Top 10 Bệnh Cột Sống Thường Gặp Và Cách Phòng Ngừa

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Các bệnh cột sống thường gặp gồm thoái hóa cột sống, hẹp ống sống, thoát vị đĩa đệm, viêm cột sống dính khớp… Những bệnh lý này có đặc trưng và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Tuy nhiên hầu hết các bệnh đều có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng ở cột sống, bệnh nhân cần điều trị sớm để ngăn ngừa biến chứng.

Các bệnh cột sống thường gặp
Hầu hết bệnh cột sống đều nghiêm trọng, làm ảnh hưởng nặng nề đến chức năng vận động

Các bệnh cột sống thường gặp

Cột sống người là một phần quan trọng của bộ xương trục, có 32 – 34 đốt sống và được chia thành 5 đoạn, bao gồm: Đoạn cổ, đoạn thắt lưng, đoạn cùng và đoạn xương cụt. Trong đó đĩa đệm (giữa mỗi đốt sống) và các đốt sống tạo thành ống sống (nơi chứa rễ thần kinh và tủy sống). Xung quanh là các dây chằng giúp cố định cột sống và bảo vệ tủy.

Cột sống có nhiều chức năng quan trọng. Trong đó nâng đỡ cơ thể, bảo vệ tủy sống (mô mềm chi phối mọi hoạt động của cơ thể), giúp con người vận động dễ dàng là những chức năng chính. Tuy nhiên cột sống dễ bị tổn thương khi có tác động mạnh, dễ thoái hóa và mắc cắc bệnh xương khớp do chịu nhiều áp lực từ trọng lượng.

Dưới đây là những bệnh cột sống thường gặp:

1. Thoái hóa cột sống

Thoái hóa cột sống là bệnh cột sống thường gặp nhất. Bệnh lý này có thể làm ảnh hưởng đến cột sống cổ (thoái hóa cột sống cổ), ngực (thoái hóa cột sống ngực) và thắt lưng (thoái hóa cột sống thắt lưng).

Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể (theo thời gian) khiến các bộ phận của một đoạn cột sống cụ thể (như đĩa đệm, xương đốt sống, sụn khớp…) bị hao mòn theo thời gian. Điều này làm thay đổi cấu trúc tự nhiên của cột sống, gai xương phát triển trên thân đốt sống. Từ đó dẫn đến tình trạng chèn ép các mô lân cận, mạch máu và dây thần kinh.

Thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống là tình trạng đĩa đệm, xương đốt sống và sụn khớp bị hao mòn theo thời gian

Dấu hiệu nhận biết thoái hóa cột sống:

  • Đau ở vùng ảnh hưởng, thường nhức nhói hoặc âm ỉ
  • Cơn đau có xu hướng lan rộng
  • Tăng mức độ đau khi cử động, ngồi lâu, uốn cong lưng, ấn nhẹ vào vùng đau
  • Đau giảm nhẹ khi nằm nghỉ hoặc thay đổi tư thế
  • Những người bị chèn ép dây thần kinh còn có cảm giác châm chích, ngứa ran, tê, yếu chi, giảm khả năng phối hợp tay chân.

Thông thường những người có lối sống ít vận động, lao động nặng nhọc, hút thuốc lá và thừa cân thường có nguy cơ mắc bệnh hơn. Thoái hóa cột sống phát triển ở thể mãn tính. Do đó bệnh nhân chủ yếu được vật lý trị liệu để kiểm soát mức độ thoái hóa, dùng thuốc để giảm đau và phẫu thuật nếu có chèn ép thần kinh.

2. Hẹp ống sống

Hẹp ống sống là bệnh cột sống thường gặp ở những người bị chấn thương cột sống, thoái hóa, u cột sống và thoát vị đĩa đệm. Bệnh lý này là tình thu hẹp (giảm) không gian của ống sống (nơi chứa tủy sống và rễ thần kinh).

Những người bị hẹp ống sống sẽ có cảm giác đau nhức (thường âm ỉ) ở những đoạn cột sống có ống sống bị thu hẹp. Cơn đau thường lan tỏa kèm theo cảm giác tê, châm chích, yếu chi và khó vận động. Đau có thể giảm khi nghiêng người về phía trước hoặc ngồi. Ở những trường hợp nặng và có bệnh lý tủy, bệnh nhân còn mất khả năng giữ thăng bằng và tê liệt.

Hẹp ống sống
Hẹp ống sống thường xảy ra do chấn thương cột sống, thoái hóa, khối u chèn ép và thoát vị đĩa đệm

Phân loại hẹp ống sống:

  • Hẹp ống sống bên: Thường liên quan đến chèn ép và viêm thần kinh cột sống.
  • Hẹp kênh trung tâm: Thường liên quan đến chèn ép và viêm tủy sống.

Có ba vị trí hẹp ống sống, bao gồm:

Tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng, bệnh có thể được điều trị bảo tồn (dùng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, nghỉ ngơi…) hoặc phẫu thuật (phẫu thuật giảm áp, phẫu thuật tạo hình…).

Tham khảo thêm: Phẫu Thuật Hẹp Ống Sống Thắt Lưng Và Chăm Sóc Sau Mổ

3. Thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm được đánh giá là bệnh cột sống thường gặp và nguy hiểm. Đĩa đệm là bộ phận có độ đàn hồi, nằm giữa hai đốt sống để giảm xóc và hỗ trợ hoạt động của các xương. Bộ phận này có hai phần gồm bao xơ và nhân nhầy nằm trong bao xơ.

Bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm khi đĩa đệm bị vỡ hoặc bao xơ kém đàn hồi/ bị rách khiến lượng nhân nhầy bên trong phình/ lồi hoặc di chuyển ra ngoài. Điều này tạo thành một khối thoát vị lớn chèn ép rễ thần kinh, làm thu hẹp ống sống và chèn ép tủy.

Thoát vị đĩa đệm
Nhân nhầy trong bao xơ thoát ra ngoài và chèn ép vào rễ thần kinh được gọi là bệnh thoát vị đĩa đệm

Bệnh thường liên quan đến chấn thương và thoái hóa cột sống. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, những triệu chứng dưới đây có thể xuất hiện:

  • Đau lưng hoặc đau cổ
  • Cơn đau lan rộng đến những vị trí lân cận, đau nhiều hơn khi tăng áp lực lên cột sống (ngồi lâu, vận động mạnh…)
  • Tê bì hoặc châm chích
  • Yếu chi
  • Những trường hợp nặng có thể bị rối loạn cảm giác, mất khả năng kiểm soát ruột và bàng quang (hội chứng chùm đuôi ngựa), giảm khả năng vận động.

Bệnh nhân chủ yếu được dùng thuốc, tiêm steroid ngoài màng cứng và trị liệu (vận động, kéo nắn xương khớp, massage…) để điều trị. Những trường hợp có chèn ép rễ thần kinh hoặc hẹp ống sống cần phẫu thuật để giải nén.

4. Viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là bệnh viêm khớp làm ảnh hưởng đến cột sống, gây viêm và khiến nhiều xương đốt sống hợp nhất lại với nhau (dính khớp). Điều này làm tổn thương các khớp và gây đau nhức.

Ngoài ra bệnh còn làm tổn thương khớp cùng chậu và các chi kèm theo viêm ở những điểm bám gân. Một số trường hợp còn có xương sườn bị tổn thương dẫn đến khó thở.

So với những bệnh cột sống nêu trên, viêm cột sống dính khớp hiếm gặp hơn. Bệnh tiến triển chậm nhưng là tình trạng mãn tính, chủ yếu gây dính khớp ở lưng dưới.

Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp được đặc trưng bởi tình trạng viêm kèm theo sự hợp nhất của các xương đốt sống

Những triệu chứng và dấu hiệu của viêm cột sống dính khớp:

  • Xuất hiện những đợt viêm từ nhẹ đến trung bình
  • Đau lưng, thường khởi phát vào buổi sáng và ban đêm
  • Cứng khớp vào buổi sáng
  • Ăn mất ngon
  • Chiều cao giảm
  • Vai khòm, tư thế xấu
  • Thường xuyên sốt nhẹ
  • Giảm cân
  • Suy giảm chức năng phổi
  • Thiếu máu, viêm màng bồ đào

Viêm cột sống dính khớp cần được điều trị sớm để ngăn ngừa sự hình thành của những xương mới, dính khớp dẫn đến cứng và khó vận động, tổn thương các cơ quan lân cận. Bệnh nhân chủ yếu được dùng thuốc và phẫu thuật để chữa bệnh.

5. Lao cột sống

Lao cột sống còn được gọi là mục xương sống – một bệnh cột sống nghiêm trọng liên quan đến nhiễm trùng vi khuẩn lao. Bệnh thể hiện cho những tổn thương ở cột sống do vi khuẩn lao di chuyển từ phổi (hoặc những cơ quan khác) đến xương sống.

Sau khi xâm nhập, vi khuẩn có thể phát triển ở hai đốt sống liên kề, sau đó di chuyển vào khoang đĩa đệm lân cận. Điều này gây xẹp đĩa đệm và hoại tử do không nhận đủ chất dinh dưỡng.

Đối với những trường hợp không được điều trị, vi khuẩn lao có thể gây bội nhiễm, tổn thương nhiều đốt sống và cơ thắt lưng, cuối cùng hình thành những ổ áp xe.

Lao cột sống
Lao cột sống là bệnh cột sống nguy hiểm, liên quan đến nhiễm trùng vi khuẩn lao

Dấu hiệu nhận biết lao cột sống:

  • Đau ở khu vực bị tổn thương. Cơn đau thường âm ỉ, đau nhiều hơn vào ban đêm
  • Đau kèm theo co giật ở chân
  • Teo cơ
  • Dị tật cột sống
  • Hình thành các ổ áp xe
  • Suy giảm thần kinh
  • Khó vận động
  • Tê liệt
  • Rối loạn cảm giác
  • Sốt nhẹ, chán ăn, thường xuyên mệt mỏi, sút cân…

Lao cột sống là bệnh cột sống nguy hiểm, cần điều trị bằng thuốc kháng lao để loại bỏ nguyên nhân gây bệnh và phòng ngừa biến chứng. Ở những trường hợp nặng, bệnh nhân được phẫu thuật kết hợp kết hợp với những biện pháp chăm sóc để điều trị.

6. Vẹo cột sống

Vẹo cột sống xảy ra khi cột sống của bạn có độ cong bất thường. Bệnh cột sống này thường gặp ở thanh thiếu niên và trẻ em do tư thế xấu, các rối loạn (nứt đốt sống, bại não…) và vẹo cột sống bẩm sinh. Bệnh cũng có thể xảy ra ở người lớn do quá trình lão hóa của cơ thể. Một số trường hợp không thể xác định nguyên nhân.

Thông thường vẹo cột sống chỉ ảnh hưởng đến cột sống thắt lưng hoặc cột sống ngực. Tuy nhiên bệnh cũng có thể phát triển rõ rệt ở cả hai vùng cột sống.

Vẹo cột sống
Vẹo cột sống là tình trạng cong vẹo cột sống, thường ảnh hưởng đến cột sống thắt lưng hoặc ngực

Những người bị vẹo cột sống sẽ được nhận biết bởi những đặc trưng dưới đây:

  • Cột sống có hình dạng bất thường, vẹo sang một bên hoặc cột sống từ hình chữ “S” chuyển sang chữ “C”
  • Vai không đều, một bên xương bả vai nhô cao hơn bên còn lại
  • Eo không đều, một bên hông cao hơn
  • Cột sống bị xoắn từ bên này sang bên kia
  • Xương sườn một bên nhô ra xa hơn so với bên còn lại
  • Thay đổi dáng đi
  • Đau lưng, hạn chế phạm vi chuyển động.

Vẹo cột sống được phát hiện bằng cách kiểm tra triệu chứng lâm sàng, đo góc cobb kết hợp xét nghiệm hình ảnh đánh giá tình trạng (X-quang, MRI, CT, quét xương). Để điều chỉnh đường cong cột sống, bệnh nhân được sử dụng đai định hình cột sống, tập thể dục, dùng thuốc nếu đau thường xuyên. Những trường hợp nặng cần phẫu thuật để cải thiện đường cong.

7. U cột sống

Đây là bệnh lý cột sống nguy hiểm, thể hiện cho sự phát triển của một hoặc nhiều khối u trong xương cột sống hoặc trong ống sống. U cột sống được phân thành hai loại, bao gồm:

  • Khối u nội tủy: Phát triển từ những tế bào bên trong tủy sống.
  • Khối u ngoài tủy: Phát triển trong màng bao quanh tủy sống hoặc ở nơi rễ thần thần kinh vươn ra khỏi tủy sống.

U cột sống có thể là những khối u nguyên phát hoặc di căn từ một bộ phận khác của cơ thể. Chúng đều có thể gây đau và làm khởi phát những vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như tê liệt. Ở những trường hợp nghiêm trọng hơn, bệnh nhân có thể bị tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong.

U cột sống
U cột sống là sự phát triển bất thường của một hay nhiều khối u trong xương cột sống hoặc ống sống

Dấu hiệu và triệu chứng của u cột sống:

  • Đau lưng, thường lan tỏa sang nhiều bộ phận khác
  • Đau nhiều ở vị trí có khối u phát triển
  • Rối loạn cảm giác. Cảm thấy ít nhạy cảm hơn với lạnh, nóng và đau
  • Đi lại khó khăn, dễ té ngã
  • Mất chức năng ruột và bàng quang
  • Yếu cơ, mất cảm giác ở cánh tay hoặc chân.

Bệnh gây ra những triệu chứng nghiêm trọng, khối u có thể chèn ép các dây thần kinh cột sống dẫn đến mất cảm giác, khó vận động, những thay đổi trong chức năng bàng quang và ruột. Tuy nhiên những tình trạng này có thể được ngăn chặn nếu điều trị sớm và tích cực.

Sau chẩn đoán cụ thể, bệnh nhân được phẫu thuật cắt bỏ khối u. Tùy thuộc vào tình trạng, bệnh nhân còn được xạ trị, hóa trị hoặc sử dụng những loại thuốc khác.

8. Đau lưng

Đau lưng là thuật ngữ y tế chỉ tình trạng đau nhức ở lưng (phía sau của cơ thể). Tình trạng này thường do các bệnh cột sống như đau thần kinh tọa, u cột sống, viêm khớp, thoái hóa, thoát vị đĩa đệm, loãng xương… Tuy nhiên bệnh nhân cũng có thể bị đau lưng cơ năng. Ở trường hợp này, đau lưng khởi phát do vận động gắng sức, ngồi lâu một chỗ, hoạt động sai tư thế, chấn thương…

Tùy thuộc vào nguyên nhân, bệnh nhân có thể bị đau lưng âm ỉ hoặc nhức nhói dữ dội, đau lưng cấp tính hoặc mãn tính. Cơn đau thường kèm theo những triệu chứng nghiêm trọng khác, chẳng hạn như cứng lưng, co thắt, khó cử động, tê yếu, đau nhức lan tỏa…

Bệnh nhân bị đau lưng chủ yếu được hướng dẫn chăm sóc tại nhà (nghỉ ngơi, tập thể dục, xoa bóp), vật lý trị liệu, tiêm steroid và dùng thuốc điều trị dựa trên triệu chứng. Những trường hợp nặng có thể xâm lấn tối thiểu hoặc phẫu thuật.

Đau lưng
Đau lưng là tình trạng đau nhức ở lưng, thường ảnh hưởng ở nhiều vị trí, xảy ra do nhiều nguyên nhân

9. Đau thần kinh tọa

Đau thần kinh tọa còn được gọi là đau thần kinh hông. Đây cũng là một bệnh cột sống thường gặp. Bệnh lý này là tình trạng viêm và đau dọc theo dây thần kinh dày và lớn nhất của cơ thể (dây thần kinh tọa). Cụ thể cơn đau bắt đầu từ cột sống thắt lưng hoặc mông di chuyển xuống mặt ngoài đùi, đến mặt trước của cẳng chân, xuống mắt cá chân và kết thúc ở các ngón chân.

Ngoài đau nhức, người bệnh còn có những triệu chứng sau:

  • Có cảm giác châm chích hoặc tê bì ở mông lan xuống chân
  • Yếu ở mông và chi
  • Hạn chế khả năng vận động
  • Mất kiểm soát ruột và bàng quang ở trường hợp nặng.
Đau thần kinh tọa
Đau thần kinh tọa gây đau dọc theo dây thần kinh tọa kèm theo tê bì, yếu ớt, châm chích

Đau thần kinh tọa xảy ra khi dây thần kinh tọa chịu nhiều áp lực hoặc bị đè nén dẫn đến viêm và tổn thương. Có nhiều nguyên nhân gây bệnh. Trong đó các bệnh cột sống (thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, hội chứng cơ hình lê) và chấn thương cột sống thắt lưng và những nguyên nhân thường gặp nhất.

Bệnh nhân bị đau thần kinh tọa chủ yếu được dùng thuốc giảm đau (dựa trên mức độ nghiêm trọng của cơn đau) kết hợp vật lý trị liệu. Những trường hợp có nguyên nhân hoặc chèn ép thần kinh nghiêm trọng cần được giải nén.

10. Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ là bệnh lý cuối cùng nằm trong TOP 10 bệnh cột sống thường gặp nhất. Bệnh lý này là tình trạng thu hẹp không gian của lỗ liên hợp (đường ra của rễ thần kinh cổ), chủ yếu do thoái hóa mãn tính. Tình trạng này gây đau đớn và làm khởi phát những bệnh rễ cổ.

Ở những trường hợp nặng, bệnh nhân bị hẹp ống với những thương tổn ở tủy sống. Điều này khiến người bệnh bị tê liệt, giảm khả năng giữ thăng bằng và vận động, đi lại khó khăn.

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ xảy ra khi tình trạng thoái hóa làm phì đại diện khớp trên và dưới của một hay nhiều đốt sống, phì đại khớp Luschka. Từ đó làm thu hẹp đường ra của rễ thần kinh.

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ
Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ là tình trạng thu hẹp lỗ liên hợp – đường ra của rễ thần kinh cổ

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đau cổ
  • Cơn đau tăng dần mức độ theo thời gian và thường lan rộng
  • Yếu chi
  • Tê bì, châm chích
  • Giảm khả năng giữ thăng bằng
  • Tê liệt.

Người bệnh được điều trị bảo tồn (khoảng 2 tháng) với các phương pháp gồm dùng thuốc, nghỉ ngơi, xoa bóp, vật lý trị liệu… Nếu triệu chứng không giảm, phẫu thuật giải nén lỗ liên hợp đốt sống cổ sẽ được thực hiện.

Biện pháp phòng ngừa bệnh cột sống

Cột sống giữ chức năng quan trọng đối với cơ thể và chức năng vận động của con người. Tuy nhiên các khớp xương và đĩa đệm của nó bị lão hóa theo thời gian, dễ tổn thương sau một chấn thương và khởi phát các bệnh lý.

Mặc dù khởi phát do nhiều nguyên nhân và có đặc tính khác nhau nhưng hầu hết các bệnh cột sống đều nghiêm trọng, có khả năng gây tê liệt và tử vong ở người có u cột sống. Chính vì thế việc phòng ngừa là điều cần thiết. Tuy nhiên một số bệnh lý có thể không được ngăn ngừa hoàn toàn.

Tập thể đục đều đặn
Tập thể đục đều đặn để giảm nguy cơ thoái hóa, tăng cường sự dẻo dai và sức khỏe xương khớp

Dưới đây là những phương pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cột sống:

  • Tránh vận động sai tư thế: Cần đứng, ngồi và thực hiện các hoạt động với cột sống thẳng và tư thế đúng. Không nên ngồi khom lưng, cong vẹo lưng sang một bên, nâng vật sai tư thế.
  • Tránh gắng sức: Hạn chế mang vác vật nặng và không làm việc gắng sức. Bởi điều này có thể làm tăng áp lực lên cột sống, gây chấn thương, thoái hóa và thoát vị đĩa đệm.
  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi hợp lý để các khớp xương, cơ, dây chằng… có thời gian phục hồi sau một ngày dài làm việc hoặc sau những buổi tập luyện. Điều này giúp giảm nguy cơ chấn thương và khởi phát các bệnh lý.
  • Kiểm soát cân nặng: Cột sống (đặc biệt là vùng thắt lưng) chịu nhiều áp lực ở những người có cân nặng dư thừa. Điều này làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống và gây các bệnh cột sống khác. Vì thế cần giữ cân nặng ở mức an toàn.
  • Tập thể dục đều đặn: Thường xuyên tập thể dục để tăng cường độ dẻo dai và sức khỏe xương khớp, giảm đau mỏi. Đồng thời tăng sự linh hoạt và chức năng của cột sống, giảm nguy cơ thoái hóa xương khớp.
  • Không lười vận động: Đứng lâu, ngồi lâu một chỗ làm tăng áp lực lên vùng thắt lưng và gây ra các bệnh cột sống.
  • Uống nhiều nước: Nước là thành phần chính của mô sụn, giúp duy trì sự đàn hồi và chuyển động trơn tru giữa hai đầu xương. Vì thế uống đủ nước mỗi ngày có thể giảm nguy cơ thoái hóa đĩa đệm, tăng cường sức khỏe cho xương khớp.
  • Không dùng chất kích thích: Không hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ thức uống có cồn (rượu, bia…), ăn ít muối và đường để giảm nguy cơ thoái hóa, hạn chế phát triển các bệnh cột sống.
  • Tránh chấn thương: Thận trọng để tránh té ngã, va đập dẫn đến chấn thương. Vì điều này có thể làm khởi phát các bệnh cột sống.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Để ngăn thoái hóa và bảo vệ xương khớp, hãy duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng, đảm bảo bổ sung đủ canxi, vitamin D, omega-3 cùng những chất chống oxy hóa. Những thành phần dinh dưỡng này giúp nuôi dưỡng đĩa đệm, nâng cao sức khỏe tổng thể, tăng cường độ dẻo dai và chất lượng xương. Đồng thời giúp làm chậm quá trình lão hóa.

Hầu hết những bệnh cột sống đều nghiêm trọng, có khả năng làm ảnh hưởng đến thần kinh và tủy sống dẫn đến tê liệt. Do đó nếu bị đau lưng hay có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, người bệnh cần tiến hành kiểm tra và chữa bệnh đúng theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra nên áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua