Cổ tay: Cấu tạo xương, khớp và thông tin cần biết

Theo dõi IHR trên goole news

Cổ tay được cấu tạo từ nhiều xương và khớp nhỏ, cho phép bàn tay di chuyển theo nhiều hướng khác nhau. Đây cũng là phần cuối của xương cánh tay và là một trong những cấu trúc phức tạp nhất trong cơ thể.

Cổ tay
Cổ tay có cấu tạo phức tạp và hỗ trợ nhiều hoạt động khác nhau trong cơ thể

Giải phẫu cấu tạo cổ tay

Cổ tay là một tập hợp nhiều khớp, xương, mô và các dây chằng phối hợp với nhau để tạo ra hoạt động của bàn tay. Các chức năng phổ biến của cổ tay bao gồm:

  • Di chuyển bàn tay qua lại và từ bên này sang bên kia
  • Truyền lực từ cánh tay sang bàn tay
  • Cung cấp sức mạnh và sự linh hoạt cho bàn tay

Các chức năng này phụ thuộc vào các cấu trúc phức tạp của nhiều xương và mô mềm (bao gồm gân, dây chằng, dây thần kinh và mạch máu). Cụ thể, cổ tay được cấu tạo gồm các phần chính như:

1. Xương cổ tay

Cổ tay được tạo thành từ 8 xương nhỏ kết hợp với hai xương dài ở cẳng tay (xương trụ và xương quay). Các xương cổ tay bao gồm xương cẳng tay, xương quanh cổ tay và xương bàn tay.

Có hai xương dài ở cẳng tay, kéo dài từ khuỷu tay đến cổ tay, bao gồm:

  • Xương lớn hơn được gọi là xương quay (radius), nằm ở cùng phía với ngón tay cái
  • Xương nhỏ hơn được gọi là xương trụ (ulna), nằm cùng bên với ngón út

Ở phần cuối của xương trụ được bao phủ bởi một đĩa khớp, có hình tam giác, đây là một đĩa sụn sợi đệm ở xương cổ tay. Tuy nhiên, xương trụ không phải là xương trực tiếp tạo thành khớp với xương cổ tay.

xương cổ tay
Cổ tay được cấu tạo từ 8 xương nhỏ

Tại vị trí xương quay tiếp xúc với xương cổ tay là hai hàng xương tròn nhỏ, mỗi hàng gồm 4 xương. Các xương này được gọi là khối xương cổ tay, bao gồm:

  • Khối xương cổ tay xa: Đây là hàng xương cổ tay gân với các ngón tay.
  • Khối xương cổ tay gần: Hàng xương này gần với cẳng tay.

2. Khớp cổ tay

Ở cổ tay và khu vực xung quanh, có một số bộ khớp. Các khớp này khác nhau về loại và có chuyển động khác nhau. Tuy nhiên các khớp này có một sự liên kết nhất định để hỗ trợ chuyển động và khả năng vận động của tay.

Các khớp phổ biến ở cổ tay bao gồm:

  • Khớp quay trụ dưới (the distal radioulnar joint): Khớp này nằm giữa bán kinh và cơ vòng ở cổ tay. Khớp hỗ trợ sự ổn định và cho phép xoay cẳng tay. Xương trụ vẫn ở một vị trí nhất định trong khi khớp quay quay xung quanh xương trụ.
  • Khớp xương quay (the radiocarpal joint): Khớp này là một trong những khớp chính của cổ tay, nằm ở vị trí nơi xương quay tiếp xúc với hàng đầu tiên của xương cổ tay. Khớp có thể hỗ trợ thực hiện nhiều hoạt động, chẳng hạn như uốn cong về phía sau và phía trước, chuyển động từ bên này sang bên kia và chuyển động tròn.
  • Khớp giữa khối xương cổ tay (the midcarpal joint): Khớp này là khớp nối giữa các khối xương cổ tay gần và xa. Khớp chứa các đặc điểm của khớp lồi cầu (condyloid joint) và khớp mặt (gliding joints). Các khớp mặt cho phép xương di chuyển lên, xuống, trái, phải và theo đường chéo. Khớp giữa khối xương cổ tay cho phép thực hiện các chuyển động lên xuống và sang hai bên. Ngoài ra, khớp hoạt động kết hợp với khớp cổ tay để tạo nên chuyển động của cổ tay.
  • Khớp cổ – ngón tay (the carpometacarpal joints): Đây là năm khớp giữa các khối xương cổ tay xa và các khớp xương bàn tay. Khớp cổ tay của ngón tay cái là các khớp yên ngựa, cho phép ngón tay cái hoạt động tiến lùi và lùi từ bên này sang bên kia. Các khớp cổ tay ở các ngón tay khác là khớp mặt, cho phép các chuyển động lên xuống và từ bên này sang bên kia. Ngoài ra, khớp cổ tay ở ngón út có sự linh hoạt và chuyển động hơn những khác khác.

Mô mềm cổ tay

Ngoài cấu trúc xương phức tạp, cổ tay cũng chứa một mạng lưới các mô mềm, chẳng hạn như dây chằng, gân, dây thần kinh và mạch máu. Các mô mềm này hoạt động với xương và khớp cổ tay, cho phép các chuyển động, cảm giác và nuôi dưỡng bàn tay.

1. Dây chằng và gân

Cổ tay chứa một số dây chằng và gân để tạo ra sức mạnh và sự linh hoạt ở bàn tay.

Dây chằng:

Dây chằng là những dải mô sợi kết nối các xương với nhau. Cổ tay chứa một mạng lưới các dây chằng, bao gồm:

  • Các dây chằng bên ngoài kết nối xương cổ tay với các xương dài của cẳng tay và xương bàn tay.
  • Các dây chằng bên trong kết nối các xương cổ tay với nhau.
Dây chằng và gân ở cổ tay
Dây chằng và gân hỗ trợ hoạt động và sức mạnh ở tay

Gân cổ tay:

Các chuyển động của bàn tay và cổ tay được thực hiện bởi các gân, kết nối cơ với xương. Các gân điều khiển hoạt động của cổ tay bắt đầu từ cơ cẳng tay và chèn vào xương bàn tay.

Các gân ở cổ tay bao gồm:

  • Các gân liên quan đến động tác gập cổ tay hoặc uốn cổ tay về phía trước (vào trong). Các gân này cũng giúp chuyển động xoay cổ tay.
  • Các gân liên quan đến việc mở rộng cổ tay hoặc hành động uốn cong cổ tay về phía sau. Các gân này cũng giúp cổ tay di chuyển về phía ngón cái hoặc ngón út.
  • Các gân liên quan đến độ uốn và duỗi của các ngón tay. Các gân này đi đến các ngón tay thông qua cổ tay.
  • Các gân liên kết các cơ, cung cấp lực, giúp các khớp và xương di chuyển, cho phép các cử động, chẳng hạn như mở hoặc nắm bàn tay.

Các gân của cổ tay và bàn tay được bao bọc bởi một màng hoạt dịch. Chấn thương gân cổ tay thường liên quan đến rách gân, viêm bao gân hoặc viêm gân hoặc viêm bao hoạt dịch xung quanh gân.

2. Mạch máu và dây thần kinh

Các mạch máu và dây thần kinh cung cấp dưỡng chất và cảm giác cho cổ tay và bàn tay.

Dây thần kinh cổ tay:

Có ba dây thần kinh đi qua cổ tay và bàn tay bao gồm dây thần kinh giữa, dây thần kinh trụ và dây thần kinh quay. Các dây thần kinh này là các nhánh cuối của mạng lưới dây thần kinh và được gọi là đám rối thần kinh cánh tay nằm ở vai.

Mỗi dây thần kinh đi xuống từ vai, cung cấp cảm giác cho các bộ phận khác nhau ở bàn tay. Cụ thể, các dây thần kinh bao gồm:

  • Thần kinh giữa (median nerve): Các dây thần kinh này đi qua ống cổ tay và phân nhánh để di chuyển đến ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần của ngón đeo nhẫn. Khi các dây thần kinh này bị chèn ép trong ống cổ tay sẽ dẫn đến Hội chứng ống cổ tay.
  • Thần kinh trụ (ulnar nerve): Dây thần kinh này đi vào cổ tay và di chuyển đến các ngón đeo nhẫn và ngón út. Khi các dây thần kinh này bị chèn ép ở khuỷu tay sẽ dẫn đến Hội chứng chèn ép thần kinh trụ ở khuỷu tay (hay Hội chứng ống khuỷu tay). Ngoài ra, tác động lên dây thần kinh này cũng sẽ dẫn đến một cúc sốc điện ở khuỷu tay kéo dài đến cổ tay.
  • Thần kinh quay (radial nerve): Dây thần kinh này giúp duỗi thẳng cổ tay và các ngón tay. Tổn thương dần thương quay ở cánh tay trên có thể dẫn đến tụt cổ tay hoặc không thể duỗi thẳng cổ tay. Ngoài ra, dây thần kinh này cũng cung cấp cảm giác ở một phần của mu bàn tay.

Chấn thương dây thần kinh ở cổ tay có thể xảy ra do chấn thương do tai nạn hoặc chơi thể thao. Chấn thương dây thần kinh có thể xảy ra sau các chấn thương, tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao. Các chấn thương cũng có thể phát triển theo thời gian do tư thế làm việc kém hoặc thực hiện các hoạt động lặp lại thường xuyên.

Dây thần kinh và mạch máu
Dây thần kinh và mạch máu cung cấp dưỡng chất và cảm giác cho cổ tay

Các mạch máu của cổ tay:

Có hai động mạch đi qua cổ tay và vào bàn tay, bao gồm:

  • Động mạch quay (radial artery)
  • Động mạch trụ (ulnar artery)

Các động mạch này là các nhánh cuối của động mạch cánh tay, bắt nguồn từ động mạch nách ở nách. Động mạch quay nằm ở gần sát da cổ tay và có thể cảm nhận được bằng cách ấn vào bên dưới ngón tay của cổ tay.

Ở cổ tay, cả động mạch quay và động mạch trụ đều dễ bị tổn thương và mất nhiều máu.

Chấn thương thường gặp ở cổ tay

Xương cổ tay, dây chằng, gân, cơ và các dây thần kinh có thể bị chấn thương. Các tình trạng và chấn thương liên quan đến cổ tay có thể bao gồm:

1. Bong gân

Bong gân xảy ra khi dây chằng bị tổn thương, thường là do cổ tay duỗi quá xa hoặc mang vật quá nặng. Vị trí thường gặp nhất của bong gân là ở khớp cổ tay (khớp giữa xương cánh tay và xương cổ tay ở phía ngón út của bàn tay).

2. Hội chứng PWS

Hội chứng PWS (Impaction syndrome) xảy ra khi xương trụ dài hơn xương quay một chút. Điều này khiến các khớp xương kém ổn định và dễ bị tổn thương.

Hội chứng PWS có thể dẫn đến tăng tiếp xúc giữa các xương cổ tay, gây đau đớn và lực yếu.

3. Đau khớp

Đau khớp cổ tay có thể liên quan đến viêm khớp. Điều này có thể xảy ra do sự hao mòn bình thường hoặc các chấn thương cổ tay theo thời gian. Ngoài ra, viêm khớp dạng thấp cũng có thể dẫn đến đau cổ tay.

4. Gãy xương

Gãy xương có thể gây ảnh hưởng đến bất cứ xương nào trong cơ thể, bao gồm xương cổ tay. Loại gãy phổ biến nhất là gãy xương quay xa (distal radius fracture).

Ngoài ra, gãy xương thuyền ở cổ tay (scaphoid fracture) là phần xương lớn ở phía ngón cái của cổ tay. Xương thuyền có thể bị gãy khi người bệnh ngã cánh tay dạng rộng hoặc sử dụng tay để chống lại một lực tác động mạnh.

5. Chấn thương do căng thẳng lặp lại

Cổ tay có thể bị chấn thương khi thực hiện các hoạt động giống nhau với bàn tay và cổ tay hoạt động liên tục trong một thời gian dài. Điều này bao gồm đánh máy vi tính, nhắn tin, viết và chơi quần vợt.

Chấn thương căng thẳng có thể ảnh hưởng đến xương, dây chằng, dây thần kinh. Đặc trưng của chấn thương này là sưng, tê, đau cổ tay và bàn tay.

Các chấn thương phổ biến bao gồm:

  • Hội chứng ống cổ tay
  • U nang hạch
  • Viêm gân

Tùy thuộc vào loại chấn thương, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, việc điều trị có thể bao gồm nghỉ ngơi, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật. Giải pháp điều trị chấn thương xương khớp kết hợp ĐÔNG – TÂY Y cung cấp bởi Tổ hợp y tế cổ truyền biện chứng Quân Dân 102 cũng là một lựa chọn cho người bệnh. Tận dụng lợi thế của cả hai nền y học phát triển nhất hiện nay, giải pháp đảm bảo điều trị tận gốc mà không gây tác dụng phụ.

Làm gì khi bị chấn thương cổ tay?

Khi bị chấn thương cổ tay, điều quan trọng là bắt đầu điều trị ngay lập tức để tránh các triệu chứng nghiêm trọng. Cách xử lý nhanh có thể bao gồm:

  • Cố định cổ tay bằng cách sử dụng nẹp hoặc băng quấn cố định.
  • Nâng cổ tay cao hơn tim.
  • Chườm đá lên khu vực bị thường trong 10 – 15 phút mỗi giờ. Chườm lạnh thường xuyên có thể giảm sưng và đau đớn.
xử lý đau cổ tay
Chườm đá lên cổ tay có thể hạn chế các cơn đau và giảm viêm

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen để giảm đau và chống viêm. Trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng NSAID để tránh các tác dụng phụ liên quan.

Trong hầu hết các trường hợp, người bệnh có thể cải thiện các triệu chứng đau cổ tay tại nhà.  Tuy nhiên nếu đau dữ dội hoặc không đáp ứng các biện pháp xử lý nhanh tại nhà, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức.

LIÊN HỆ NGAY – CHUYÊN GIA TƯ VẤN MIỄN PHÍ 

CTA

Các dấu hiệu chấn thương cổ tay là trường hợp y tế khẩn cấp cần được xử lý ngay lập tức, bao gồm:

  • Đau nhức dữ dội
  • Biến dạng cổ tay hoặc cẳng tay
  • Tê tay hoặc cổ tay

Bong gân cổ tay, cơn đau có thể bắt đầu giảm dần trong vòng 48 giờ. Nếu cơn đau kéo dài, người bệnh có thể cần được chụp X – quang để xác định nguyên nhân.

Chẩn đoán và điều trị sớm các vấn đề ở cổ tay là cách tốt nhất để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Do đó, nếu bị đau cổ tay kéo dài hoặc không đáp ứng các phương pháp chăm sóc tại nhà, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán phù hợp.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua