Khô Khớp Cổ Chân: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKII Trần Thị Hương Lan | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ sở TP Hồ Chí Minh
Theo dõi IHR trên goole news

Khô khớp cổ chân là có thể góp phần gây đau khớp và các triệu chứng khác, chẳng hạn như cứng khớp, viêm sưng và hạn chế khả năng chuyển động linh hoạt. Bài viết bên dưới sẽ cung cấp thông tin về các nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị khô khớp cổ chân hiệu quả, người bệnh có thể tham khảo và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Sưng mắt cá chân nhưng không đau
Khô khớp cổ chân cần được điều trị và kiểm soát phù hợp để tránh các rủi ro phát sinh

Khô khớp cổ chân là bệnh gì?

Chất lỏng hoạt dịch hay dịch khớp, là một chất lỏng đặc, sánh tương tự như lòng trắng trứng, giúp bôi trơn và giảm ma sát giữ các khớp. Khi nồng độ chất lỏng hoạt dịch thấp sẽ dẫn đến khô khớp, thường phổ biến ở đầu gối, vai và cổ chân.

Khô khớp cổ chân có xu hướng xảy ra theo tuổi tác, có thể dẫn đến cứng khớp, viêm khớp, đau khớp và các triệu chứng tương tự như thoái hóa khớp cổ chân. Trong hầu hết các trường hợp, khô khớp chỉ được chẩn đoán khi người bệnh bị đau đớn, viêm, đỏ hoặc đổi mà da và da ấm áp khi chạm vào.

Thông thường, bác sĩ sẽ đề nghị chọc hút dịch khớp để kiểm tra chất lượng dịch khớp, thành phần hóa học và các thành phần vi mô không mong muốn (chẳng hạn như tinh thể hoặc vi khuẩn).

Việc xác định nguyên nhân chính xác gây khô khớp cổ chân là điều quan trọng và cần thiết để có kế hoạch cải thiện chất lỏng hoạt dịch, giảm đau, chống viêm cũng như phục hồi chức năng chuyển động linh hoạt.

Dấu hiệu nhận biết khô khớp cổ chân

Đau đớn, cứng khớp hoặc có âm thanh ở khớp khi chuyển động là các dấu hiệu khô khớp cổ chân phổ biến nhất. Nếu không được điều trị, các triệu chứng này có thể trở nên nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống.

Cách chữa sưng mắt cá chân nhanh nhất
Đau đớn và cứng khớp là các dấu hiệu khô khớp phổ biến nhất

Đau đớn là dấu hiệu khô khớp phổ biến nhất, tuy nhiên người bệnh cũng có thể gặp một hoặc nhiều các dấu hiệu khác, chẳng hạn như:

  • Đau cổ chân: Người bệnh có thể bị đau ở bên dưới xương chày, mu bàn chân hoặc giữa lòng bàn chân. Cơn đau có thể âm ỉ, dữ dội, đến rồi đi hoặc xuất hiện ngắt quãng. Trong giai đoạn đầu, khô khớp thường chỉ gây khi vừa thức dậy hoặc sau khi tập thể dục gây căng thẳng cho khớp. Cơn đau cũng có xu hướng được cải thiện khi nghỉ ngơi.
  • Cứng cổ chân: Sưng khớp và ma sát có thể khiến cổ chân cứng và mất linh hoạt. Phạm vi chuyển động của mắt cá chân có thể bị hạn chế, gây khó khăn cho việc uốn cong hoặc di chuyển bàn chân từ bên này sang bên kia.
  • Sưng: Suy giảm chất lỏng hoạt dịch có thể gây tổn thương sụn, xương mác, xương chày và các xương có thể cọ xát vào nhau, dẫn đến kích ứng, sưng tấy, viêm đỏ.
  • Có âm thanh ở mắt cá chân: Thiếu dịch khớp khiến các đầu xương ma sát, va chạm với nhau, dẫn đến các âm thanh lộp bộp hoặc lạo xạo.

Ngoài ra, khô khớp cổ chân cũng có thể gây ảnh hưởng đến dáng đi, mắt cá chân không ổn định, tăng nguy cơ té ngã và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Do đó, nếu cảm thấy đau đớn, khó chịu ở cổ chân,người bệnh nên đến bệnh viện để được kiểm tra, chẩn đoán và điều trị hợp lý.

Nguyên nhân nào gây khô khớp cổ chân?

Khô khớp cổ chân xảy ra khi chất lỏng hoạt dịch ở khớp thấp hơn bình thường, dẫn đến đau đớn và nhiều triệu chứng chứng. Xác định được nguyên nhân gây bệnh là cách tốt nhất để có kế hoạch điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Các nguyên nhân và yếu tố rủi ro có thể dẫn đến khô khớp cổ chân bao gồm:

1. Lão hóa tự nhiên

Lão hóa tự nhiên khiến các sụn khớp hao mòn, khiến sụn mỏng đi, kém linh hoạt, dễ bị thoái hóa, dẫn đến đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng của chất lỏng hoạt dịch. Ngoài ra, khi tuổi tác cao, lưu lượng máu và các chất dinh dưỡng đến cổ chân cũng giảm xuống, gây suy giảm khả năng tái tạo và sản xuất chất lỏng hoạt dịch, từ đó gây khô khớp cổ chân.

Tuổi tác cao cũng khiến nhiều người tránh vận động, tập thể dục. Điều này khiến các khớp không được bôi trơn đúng cách và tăng nguy cơ khô khớp.

2. Chấn thương

Cổ chân là khu vực dễ bị chấn thương, chẳng hạn như bong gân, gãy xương hoặc các chấn thương khác. Trên thực tế, có khoảng 70 – 80% các trường hợp khô khớp cổ chân xảy ra ở những người có tiền sử chấn thương.

Các chấn thương phổ biến như tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc va chạm thể thao, có thể dẫn đến khô khớp sau nhiều năm kể từ lúc chấn thương. Các triệu chứng này thường âm ỉ, kéo dài, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

3. Bệnh lý

Ngoài lão hóa và chấn thương, khô khớp cổ chân có thể liên quan đến nhiều bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như:

  • Viêm khớp dạng thấp và viêm khớp phản ứng, có thể dẫn đến tổn thương nhiều khớp trên cơ thể theo thời gian
  • Các rối loạn về máu, chẳng hạn như máu khó đông, gây ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu và các chất dinh dưỡng, từ đó gây suy giảm dịch khớp.
  • Bàn chân bẹt, bàn chân khoèo hoặc các khuyết tật bẩm sinh khác có thể dẫn đến tổn thương cổ chân, hao mòn sụn và gây khô khớp.
  • Tổn thương xương và sụn do lưu thông máu kém, chẳng hạn như tình trạng hoại tử xương vô mạch hoặc hoại tử xương sụn có thể gây khô khớp cổ chân.

Khô khớp cổ chân do bệnh lý thường có triệu chứng nghiêm trọng hơn khô khớp do chấn thương hoặc viêm khớp. Điều quan trọng cần nhớ là đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Khô khớp cổ chân có nguy hiểm không?

Thông thường, khô khớp cổ chân không nghiêm trọng và đáp ứng tốt các phương pháp điều trị. Tuy nhiên đôi khi tình trạng này có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như:

  • Đau đớn gây suy giảm chất lượng giấc ngủ
  • Hạn chế khả năng vận động, tập thể dục, khiến các khớp thiếu linh hoạt
  • Ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành các công việc hàng ngày
  • Tăng nguy cơ té ngã do đau đớn, mất ổn định, đặc biệt là ở người cao tuổi
  • Lo lắng và trầm cảm

Khô khớp có thể kéo dài, trở thành mãn tính, do đó một số người bệnh có thể cảm thấy lo lắng, thất vọng, khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Do đó, nếu nhận thấy các dấu hiệu khô khớp hoặc cảm thấy khó chịu, mệt mỏi, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Chẩn đoán khô khớp cổ chân như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá sức khỏe và chức năng cổ chân trước khi đề nghị các xét nghiệm chẩn đoán. Bác sĩ cũng có thể đề nghị người bệnh di chuyển, cử động cổ chân và xác định các tiền sử bệnh lý nhằm đảm bảo tính chính xác khi chẩn đoán.

Cách điều trị viêm khớp mắt cá chân
Bác sĩ có thể chọc hút dịch khớp để xác định nguyên nhân gây khô khớp

Để kiểm tra dịch khớp, bác sĩ thường gây tê cục bộ để giảm đau tại chỗ, sau đó dùng kim để hút dịch khớp ra ngoài. Kiểm tra này có thể xác định:

  • Chất lượng của chất lỏng hoạt dịch, chẳng hạn như màu sắc, độ dày, độ nhớt, có thể xác định tình trạng viêm nhiễm ở khớp
  • Thành phần hóa học của dịch khớp để xác định các bệnh lý và vấn đề sức khỏe liên quan
  • Các thành phần vi mô không mong muốn, chẳng hạn như tinh thể (bệnh gút) hoặc vi khuẩn (nhiễm trùng)

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đánh giá các triệu chứng thông qua các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X – quang hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).

Sau khi thực hiện các xét nghiệm, bác sĩ có thể đề nghị kế hoạch điều trị, giảm đau hoặc bổ sung dịch khớp phù hợp.

Phương pháp điều trị khô khớp cổ chân

Có nhiều cách khác nhau để cải thiện và bổ sung dịch khớp cổ chân. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, nguyên nhân và tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ có thể đề nghị:

1. Thay đổi lối sống

Thay đổi một số thói quen sống có thể làm giảm đáng kể các cơn đau, viêm và khó chịu do khô khớp cổ chân. Các thay đổi này có thể được thực hiện tại nhà và không nhất thiết phải có chỉ định của bác sĩ. Một số vấn đề cần lưu ý chẳng hạn như:

  • Sửa đổi hoạt động, xác định các hoạt động và bài tập gây đau đớn và tránh thực hiện để đảm bảo sức khỏe cổ chân
  • Sử dụng giày thoải mái, vừa vặn, để giúp ổn định và hỗ trợ cổ chân, từ đó giảm đau đớn, căng thẳng cho khớp
  • Dành thời gian nghỉ ngơi đầy đủ, tránh gây áp lực, căng thẳng lên cổ chân
  • Chườm ấm hoặc chườm lạnh có thể cải thiện tình trạng cứng khớp và đau cổ chân
  • Giảm cân có thể làm giảm áp lực, căng thẳng cho khớp cổ chân
  • Thực hiện các kỹ thuật đối phó, chẳng hạn như thiền định, phản hồi sinh học đã được chứng minh là có thể giúp kiểm soát cơn đau mãn tính, hiệu quả

Thay đổi lối sống có thể làm giảm đau cổ chân từ nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, nếu cơn đau nghiêm trọng hoặc kéo dài, người bệnh nên hỏi ý kiến của bác sĩ và có kế hoạch điều trị phù hợp.

2. Tập thể dục điều độ

Thường xuyên tập thể dục là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất để kiểm soát các triệu chứng khô khớp cổ chân. Tập thể dục sẽ giữ cho các khớp và cơ khỏe mạnh, linh hoạt, tái tạo chất lỏng hoạt dịch và giảm đau. Bên cạnh đó, tập thể dục cũng giúp tăng cường lưu lượng máu lưu thông, từ đó ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe khác.

khô khớp mắt cá chân
Tập thể dục có thể tăng cường lưu thông máu và các chất dinh dưỡng, từ đó kiểm soát các triệu chứng khô khớp

Một số bài tập phù hợp cho người khô khớp:

  • Yoga hoặc giãn cơ có thể giúp giảm đau, cải thiện tính linh hoạt và duy trì chức năng bình thường của cổ chân
  • Tăng cường cơ bắp chẳng hạn như các bài tập tạ và dây kháng lực sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, giảm áp lực lên khớp, giúp xương chắc khỏe và cải thiện khả năng giữ thăng bằng
  • Các bài tập tăng cường nhịp tim, chẳng hạn như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, có thể giúp tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt cơ bắp

Người bệnh nên chọn các bài tập tác động thấp, không gây nhiều căng thẳng lên khớp. Ngoài ra, hãy chọn các bài tập yêu thích và thuận tiện nhất. Bên cạnh đó, các hoạt động hàng ngày như làm vườn, chăm sóc thú cưng, đi bộ, lên xuống cầu thang đều rất tốt cho người khô khớp cổ chân.

Hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc nhà vật lý trị liệu trước khi bắt đầu một chương trình tập thể dục phù hợp. Ngoài ra, nếu các bài tập gây đau đớn, khó chịu, hãy ngừng tập và hỏi ý kiến của bác sĩ.

3. Chế độ ăn uống lành mạnh

Mặc dù không có chế độ ăn uống dành riêng cho người khô khớp cổ chân, tuy nhiên chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm đau, chống viêm cũng như kích thích quá trình tái tạo dịch khớp. Ăn uống lành mạnh cũng giúp duy trì cân nặng khoa học, tránh các áp lực lên khớp, đặc biệt là đầu gối, hông, thắt lưng và mắt cá chân. Nếu thừa cân, việc giảm cân có thể góp phần bảo vệ khớp cũng như ngăn ngừa các chấn thương.

Một số thực phẩm tốt cho người khô khớp bao gồm:

  • Các loại rau lá sẫm màu, như bông cải xanh, cải xoăn
  • Acid béo omega 3 thường có nhiều trong cá mòi, cá hồi, cá thu và hạt lanh
  • Nghệ
  • Thực phẩm chống oxy hóa cao, chẳng hạn như hành, tỏi, trà xanh và quả mọng
  • Các loại hạt và quả hạch

Trước khi thay đổi chế độ ăn uống, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được hướng dẫn cụ thể.

4. Kiểm soát cơn đau

Khô khớp cổ chân có thể dẫn đến đau đớn, khó chịu và hạn chế khả năng chuyển động linh hoạt. Do đó, người bệnh cần có kế hoạch kiểm soát cơn đau hiệu quả để nâng cao chất lượng cuộc sống. Một số kỹ thuật giảm đau bao gồm:

  • Xoa bóp, massage có thể tăng cường lưu lượng máu đến cổ chân, từ đó giảm đau cũng như góp phần tái tạo dịch khớp
  • Chườm nóng cũng giúp tăng cường lưu lượng máu và các chất dinh dưỡng đến cổ chân, từ đó giảm đau hiệu quả
  • Chườm lạnh hỗ trợ làm tê liệt các cơ, dây thần kinh, giúp kiểm soát cơn đau bằng cách giảm tín hiệu gây đau đến não
  • Kích thích thần kinh điện qua da (TENS) thường được chỉ định khi cơn đau kéo dài, dai dẳng và không đáp ứng các phương pháp khác
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn chẳng hạn như Paracetamol, có thể giúp kiểm soát cơn đau nhanh chóng, hiệu quả
  • Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể hỗ trợ giảm đau, cứng và sưng do khô khớp
  • Dùng các loại thuốc giảm đau ngoài da, chẳng hạn như Salonpas, cũng có thể giúp kiểm soát cơn đau nhanh chóng, an toàn, ít tác dụng phụ

5. Sử dụng sản phẩm bổ sung

Có một số thực phẩm chức năng có tác dụng tăng cường chất lỏng hoạt dịch và kiểm soát các triệu chứng khô khớp gối hiệu quả. Các sản phẩm này thường được khuyên dùng trong 4 – 6 tuần trước khi đánh giá hiệu quả hoặc chuyển sang các sản phẩm khác. Điều quan trọng là hỏi ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Khô khớp cổ chân
Sử dụng các sản phẩm bổ sung có thể giúp giảm đau và tái tạo dịch khớp 

Các chất bổ sung phổ biến cho người khô khớp bao gồm:

  • Vitamin tổng hợp hàng ngày giúp cân bằng, ổn định các dưỡng chất mà cơ thể cần để sản xuất chất lỏng hoạt dịch.
  • Glucosamine và chondroitin hỗ trợ tái tạo sụn khớp, giảm đau, ngăn ngừa hao mòn tự nhiên, cải thiện dịch khớp và tái tạo cấu trúc khớp.
  • Axit hyaluronic giúp cung cấp dịch khớp có các đặc tính bôi trơn, hấp thụ sốc, chống viêm khớp và ngăn ngừa các tổn thương, bệnh lý liên quan.
  • Dầu cá hoặc viên uống omega 3 có thể giúp cơ thể sản xuất các tế bào sụn và dịch khớp khỏe mạnh.
  • Collagen có thể giúp cơ thể tái tạo sụn, dịch khớp.

Hầu hết các viên uống bổ sung đều an toàn, hiệu quả và có thể sử dụng mà không cần toa thuốc. Tuy nhiên, người bệnh nên hỏi ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp.

6. Tiêm bổ sung chất nhờn

Nếu tình trạng khô khớp cổ chân nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị tiêm chất lỏng hoạt dịch vào khớp. Các sản phẩm này được sản xuất để bảo vệ khớp, giảm đau, chống viêm và ngăn ngừa các rủi ro phát sinh.

  • Tiêm bổ sung chất lỏng hoạt dịch: Mũi tiêm này có chứa axit hyaluronic, cần thiết cho chất lỏng hoạt dịch khỏe mạnh, tạo ra độ nhớt, dày và dính ở khớp. Axit hyaluronic cũng góp phần giảm viêm trong chất lỏng hoạt dịch, từ đó kiểm soát cơn đau hiệu quả lên đến vài tháng.
  • Tiên huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là phương pháp điều trị tái tạo, giúp cơ thể sửa chữa các tổn thương. Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ lấy một lượng máu của bệnh nhân, xử lý chất lỏng để thu thập huyết tương có nhiều tiểu cầu. Tiểu cầu là các tế bào máu cần thiết cho quá trình chữa lành và tái tạo dịch khớp.

Phòng ngừa khô khớp cổ chân như thế nào?

Có một số phương pháp hỗ trợ phòng ngừa tình trạng khô khớp cổ chân, chẳng hạn như:

  • Kiểm soát và duy trì cân nặng khoa học có thể giảm áp lực lên cổ chân, ngăn ngừa chấn thương, thoái hóa sụn và khô khớp
  • Tập thể dục thường xuyên giúp ổn định khớp, tăng tính linh hoạt và ngăn ngừa nguy cơ chấn thương, thoái hóa
  • Tránh các hoạt động quá mức hoặc chấn thương bằng cách tham gia các chương trình vận động phù hợp và sử dụng dụng cụ bảo hộ
  • Thực hiện chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là omega 3 và vitamin D
  • Dành thời gian nghỉ ngơi, tăng cường chất lượng giấc ngủ để nâng cao sức khỏe
  • Kiểm soát lượng đường trong máu, bởi vì lượng đường cao có thể gây thoái sụn và ảnh hưởng đến chất lượng chất lỏng hoạt dịch

Khô khớp cổ chân có thể gây khó khăn khi di chuyển, hoạt động linh hoạt cũng như khiến các bộ phận xương cọ xát với nhau, dẫn đến đau đớn, khó chịu. Thường xuyên tập thể dục, thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, sử dụng sản phẩm bổ sung hoặc tiêm bổ sung dịch khớp, có thể kiểm soát cơn đau cũng như tăng cường sức khỏe cổ chân.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua