Ung Thư Xương Bả Vai: Triệu Chứng Và Phương Pháp Điều Trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Ung thư xương bả vai xảy ra khi các tế bào bất thường phát triển ngoài tầm kiểm soát, dẫn đến phá hủy các mô xương bình thường, gây đau đớn, khó chịu và nhiều biến chứng nghiêm trọng khác. Loại ung thư này rất hiếm, nhưng cần điều trị phù hợp và kịp lúc để tránh các rủi ro cũng như nâng cao sức khỏe.

Xương bả vai nhô cao
Ung thư xương bả vai cần được chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả để bảo tồn chức năng vai, cánh tay

Ung thư xương bả vai là gì?

Ung thư xương bả vai, là một dạng ung thư hiếm gặp, gây ảnh hưởng đến xương bả vai, là xương hình tam giác lớn ở phía sau vai. Có một số loại ung thư có thể xảy ra ở xương bả vai, bao gồm nhiều loại ung thư xương, ung thư sarcomaung thư di căn xương đã lan từ các bộ phận khác của cơ thể đến xương bả vai.

Các triệu chứng của ung thư xương bả vai có thể bao gồm đau ở vai hoặc lưng trên, sưng tấy, có khối u hoặc nốt sưng tấy ở vùng vai và phạm vi cử động hạn chế ở cánh tay hoặc vai. Tuy nhiên,  các triệu chứng này cũng có thể do các tình trạng khác không liên quan đến ung thư gây ra.

Tương tự như các trường hợp ung thư khác, ung thư xương cần được chẩn đoán kịp thời và điều trị phù hợp để tránh các rủi ro phát sinh. Để chẩn đoán ung thư xương, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm hình ảnh, sinh thiết và các thủ tục chẩn đoán khác. Các biện pháp điều trị ung thư xương bả vai phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại và giai đoạn ung thư, cũng như sức khỏe tổng thể của từng cá nhân. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật để loại bỏ mô ung thư, xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp các phương pháp này.

Ung thư xương bả vai không phổ biến nhưng nghiêm trọng và cần được điều trị phù hợp. Nếu có dấu hiệu hoặc lo lắng ung thư, người bệnh nên đến bệnh viện hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn và tư vấn phù hợp.

Dấu hiệu nhận biết và triệu chứng ung thư xương bả vai

Xương bả vai không phải là vị trí phổ biến của bệnh ung thư nguyên phát. Hầu hết các trường hợp ung thư tại vị trí này thường là kết quả của sự di căn, nghĩa là tế bào ung thư đã lan rộng từ một vị trí khác trong cơ thể.

Do đó, nếu đang gặp các triệu chứng ung thư ở vùng xương bả vai, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và chẩn đoán thích hợp. Bác sĩ sẽ có thể đánh giá các triệu chứng, thực hiện bất kỳ xét nghiệm hoặc hình ảnh cần thiết nào để xác định nguyên nhân.

Triệu chứng ung thư xương cánh tay
Đau đớn, cứng khớp và hạn chế khả năng cử động là một trong những dấu hiệu ung thư xương bả vai phổ biến

Các dấu hiệu và triệu chứng ung thư xương bả vai phổ biến bao gồm:

  • Đau dai dẳng ở vùng xương bả vai
  • Sưng hoặc có khối u nổi bật, gây chú ý, có thể nhìn thấy bằng mắt thường ở vùng xương bả vai
  • Phạm vi chuyển động hạn chế ở vai
  • Yếu hoặc tê ở cánh tay
  • Suy giảm hoặc mất chức năng ở một bên bàn tay
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi hoặc yếu đuối bất thường
  • Đổ mồ hôi đêm hoặc sốt

Các dấu hiệu này có thể liên quan đến các tình trạng khác không phải ung thư. Do đó, điều quan trọng là đến bệnh viện hoặc trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và có kế hoạch điều trị hiệu quả, an toàn.

Nguyên nhân ung thư xương bả vai

Ung thư xương bả vai rất hiếm gặp, do đó nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này không được nghiên cứu đầy đủ. Ung thư có thể là nguyên phát (xảy ra ở vai) hoặc thứ phát (di căn từ một bộ phận khác của cơ thể). Cụ thể, các nguyên nhân dẫn đến ung thư xương bả vai bao gồm:

1. U xương bả vai nguyên phát

Ung thư nguyên phát, là một khối u bắt đầu trong xương, ở xương bả vai thường rất hiếm. Tuy nhiên, di truyền và đột biến gen có thể góp phần dẫn đến tình trạng này.

2. Ung thư xương bả vai thứ phát

Trong hầu hết các trường hợp, ung thư xương bả vai bắt đầu từ một nơi khác trong cơ thể. Chẳng hạn như ung thư phổi có thể di căn đến xương bả vai và dẫn đến ung thư xương thứ phát. Bất cứ tình trạng ung thư nào di chuyển từ bộ phận này sang các bộ phận khác trong cơ thể đều được gọi là ung thư di căn.

Các bệnh ung thư thường lây lan đến xương bả vai bao gồm:

  • Ung thư vú
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Ung thư phổi

3. Các yếu tố rủi ro

Mặc dù các nghiên cứu không rõ ràng, tuy nhiên có một số điều kiện và yếu tố rủi ro có thể dẫn đến ung thư xương bả vai, chẳng hạn như:

  • Điều trị ung thư: Các khối u xương thường phổ biến hơn ở những người đã xạ trị, cấy ghép tế bào gốc hoặc sử dụng một số loại thuốc hóa trị cho các bệnh ung thư khác.
  • Tình trạng sức khỏe di truyền: Các bệnh di truyền qua gen, chẳng hạn như hội chứng Li-Fraumeni và ung thư mắt gọi là u nguyên bào võng mạc, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư xương, bao gồm xương bả vai.

Điều quan trọng cần chú ý là không phải tất cả các trường hợp đau đớn, khó chịu ở xương bả vai đều liên quan đến ung thư. Các tình trạng khác như nhiễm trùng, viêm, chấn thương hoặc khối u lành tính cũng có thể gây đau đớn, khó chịu, cứng khớp và hạn chế phạm vi chuyển động ở vai.

Nếu nhận thấy các dấu hiệu hoặc lo lắng về tình trạng ung thư xương, người bệnh nên đến bệnh viện hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Ung thư xương bả vai có nguy hiểm không?

Ung thư xương là tình trạng nguy hiểm và có thể dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe, tùy thuộc vào giai đoạn cũng như mức độ xâm lấn của ung thư. Tương tự như bất cứ dạng ung thư nào, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng cũng như giảm nguy cơ biến chứng.

Hình ảnh ung thư xương
Ung thư xương có thể di căn đến các cơ quan và mô mềm trong cơ thể, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng

Ung thư xương bả vai có thể dẫn đến một biến chứng, chẳng hạn như:

  • Di căn: Ung thư có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như các mô, cơ quan, và khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
  • Phá hủy xương: Ung thư có thể gây ra sự phá hủy xương bả vai, dẫn đến suy yếu, gãy xương hoặc biến dạng xương. Điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng và sự ổn định của khớp vai.
  • Đau đớn và khó chịu: Ung thư xương có thể gây đau đớn và khó chịu dai dẳng ở vùng xương bả vai, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Phạm vi chuyển động hạn chế: Ung thư xương có thể gây đau đớn, cứng khớp, từ đó dẫn đến phạm vi chuyển động hạn chế ở vai.
  • Suy giảm chức năng: Ung thư xương bả vai và các biến chứng liên quan có thể ảnh hưởng đến các hoạt động và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Điều này có thể gây khó khăn khi thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi phải cử động vai và cánh tay.
  • Tác động về mặt cảm xúc và tâm lý: Bệnh ung thư và cách điều trị ung thư có thể có tác động về mặt cảm xúc, tâm lý của người bệnh cũng như người thân. Điều quan trọng là cần chú ý đến sức khỏe tinh thần và tham vấn tâm lý nếu cần thiết.

Ung thư xương bả vai có thể dẫn đến các biến chứng khác nhau ở mỗi người bệnh. Do đó, hãy trao đổi với bác sĩ để xác định giai đoạn, mức độ nghiêm trọng, có kế hoạch chẩn đoán và điều trị hiệu quả nhất.

Chẩn đoán ung thư xương bả vai như thế nào?

Chẩn đoán ung thư xương bả vai bao gồm việc đánh giá các triệu chứng, xác định tiền sử bệnh lý và thực hiện xét nghiệm hình ảnh theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

Khám thực thể và tiền sử y tế:

  • Bác sĩ có thể hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh và bất kỳ yếu tố nguy cơ nào có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư xương bả vai. Bác sĩ cũng sẽ tiến hành kiểm tra thể chất để đánh giá khu vực bị ảnh hưởng, bao gồm cả xương bả vai và các cấu trúc xung quanh.

Xét nghiệm hình ảnh:

Các xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để đánh giá vùng xương bả vai và phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang có thể giúp xác định bất kỳ thay đổi nào trong xương, chẳng hạn như gãy xương hoặc khối u. Tuy nhiên, hình ảnh X-quang có thể không cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm xung quanh xương bả vai.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về vùng xương bả vai, cung cấp hình ảnh toàn diện về xương, cơ và các mô mềm khác, giúp đánh giá sự hiện diện của khối u nguyên phát hoặc di căn.
  • Chụp cắt lớp vi tính (quét CT): Chụp CT kết hợp tia X với công nghệ máy tính để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể, cung cấp cái nhìn chi tiết về xương bả vai và các cấu trúc xung quanh, giúp xác định bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bao gồm ung thư xương.
  • Chụp cắt lớp phát xạ Positron (quét PET): Quét PET sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để xác định các tế bào ung thư đang hoạt động trong cơ thể, có thể giúp xác định xem ung thư có lan sang các khu vực khác hay không.

Quét xương:

  • Quét xương bao gồm việc tiêm một lượng nhỏ chất phóng xạ vào máu. Vật liệu này sẽ di chuyển đến những vùng bị tổn thương xương hoặc ung thư và được phát hiện bằng một camera đặc biệt.

Sinh thiết xương: 

  • Nếu xét nghiệm hình ảnh cho thấy những phát hiện đáng ngờ, bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết xương. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ xương bả vai hoặc bất kỳ vùng nghi ngờ nào khác để kiểm tra dưới kính hiển vi. Điều này có thể giúp xác nhận sự hiện diện của tế bào ung thư và xác định loại cũng như giai đoạn của bệnh ung thư.

Sau khi chẩn đoán xác định ung thư xương bả vai, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm bổ sung để xác định mức độ và giai đoạn ung thư chính xác nhất. Các thông tin này có thể giúp phát triển một kế hoạch điều trị thích hợp, nhằm kiểm soát các triệu chứng và nâng cao sức khỏe tổng thể.

Phương pháp điều trị ung thư xương bả vai như thế nào?

Ung thư xương bả vai cần được điều trị và chăm sóc bởi bác sĩ chuyên môn hoặc chuyên gia ung thư. Các biện pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như giai đoạn, mức độ lan rộng của ung thư và tình trạng sức khỏe của người bệnh, chẳng hạn như:

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật có thể là một lựa chọn đầu tiên được chỉ định để điều trị ung thư xương bả vai. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ khối u ung thư và bất kỳ mô xung quanh nào bị ảnh hưởng trong khi vẫn bảo tồn được chức năng của khớp vai nhiều nhất có thể.

u xương bả vai
Phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ khối u và các khu vực lân cận nhằm bảo tồn chức năng vai

Loại phẫu thuật được thực hiện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u, cũng như sức khỏe tổng thể và nhu cầu của từng người bệnh. Một số lựa chọn phẫu thuật cho bệnh ung thư vảy bao gồm:

  • Cắt bỏ cục bộ: Điều này liên quan đến việc loại bỏ khối u cùng với một phần mô khỏe mạnh xung quanh. Trong một số trường hợp, đây có thể là cuộc phẫu thuật duy nhất cần thiết, đặc biệt nếu khối u nhỏ và khu trú.
  • Cắt bỏ một phần xương bả vai: Thủ tục này bao gồm việc loại bỏ một phần xương bả vai cùng với khối u. Phần xương còn lại, các cơ và gân liên quan sau đó sẽ được tái tạo để khôi phục lại sự ổn định và chức năng.
  • Cắt bỏ toàn bộ xương bả vai: Phẫu thuật này được chỉ định khi khối u tiến triển, gây ảnh hưởng đến các khu vực lớn hơn của xương bả vai. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ xương bả vai để kiểm soát các triệu chứng cũng như ngăn ngừa các biến chứng liên quan. Các thủ tục tái tạo bổ sung có thể được yêu cầu để khôi phục chức năng và độ ổn định của vai.
  • Tái tạo vai: Sau phẫu thuật xương bả vai, phẫu thuật tái tạo vai có thể được thực hiện để duy trì hoặc khôi phục phạm vi chuyển động và chức năng của vai. Điều này có thể liên quan đến nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như chuyển gân và thay khớp, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người bệnh.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các trường hợp ung thư xương bả vai đều cần phẫu thuật. Các phương thức điều trị khác, chẳng hạn như hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu, cũng có thể được khuyến nghị như một phần của kế hoạch điều trị toàn diện. Trao đổi với bác sĩ chuyên về ung thư và ung thư xương được hướng dẫn, tư vấn phù hợp nhất.

2. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh ung thư xương. Phương pháp này sử dụng tia X năng lượng cao hoặc bức xạ khác để tiêu diệt các tế bào ung thư và khối u. Xạ trị thường được thực hiện như sau:

  • Lập kế hoạch: Trước khi bắt đầu xạ trị, bác sĩ sẽ chụp ảnh chi tiết về khối u và các cấu trúc xung quanh thông qua CT hoặc chụp MRI để giúp xác định vị trí chính xác của khối u và hỗ trợ lập kế hoạch điều trị.
  • Mô phỏng: Trong quá trình mô phỏng, người bệnh sẽ được đặt trên bàn điều trị ở vị trí giống như khi điều trị thực tế. Các thiết bị hình ảnh và các dấu vết nhỏ trên da của bạn có thể được sử dụng để đảm bảo định vị chính xác cho buổi xạ trị.
  • Các đợt điều trị: Xạ trị thường được thực hiện hàng ngày trong khoảng thời gian vài tuần. Mỗi buổi điều trị không gây đau đớn và thường chỉ kéo dài vài phút. Người bệnh sẽ được yêu cầu vẫn nằm trên bàn điều trị trong khi máy bức xạ cung cấp liều lượng bức xạ theo quy định cho khối u.
  • Tác dụng phụ: Xạ trị có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào kế hoạch điều trị cụ thể. Các tác dụng phụ thường gặp của xạ trị đối với bệnh ung thư xương bả vai có thể bao gồm mệt mỏi, thay đổi da ở vùng điều trị, khô miệng, khó nuốt và thay đổi khẩu vị.

Sau khi thực hiện xạ trị, bác sĩ có thể đề nghị các kế hoạch chăm sóc sức khỏe bổ sung, chẳng hạn như sử dụng thuốc giảm đau, thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và đầy đủ dinh dưỡng.

Xạ trị được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ. Do đó, người bệnh cần theo dõi phản ứng của cơ thể và hợp tác chặt chẽ với bác sĩ trong suốt quá trình điều trị để đạt hiệu quả tốt nhất.

3. Hóa trị

Hóa trị liệu được sử dụng như một lựa chọn điều trị ung thư xương bả vai, đặc biệt là khi tế bào ung thư đã lây lan sang các bộ phận cơ thể khác hoặc khi bệnh tiến triển theo chiều hướng xấu. Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt toàn bộ tế bào ung thư hoặc ngăn ngừa tình trạng tăng trưởng ung thư và kéo dài thời gian sống khỏe mạnh.

triệu chứng ung thư xương bả vai
Hóa trị được thực hiện khi ung thư đã lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể

Hóa trị được thực hiện như sau:

  • Thuốc: Thuốc hóa trị thường được truyền qua tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch) hoặc ở dạng thuốc viên. Thuốc đi theo dòng máu để đến các tế bào ung thư khắp cơ thể.
  • Chu kỳ điều trị: Hóa trị thường được thực hiện theo chu kỳ, bao gồm một khoảng thời gian điều trị, sau đó là khoảng thời gian nghỉ ngơi để cơ thể phục hồi. Thời gian và tần suất của các chu kỳ sẽ phụ thuộc vào loại thuốc hóa trị cụ thể được sử dụng và kế hoạch điều trị của từng trường hợp cụ thể.
  • Liệu pháp kết hợp: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần dùng nhiều loại thuốc hóa trị có thể làm tăng hiệu quả. Đây được gọi là liệu pháp kết hợp.

Hóa trị có thể tiêu diệt các tế bào ung thư lẫn các tế bào khỏe mạnh. Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm mệt mỏi, buồn nôn và nôn, rụng tóc và tăng khả năng nhiễm trùng. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ và những tác dụng phụ có thể khác nhau, tùy theo trường hợp.

Sau khi thực hiện hóa trị, bác sĩ sẽ hướng dẫn người bệnh cách kiểm soát cơn buồn nôn cũng như làm giảm các triệu chứng khác. Hỏi ý kiến của bác sĩ nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào.

4. Liệu pháp nhắm mục tiêu

Liệu pháp nhắm mục tiêu là một loại điều trị ung thư xương bả vai nhằm mục tiêu cụ thể là các phân tử nhất định hoặc những thay đổi di truyền trong tế bào làm gián đoạn sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư. Liệu pháp nhắm mục tiêu được thực hiện như sau:

  • Lập hồ sơ phân tử: Trước khi bắt đầu liệu pháp nhắm mục tiêu, một mẫu mô ung thư sẽ được lấy và gửi đến phòng thí nghiệm để lập hồ sơ phân tử. Điều này liên quan đến việc phân tích những thay đổi hoặc đột biến di truyền có trong tế bào ung thư. Kết quả của hồ sơ phân tử sẽ giúp xác định xem bệnh nhân có đủ điều kiện cho liệu pháp nhắm mục tiêu mà loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể nào có khả năng hiệu quả nhất hay không.
  • Sử dụng thuốc mục tiêu: Sau khi hoàn thành việc lập hồ sơ phân tử, các loại thuốc mục tiêu nhắm mục tiêu sẽ được kê đơn. Các loại thuốc này có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào loại thuốc cụ thể và kế hoạch điều trị.
  • Thời gian điều trị và đáp ứng: Thời gian điều trị nhắm mục tiêu có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân và phản ứng với điều trị. Một số bệnh nhân có thể tiếp tục liệu pháp nhắm mục tiêu trong một thời gian dài, trong khi những bệnh nhân khác có thể chuyển đổi các phương pháp điều trị khác nếu ung thư trở nên kháng thuốc.

Tương tự như các biện pháp điều trị khác, liệu pháp nhắm mục tiêu có thể gây ra tác dụng phụ. Các tác dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc mục tiêu được sử dụng. Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi và thay đổi huyết áp. Điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ nếu nhận thấy bất cứ tác dụng phụ nào và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Sau khi điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ phản ứng của cơ thể thông qua quét hình ảnh và xét nghiệm máu thường xuyên. Điều này giúp đánh giá hiệu quả và chỉ định các biện pháp điều trị bổ sung, nếu cần thiết.

5. Tự chăm sóc

Đối với bệnh nhân ung thư xương bả vai, bên cạnh các phương pháp điều trị y tế, người bệnh có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về các biện pháp tự chăm sóc để nâng cao hiệu quả điều trị cũng như cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số lời khuyên tự chăm sóc cho những người bị ung thư xương:

Ung thư xương bả vai
Thường xuyên tập thể dục để nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần
  • Hoạt động thể chất: Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể và kế hoạch điều trị, hãy tham gia hoạt động thể chất thường xuyên trong giới hạn để giúp cải thiện mức năng lượng, tăng cường cơ bắp và nâng cao sức khỏe tổng thể.
  • Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất dinh dưỡng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ cơ thể trong quá trình điều trị ung thư. Tập trung vào việc tiêu thụ nhiều loại trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh.
  • Kiểm soát tác dụng phụ: Phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau, chẳng hạn như mệt mỏi, buồn nôn, đau và rụng tóc. Trao đổi với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào để được hướng dẫn và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
  • Cải thiện sức khỏe tinh thần: Việc được chẩn đoán ung thư có thể gây ra nhiều biến động về mặt cảm xúc. Hãy trò chuyện với người thân, tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc cộng đồng hoặc trao đổi với chuyên gia tâm lý nếu cần thiết.
  • Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc: Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc rất quan trọng để cơ thể bạn hồi phục và chữa lành. Hãy lắng nghe cơ thể và ưu tiên ngủ đủ giấc mỗi đêm. Nếu khó ngủ, hãy trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn các chiến lược cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Quản lý căng thẳng: Tham gia vào các hoạt động giúp bạn thư giãn và giảm căng thẳng, chẳng hạn như thực hành chánh niệm hoặc các bài tập thở sâu, các sở thích hoặc hoạt động mang lại cho bạn niềm vui để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Trước khi thực hiện các kế hoạch tự chăm sóc và điều trị ung thư xương bả vai tại nhà, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp.

Ung thư xương bả vai không phổ biến, nhưng nghiêm trọng và có thể dẫn đến biến dạng khớp, mất chức năng vận động linh hoạt. Do đó, nếu có triệu chứng hoặc nghi ngờ ung thư, người bệnh cần liên hệ với chuyên gia để được chẩn đoán, điều trị hợp lý.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua