • Vị trí gãy: Từ vị trí gãy đến bờ khớp khoảng 2cm.
    • Đường gãy: Đầu xương xoay bị gãy ngang không thấu khớp.
    • Di lệch: Ra ngoài và ra trước, lên trên.

2. Phân loại dựa trên bản chất vết gãy

Phân loại gãy đầu dưới xương quay dựa trên bản chất vết gãy như sau:

Gãy xương hở
Gãy xương hở là tình trạng xương gãy di lệch nghiêm trọng, đầu xương làm tổn thương các mô
  • Gãy trong khớp: Đây là một vết gãy kéo dài đến khớp cổ tay.
  • Gãy ngoài khớp: Vết gãy ngoài khớp là thuật ngữ chỉ vết gãy không mở rộng ngoài khớp.
  • Gãy xương hở: Xương gãy di lệch nghiêm trọng, đầu xương gãy đâm xuyên qua da hoặc/ và làm tổn thương các mô khác. Tình trạng này được gọi là gãy xương hở. Những trường hợp bị gãy xương hở có nguy cơ nhiễm trùng cao, cần vệ sinh vết gãy và chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Gãy xương di lệch: Những mảnh xương gãy không thẳng hàng.
  • Gãy nhiều mảnh xương: Gãy nhiều mảnh xương là tình trạng đầu dưới xương quay có nhiều hơn 2 mảnh gãy.

Để điều trị đúng cách và hiệu quả, bác sĩ tiến hành phân loại gãy xương trong quá trình thăm khám. Gãy xương nhiều mảnh, gãy di lệch, gãy xương trong khớp và gãy xương hở khó điều trị hơn so với những loại gãy xương khác.

Trong nhiều trường hợp, xương trụ cũng bị gãy. Tùy thuộc vào tình trạng mà người bệnh có thể không hoặc cần điều trị thêm.

Dấu hiệu nhận biết gãy đầu dưới xương quay

Khi bị gãy đầu dưới xương quay, người bệnh sẽ có những dấu hiệu và triệu chứng dưới đây:

  • Đau tức thì
  • Cảm giác đau nhói, đau sâu bên trong như dao đâm
  • Đau không giảm khi nghỉ ngơi và có xu hướng tăng dần mức độ theo thời gian
  • Sưng tấy
  • Bầm tím quanh khu vực bị ảnh hưởng
  • Cảm thấy co cứng ở khuỷu tay
  • Không thể thực hiện những cử động ở cổ tay và cẳng tay bị thương
  • Biến dạng. Người bệnh nhận thấy đầu dưới của cẳng tay bị uốn cong hoặc cổ tay bị treo một cách kỳ lạ.

Trong trường hợp gãy xương nghiêm trọng, các dây thần kinh có thể bị ảnh hưởng. Lúc này người bệnh có thể cảm thấy bị tê các ngón tay hoặc cảm giác châm chích.

Nguyên nhân gây gãy đầu dưới xương quay

Gãy đầu dưới xương quay chủ yếu xảy ra khi người bệnh ngã trong tư thế chống tay và bàn tay duỗi quá mức. Điều này chiếm khoảng 75 – 80% các trường hợp, chủ yếu trong tai nạn sinh hoạt, tai nạn giao thông và thể thao.

Ở một người trẻ và khỏe mạnh, ngã xe đạp hoặc một tai nạn xe hơi có thể tạo một lực đủ để tăng áp lực và khiến đầu xương quay bị gãy. Những người bị loãng xương sẽ có khả năng gãy xương từ một lần ngã nhẹ.

Ngã trong tư thế chống tay và bàn tay duỗi quá mức
Ngã trong tư thế chống tay và bàn tay duỗi quá mức là nguyên nhân gây gãy đầu dưới xương quay

Trong một số trường hợp, bệnh nhân bị gãy đầu dưới xương quay do bị đánh hoặc có lực lớn tác động trực tiếp vào cổ tay và đoạn dưới của cẳng tay. Chấn thương cũng có thể xảy ra do tai nạn trong lao động.

Yếu tố nguy cơ

Những yếu tố làm tăng nguy cơ gãy đầu dưới xương quay:

  • Loãng xương: Bệnh loãng xương khiến xương trở nên mỏng manh và rất dễ gãy. Điều này có thể dẫn đến gãy cổ tay hoặc gãy đầu dưới xương quay sau một cú ngã nhẹ.
  • Tuổi tác: Gãy đầu dưới xương quay có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên chấn thương này thường phổ biến hơn ở trẻ em và người trên 50 tuổi.
  • Vận động viên: Những người năng động hoặc vận động viên chơi các môn thể thao tiếp xúc, dễ té ngã sẽ có nguy cơ gãy xương cao hơn.

Gãy đầu dưới xương quay có nguy hiểm không?

Đây là một chấn thương không quá nguy hiểm. Vết gãy có thể liền lại sau điều chỉnh xương gãy và bất động vài tuần. Ngoài ra việc luyện tập sớm và đúng cách giúp người bệnh lấy lại chức năng vận động và tính linh hoạt, làm mạnh cơ xương, ngăn gãy xương tái diễn.

Đối với trẻ em, gãy xương thường không toàn toàn. Nguyên nhân là do những mô xương và tính chất linh hoạt của nó chưa trưởng thành. Đối với bệnh nhân trước tuổi vị thành niên, gãy đầu dưới xương quay có thể làm hỏng tấm tăng trưởng xương quay. Từ đó dẫn đến những biến dạng lâu dài.

Đối với những trường hợp trì hoãn hoặc không điều trị, người bệnh có thể gặp những rủi ro nghiêm trọng dưới đây:

  • Biến dạng vĩnh viễn
  • Cứng khớp cổ tay
  • Đau cổ tay kéo dài
  • Teo cơ
  • Giảm khả năng vận động, mất tính linh hoạt của tay
Gãy đầu dưới xương quay không được điều trị có thể gây cứng khớp và đau cổ tay kéo dài
Gãy đầu dưới xương quay không được điều trị có thể gây cứng khớp và đau cổ tay kéo dài

Điều quan trọng là người bệnh cần thăm khám kỹ lưỡng và điều trị ngay khi chấn thương xảy ra. Điều trị y tế với những biện pháp thích hợp có thể giúp ngăn ngừa rủi ro nghiêm trọng.

Chẩn đoán gãy đầu dưới xương quay

Trước khi thăm khám, người bệnh được xử lý gãy xương đúng cách để ngăn di lệch thêm. Điều này có thể bao gồm sử dụng nẹp vải, nẹp bột hoặc bó bộ để giữ bất động cẳng tay và bàn tay.

Sau đó bệnh nhân được kiểm tra lâm sàng kỹ lưỡng kết hợp xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán gãy đầu dưới xương quay. Đồng thời đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

1. Kiểm tra lâm sàng

Trong quá trình thăm khám, người bệnh được kiểm tra triệu chứng lâm sàng để rõ hơn về tình trạng. Cụ thể:

  • Vị trí và mức độ đau
  • Đau chói ở đầu dưới xương quay khi ấn
  • Biến dạng ở cổ tay
  • Tình trạng sưng và bầm tím
  • Tê bì ngón tay (nếu có)
  • Giảm hoặc mất khả năng vận động ở cổ tay
  • Phát ra tiếng kêu lạo xạo khi cử động
  • Vận động sấp ngửa và gấp duỗi cho thấy sự hạn chế trong di chuyển
  • Dấu hiệu laugier: Mỏm trâm quay lên cao. Trong một số trường hợp, mỏm trâm quay ngang bằng với mỏm trâm trụ.
  • Dấu hiệu bayonet: Khi duỗi thẳng khuỷu tay thấy có biến dạng hình lưỡi lê.

Những trường hợp có các dấu hiệu nghiêm trọng cần được khám thêm vai và vùng khuỷu tay. Điều này có thể giúp xác định một số tình trạng liên quan như gãy trên hai lồi cầu, gãy chỏm quay và gãy đầu trên xương cánh tay. Thông qua kiểm tra lâm sàng, bác sĩ có thể xác định gãy đầu dưới xương quay có hoặc không kèm theo trật khớp quay trụ dưới, gãy hai xương cẳng tay ở những vị trí khác.

2. Xét nghiệm hình ảnh

Sau khi kiểm tra lâm sàng, bệnh nhân được xét nghiệm hình ảnh để xác định chẩn đoán. Đồng thời xác định kiểu gãy và đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

Dưới đây là những xét nghiệm được dùng trong chẩn đoán gãy đầu dưới xương quay:

Chụp X-quang
Chụp X-quang giúp xác định kiểu gãy, các xương bị ảnh hưởng và những biến dạng bên trong
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang cho biết xương có bị gãy hay không, vị trí gãy, sự di lệch của các mảnh xương hoặc hai đầu xương gãy. Ngoài ra kỹ thuật này còn giúp xác định kiểu gãy, bao nhiêu xương bị ảnh hưởng và biến dạng bên trong.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT có thể được chỉ định cho một số trường hợp. Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh 3D của xương gãy. Từ đó đánh giá mức độ nghiêm trọng, tìm kiểm tổn thương tiềm ẩn. Đồng thời lập kế hoạch điều trị hiệu quả.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Nếu có tổn thương mô mềm hoặc gãy xương hở, chụp cộng hưởng từ sẽ được chỉ định. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương và lập phác đồ điều trị.

Điều trị gãy đầu dưới xương quay như thế nào?

Điều trị gãy xương nói chung và gãy đầu dưới xương quay nói riêng đều tuân theo một nguyên tắc cơ bản. Cụ thể những mảnh xương gãy phải được điều chỉnh và đặt trở lại vị trí ban đầu. Đồng thời ngăn không cho các mảnh gãy di chuyển cho đến khi xương gãy được chữa lành hoàn toàn.

Tương tự như những vị trí khác, điều trị gãy đầu dưới xương quay phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Cụ thể như:

  • Độ tuổi
  • Mức độ nghiêm trọng của chấn thương
  • Bản chất của vết gãy
  • Mức độ hoạt động
  • Tổn thương kèm theo
  • Tình trạng của khớp
  • Chất lượng xương
  • Sự đánh giá tốt nhất của bác sĩ.

1. Điều trị không phẫu thuật

Đối với gãy đầu dưới xương quay, điều trị không phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Xương gãy ở vị trí tốt (gãy xương kín) hoặc di lệch ít
  • Không có tổn thương mô mềm hay trật khớp đi kèm

Các phương pháp được áp dụng dựa trên tình trạng cụ thể:

  • Bó bột

Nếu xương gãy ở vị trí tốt và không di lệch, người bệnh sẽ được bó bột gãy tay sau khi chấn thương xảy ra. Nẹp bột được duy trì trong 3 tuần và 2 tuần đối với nẹp vải. Đối với trường hợp gãy xương có di lệch, bệnh nhân được bó bột khi những mảnh gãy đã được điều chỉnh. Điều này có thể kéo dài từ 4 đến 6 tuần.

Bó bột giúp giữ những mảnh gãy ở vị trí đúng trong khi nó liền lại, ngăn di lệch thêm làm ảnh hưởng đến quá trình liền xương và tổn thương mô. Đồng thời hỗ trợ giảm nhẹ cơn đau.

Bó bột
Bó bột giúp bảo vệ vết thương, ngăn di lệch, giữ những mảnh gãy ở vị trí đúng trong khi liền lại

Sau khi bó bột, người bệnh được treo cao tay từ 1 – 2 tuần. Khi vết thương ổn định, bệnh nhân tập vận động chủ động, luyện tập các khớp để ngăn cứng khớp và lấy lại khả năng vận động. Người bệnh được yêu cầu thay băng nếu băng bột bị lỏng do sưng giảm.

  • Giảm đóng

Giảm đóng được chỉ định cho những bệnh nhân bị gãy đầu dưới xương quay có di lệch, có nguy cơ hạn chế khả năng sử dụng cánh tay trong tương lai. Phương pháp này giúp di chuyển những mảnh vỡ vào vị trí đúng mà không cần phải mở da.

Sau khi xương gãy được căn chỉnh đúng cách, bác sĩ tiến hành bó bột hoặc sử dụng thanh nẹp đặt trên cánh tay. Điều này giúp giữ cho xương được thẳng hàng, những mảnh vỡ không tiếp tục di lệch. Từ đó giúp quá trình liền xương diễn ra nhanh và đúng cách.

Thông thường bệnh nhân được sử dụng nẹp trong vài ngày đầu hoặc khi vết sưng tấy giảm bớt. Sau khoảng vài ngày đến 1 tuần, bệnh nhân được bó bột cố định. Khoảng 2 đến 3 tuần sau đó, băng bột mới được sử dụng để tránh sưng giảm khiến băng bột bị lỏng và giảm khả năng cố định.

Trong hầu hết trường hợp, băng bột được lấy ra sau sử dụng 6 tuần. Tuy nhiên cần đảm bảo xương gãy đã ổn định bằng cách chụp X-quang định kỳ.

2. Điều trị phẫu thuật

Đối với gãy đầu dưới xương quay, điều trị phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Xương gãy di lệch nghiêm trọng, chồng lên nhau hoặc có nhiều mảnh vỡ
  • Không thể điều chỉnh xương gãy bằng phương pháp giảm đóng
  • Không thể giữ được sự cố định của xương trong băng bột
  • Gãy phạm khớp
  • Tổn thương thần kinh và mạch máu (chẳng hạn như động mạch quay và thần kinh giữa)
  • Gãy xương hở
  • Gãy đầu dưới xương quay kèm theo trật khớp
  • Gãy đầu dưới xương quay cả hai tay

Nếu không được phẫu thuật, những chỗ gãy có thể lành lại không đúng cách, gây biến dạng vĩnh viễn và giảm chức năng của cánh tay.

  • Giảm mở

Trong thủ tục này, bác sĩ rạch một đường trên cổ tay để tiếp cận với xương gãy. Những cấu trúc quan trọng như gân, dây thần kinh và động mạch sẽ được xác định và bảo vệ.

Sau đó xương gãy được nắn trực tiếp qua đường rạch, những mảnh gãy được đưa về vị trí đúng (quá trình giảm mở). Cuối cùng cấy ghép kim loại (đĩa, vít, tấm kim loại, ghim…) để cố định xương trong khi lành lại.

Giảm mở
Giảm mở giúp đưa những mảnh gãy về vị trí đúng và cố định bằng thiết bị kim loại

Những lựa chọn cụ thể dựa trên tình trạng gãy xương:

    • Ghim kim loại: Thường được dùng cho trẻ em đang phát triển xương.
    • Đĩa và vít: Trong điều trị gãy đầu dưới xương quay, đĩa và vít được sử dụng phổ biến để cố định xương gãy.
    • Dụng cụ cố định bên ngoài: Dụng cụ cố định bên ngoài là một khung ổn định bên ngoài cơ thể, tiếp cận và giữ cho xương ở vị trí phù hợp trong khi nó lành lại. Dụng cụ này thường được chỉ định cho những bệnh nhân bị gãy xương hở và nặng.

Đôi khi bác sĩ có thể kết hợp những lựa chọn nêu trên.

  • Điều trị gãy xương hở

Những bệnh nhân bị gãy xương hở cần được phẫu thuật điều trị càng sớm càng tốt, thường trong vòng 24 giờ sau khi bị thương. Trong quá trình điều trị, xương và mô mềm tiếp xúc với môi trường ngoài sẽ được làm sạch hoàn toàn. Ngoài ra bệnh nhân được dùng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Sau đó bệnh nhân có thể được phẫu thuật cố định bên trong hoặc bên ngoài để giữ xương gãy ở vị trí đúng. Nếu mô mềm xung quanh bị tổn thương nghiêm trọng. Bệnh nhân được sử dụng dụng cụ cố định bên ngoài tạm thời.

Khi những mô mềm tổn thương đã ổn định và tình trạng sưng giảm bớt (khoảng vài ngày), bệnh nhân được cố định bên trong bằng vít hoặc đĩa.

Phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng sau điều trị gãy đầu dưới xương quay gồm:

1. Cử động sớm

Sau khi bó bột hoặc phẫu thuật, người bệnh cần sớm đạt được những chuyển động hoàn toàn của các ngón tay (trong vòng 24 giờ). Nếu đau hoặc sưng khiến những ngón tay không thể cử động, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được kiểm tra.

Việc cử động sớm thể giúp hạn chế một số biến chứng sau mổ, chẳng hạn như:

  • Cứng khớp
  • Hình thành cục máu đông
  • Đau vùng phức tạp (loạn dưỡng giao cảm phản xạ) với triệu chứng đau không dứt. Những trường hợp này được dùng thuốc phong bế thần kinh hoặc thuốc giảm đau.

2. Quản lý cơn đau

Trong vài ngày đầu, người bệnh được hướng dẫn dẫn chườm đá và nâng cao cánh tay để giảm sưng và đau. Nếu đau nhiều hoặc không giảm, thuốc giảm đau không kê đơn như Ibuprofen và Acetaminophen sẽ được sử dụng để giảm viêm và đau.

Những trường hợp đau nhiều và nghiêm trọng hơn có thể được dùng thuốc giảm đau kê toa trong vài ngày, chẳng hạn như opioid.

Sử dụng thuốc phù hợp để giảm viêm và đau
Sử dụng thuốc phù hợp để giảm viêm và đau, mang đến cảm giác dễ chịu trong khi xương lành

3. Chăm sóc vết thương

Người bệnh được thay băng bột sau khi sưng giảm khiến băng bột lỏng lẻo hoặc khi băng ướt. Băng bột cần được giữ khô ráo để tránh kích thích và nhiễm trùng bên trong. Nếu băng bột bị ướt, hãy thử dùng máy sấy tóc ở chế độ mát để làm khô. Sau đó đến bệnh viện để được kiểm tra.

Những vết mổ cần được giữ sạch sẽ và khô ráo ít nhất 5 ngày. Sau đó tháo băng theo lịch hẹn của bác sĩ. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.

4. Vận động trị liệu

Để phục hồi chức năng hoàn toàn và trở lại hoạt động, người bệnh cần vật lý trị liệu gãy đầu dưới xương quay theo hướng dẫn của bác sĩ. Trong quá trình này, người bệnh được hướng dẫn co cơ và những bài tập nhẹ nhàng. Từ đó giúp giảm sưng và đau, lấy lại khả năng vận động, tăng tính linh hoạt.

Ngoài ra một số bài tập tăng cường còn giúp lấy lại sức mạnh, xây dựng cơ bắp và ngăn cứng khớp. Điều này giúp xương gãy lành lại hoàn toàn, người bệnh sớm trở lại với các hoạt động sinh hoạt bình thường.

Gãy đầu dưới xương quay bao lâu lành?

Đầu xương quay bị gãy thường lành lại sau 6 – 12 tuần. Tuy nhiên mất ít nhất 1 năm để phục hồi hoàn toàn. Bệnh nhân có thể bị đau hoặc cứng cổ tay. Những tình trạng này thường giảm sau 2 tháng vận động trị liệu. Những trường hợp khác có thể bị cứng và đau cổ tay kéo dài trong 2 năm hoặc vĩnh viễn.

Những trường hợp bó bột có thể tháo bột sau 6 tuần. Trong vòng 1 đến 2 tháng sau thuật hoặc tháo bột, người bệnh có thể trở lại các hoạt động nhẹ nhàng. Sau 3 – 6 tháng, người bênh có thể tiếp tục những hoạt động mạnh như chơi bóng đá, trượt tuyết.

Đầu xương quay thường lành lại sau 6 - 12 tuần
Đầu xương quay thường lành lại sau 6 – 12 tuần nhưng mất ít nhất 1 năm để phục hồi hoàn toàn

Để tăng tốc độ và khả năng phục hồi hoàn toàn, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị và phục hồi chức năng tích cực (theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa).

Phòng ngừa gãy đầu dưới xương quay

Gãy đầu dưới xương quay chủ yếu xảy ra do té ngã và tai nạn. Tình trạng này có thể được ngăn ngừa bằng những biện pháp sau:

  • Loại bỏ nguy cơ té ngã bằng cách lắp đặt tay vịn chắc chắn dọc cầu thang, thận trọng trong mọi sinh hoạt, dùng thảm chống trượt…
  • Tránh ngã ở tư thế chống tay và bàn tay dang rộng quá mức.
  • Lái xe an toàn.
  • Tập thể dục mỗi ngày để giữ sự linh hoạt và sức khỏe cho các xương, tăng cường các cơ hỗ trợ. Từ đó giảm nguy cơ chấn thương.
  • Điều trị tích cực bệnh loãng xương để tăng chất lượng xương, ngăn tình trạng yếu và gãy xương.
  • Bổ sung đầy đủ vitamin D và canxi thông qua chế độ ăn uống lành mạnh. Những thành phần dinh dưỡng này giúp tăng mật độ khoáng xương, xương chắc khỏe. Từ đó phòng ngừa gãy xương và loãng xương. Các thực phẩm chứa nhiều canxi và vitamin D gồm những loại rau lá xanh, nấm, tôm, cua, trứng, sữa, sữa chua, phô mai, các loại hạt, các loại đậu, cá hồi, trứng cá muối, đậu nành… Ngoài ra có thể tắm nắng sớm để tổng hợp vitamin D giúp xương khỏe mạnh.

Gãy đầu dưới xương quay là một chấn thương phổ biến, không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên chấn thương này dễ gây đau, cứng khớp cổ tay và biến dạng xương sau điều trị. Vì thế người bệnh cần điều trị sớm và luyện tập tích cực để phục hồi chức năng, hạn chế rủi ro nghiêm trọng.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua