Gãy Kín 1/3 Giữa Xương Đòn Và Cách Trị Để Mau Phục Hồi

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Gãy kín 1/3 xương đòn là tình trạng gãy xương không xuyên qua da, cần được điều trị khẩn cấp và thường phải phẫu thuật để làm sạch vùng gãy. Ngoài ra, gãy xương kín cũng có thể gây nhiễm trùng, do đó bác sĩ có thể đề nghị nhiều kế hoạch điều trị kết hợp để ngăn ngừa các rủi ro phát sinh.

Hình ảnh xương đòn bình thường
Gãy kín 1/3 xương đòn cần được chẩn đoán và điều trị hợp lý để đảm bảo sức khỏe tổng thể

Gãy kín ⅓ xương đòn là gì?

Gãy xương là một chấn thương phổ biến và có thể ảnh hưởng đến hầu hết mọi người ở mọi lứa tuổi. Gãy xương có thể là gãy hở hoặc gãy kín. Đối với gãy hở, xương gãy sẽ xuyên qua da, thường mất nhiều thời gian để phục hồi và có nhiều nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng khác.

Tình trạng gãy kín ⅓ xương đòn là loại gãy xương không làm rách da và xảy ra ở vị trí ⅓ chiều dài của xương. Đối với loại gãy xương này, vết gãy thường xảy ra ở phần giữa của xương đòn. Gãy xương kín thường là do chấn thương trực tiếp vào xương đòn, chẳng hạn như do ngã hoặc chấn thương thể thao. Các triệu chứng có thể bao gồm đau, sưng, bầm tím và khó di chuyển cánh tay bị ảnh hưởng. Điều trị gãy kín ⅓ xương đòn thường bao gồm cố định cánh tay bằng dây treo hoặc nẹp, và đôi khi có thể cần phẫu thuật nếu gãy xương nghiêm trọng.

Nếu nghi ngờ chấn thương hoặc gãy xương, người bệnh cần đến bệnh viện hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị thích hợp. Bác sĩ có thể đưa ra các đánh giá về chấn thương và hướng dẫn người bệnh kế hoạch điều trị hiệu quả nhất.

Dấu hiệu nhận biết tình trạng gãy kín ⅓ xương đòn

Gãy ⅓ giữa xương đòn trái – phải có thể dẫn đến nhiều dấu hiệu khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Tuy nhiên trong hầu hết các trường hợp, gãy xương dẫn đến một số triệu chứng như:

Gãy xương đòn có làm được việc nặng không
Đau đớn và cứng khớp là các dấu hiệu gãy xương kín phổ biến nhất
  • Đau đớn: Người bệnh có thể cảm thấy đau nhói hoặc đau dữ dội ở vị trí gãy xương, điển hình là xung quanh phần giữa của xương đòn.
  • Sưng và bầm tím: Sưng và bầm tím quanh vùng bị gãy là dấu hiệu phổ biến phổ biến, xảy ra do phản ứng viêm tự nhiên của cơ thể đối với chấn thương.
  • Hạn chế phạm vi chuyển động: Người bệnh có thể cảm thấy khó khăn khi di chuyển cánh tay hoặc vai do đau và mất ổn định khi gãy xương.
  • Đau hoặc nhạy cảm: Vùng bị gãy có thể có cảm giác mềm hoặc nhạy cảm khi chạm vào.
  • Biến dạng hoặc xương gãy lồi lên trên da: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể có các biến dạng xương hoặc các vết sưng đáng chú ý ở nơi xảy ra gãy xương. Tình trạng này có thể được nhìn thấy bằng mắt thường hoặc cảm nhận được, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết thương.
  • Có âm thanh ở xương đòn: Tình trạng xuất hiện âm thanh hoặc cảm giác lạo xạo, nứt nẻ xảy ra khi các đầu xương gãy cọ sát vào nhau hoặc di chuyển. Dấu hiệu này không phổ biến nhưng có thể là dấu hiệu của gãy xương.

Nếu đã bị chấn thương gân đây hoặc nghi ngờ gãy kín ⅓ xương đòn, điều cần thiết là phải đến bệnh viện hoặc trao đổi với bác sĩ chuyên môn. Bác sĩ có thể đánh giá các triệu chứng, thực hiện các kiểm tra thể chất và đề nghị các xét nghiệm hình ảnh cần thiết để xác định mức độ gãy xương, từ đó xây dựng kế hoạch điều trị thích hợp.

Nguyên nhân gây gãy kín ⅓ xương đòn

Nguyên nhân phổ biến nhất gây gãy kín 1/3 xương đòn là do chấn thương trực tiếp vào xương đòn. Điều này có thể xảy ra do nhiều hoạt động và tai nạn khác nhau, bao gồm:

  • Té ngã: Té ngã tác động vào vai hoặc cánh tay dang rộng có thể tác động đủ lực lên xương đòn và gây gãy xương. Điều này có thể xảy ra khi tham gia các hoạt động thể thao, hoạt động ngoài trời hoặc tai nạn.
  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao tiếp xúc như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, có thể làm tăng nguy cơ gãy xương đòn. Va chạm mạnh hoặc té ngã trong các môn thể thao này có thể dẫn đến gãy kín ⅓ xương đòn.
  • Tai nạn xe cơ giới: Va chạm hoặc tai nạn liên quan đến xe cơ giới có thể gây ra lực đáng kể lên xương đòn, dẫn đến gãy xương.
  • Tai nạn xe đạp, xe máy: Tương tự như tai nạn xe cơ giới, tai nạn liên quan đến xe đạp hoặc xe máy có thể dẫn đến gãy xương đòn nếu có tác động lên vai hoặc phần trên cơ thể.

Có nhiều nguyên nhân và yếu tố rủi ro khác nhau dẫn đến gãy kín ⅓ xương đòn. Nếu nghi ngờ gãy xương, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá các triệu chứng, xác định nguyên nhân và có kế hoạch điều trị hiệu quả nhất.

Gãy ⅓ giữa xương đòn trái – phải có nguy hiểm không?

Trong hầu hết các trường hợp, gãy xương kín thường ít nguy hiểm hơn so với gãy xương hở, khi xương gãy không xuyên qua da và có nguy cơ nhiễm trùng ít hơn. Tuy nhiên, đôi khi gãy xương kín cũng có thể dẫn đến nhiều rủi ro và vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Mức độ nguy hiểm của tình trạng gãy kín ⅓ xương đòn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mức độ nghiêm trọng của gãy xương và các vấn đề sức khỏe liên quan.

Đôi khi gãy xương kín có thể dẫn đến một số biến chứng, chẳng hạn như:

  • Không liền xương: Trong một số trường hợp, xương đòn bị gãy có thể không lành lại, dẫn đến không liền xương. Điều này có thể dẫn đến đau dai dẳng,  hạn chế chức năng vai và cần phải điều trị hoặc phẫu thuật bổ sung.
  • Liền xương sai lệch: Nếu xương gãy lành lại ở vị trí không thích hợp có thể dẫn đến sai lệch xương, gây hạn chế về chức năng, biến dạng thẩm mỹ hoặc các biến chứng lâu dài khác.
  • Tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu: Tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết gãy, người bệnh có thể bị tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu gần đó. Điều này có thể dẫn đến tê, ngứa ran, yếu hoặc lưu lượng máu đến cánh tay bị suy giảm.
  • Các vấn đề về khớp vai: Gãy kín ⅓ xương đòn có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và chuyển động của khớp vai, có thể gây đau mãn tính, giảm phạm vi chuyển động hoặc khó thực hiện một số hoạt động nhất định.

Để ngăn ngừa các biến chứng, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe để đánh giá mức độ nghiêm trọng của gãy xương đòn. Bác sĩ có thể đánh giá các rủi ro, biến chứng tiềm ẩn liên quan đến chấn thương và để xuất kế hoạch điều trị phù hợp, thúc đẩy quá trình lành vết thương cũng như giảm thiểu thời gian ảnh hưởng lâu dài.

Chẩn đoán gãy kín ⅓ xương đòn như thế nào?

Để chẩn đoán tình trạng gãy xương kín, bác sĩ sẽ tiến hành khám thực thể và xét nghiệm hình ảnh. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể sẽ được đưa đến phòng cấp cứu ngay lập tức sau chấn thương.

Nếu được đưa đến phòng cấp cứu, các bác sĩ sẽ tiến hành điều trị vết thương theo mức độ nghiêm trọng, đặc biệt là khi vết thương có thể gây đe dọa đến tính mạng. Sau điều trị ban đầu, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm hình ảnh để xác định tình trạng gãy xương.

gãy 1/3 giữa xương đòn trái
Bác sĩ có thể đề nghị chụp X – quang hoặc CT để xác định vị trí cũng như mức độ gãy xương

Một số xét nghiệm được chỉ định để chẩn đoán tình trạng gãy kín ⅓ xương đòn như sau:

  • Chụp X – quang: Hình ảnh X – quang có thể giúp xác định xương gãy hoặc tổn thương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Bác sĩ có thể đề nghị chụp MRI để xác định các tổn thương xương và khu vực xung quanh, chẳng hạn như sụn, dây chằng.
  • Chụp CT: Hình ảnh CT sẽ cung cấp các hình ảnh chi tiết hơn về xương bị gãy và tổn thương các mô xung quanh.
  • Quét xương: Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm quét xương để xác định các vết xương gãy không hiển thị trên hình ảnh X – quang. Xét nghiệm này có thể mất nhiều thời gian hơn, thường là thông qua 2 lần khám cách nhau 4 giờ, tuy nhiên có thể giúp xác định các vết gãy kín khác ở xương đòn.

Biện pháp điều trị tình trạng gãy kín ⅓ xương đòn

Các biện pháp điều trị gãy kín ⅓ xương đòn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và các vấn đề sức khỏe cá nhân. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để xác định biện pháp điều trị hiệu quả nhất. Các biện pháp bao gồm:

1. Cố định xương

Đối với những trường hợp gãy xương ít nghiêm trọng, cố định thường là phương pháp điều trị đầu tiên được chỉ định. Bác sĩ có thể đề nghị đeo dây đeo, nẹp để giữ cho cánh tay và vai ổn định, thúc đẩy quá trình lành vết thương và giảm bớt sự khó chịu. Thời gian bất động có thể khác nhau, nhưng thường là trong vài tuần.

Các vết gãy xương được điều chỉnh bằng phương pháp cố định phải được căn chỉnh phù hợp để xương lành lại đúng cách. Nếu các vết gãy không có sự liên kết, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị bổ sung.

2. Kiểm soát cơn đau

Bác sĩ có thể kê các loại thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm để kiểm soát cơn đau và giảm sưng trong quá trình chữa lành.

Các loại thuốc phổ biến được sử dụng thường bao gồm Paracetamol, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Aspirin hoặc Ibuprofen. Tuy nhiên thuốc có thể dẫn đến một số tác dụng phụ và biến chứng, chẳng hạn như chảy máu và các biến chứng khác sau phẫu thuật. Do đó, người bệnh nên hỏi bác sĩ về lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng thuốc để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.

3. Vật lý trị liệu

Khi vết gãy đã bắt đầu lành, các bài tập vật lý trị liệu có thể được khuyến nghị để cải thiện phạm vi chuyển động, sức mạnh, tính linh hoạt ở vai và cánh tay. Những bài tập này cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng cứng khớp và thúc đẩy quá trình lành vết thương thích hợp.

Gãy kín 1/3 xương đòn
Thực hiện các bài tập phù hợp để giảm đau và tăng cường phạm vi chuyển động 

Các bài tập điều trị gãy kín ⅓ xương đòn phổ biến bao gồm:

  • Bài tập con lắc: Trong bài tập này, gãy gập người về phía trước ở thắt lưng và để cánh tay bị thương thõng xuống đất. Dùng cánh tay để tạo ra các đường tròn nhỏ và để quán tính di chuyển cánh tay. Cố gắng tập chuyển động cánh tay theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ.
  • Bài tập tăng sức mạnh cầm nắm: Bóp một quả bóng nhỏ với lực nhẹ nhàng mỗi ngày để tăng cường sức mạnh ở vai, cánh tay.
  • Bài tập cân bằng: Đưa các ngón tay lên tường cao nhất có thể mà không cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu ở vai. Thực hiện bài tập mỗi ngày và cố gắng đưa tay cao nhất có thể.

Sau khoảng 8 – 12 tuần kể từ lúc gãy xương, bác sĩ có thể đề nghị các bài tập phục hồi sức mạnh, chẳng hạn như nâng tạ nhẹ. Điều này sẽ tập trung xây dựng sức bền và tăng tính linh hoạt của vai, cánh tay.

Quá trình hồi phục sau gãy xương đòn mất khoảng bốn tháng. Người bệnh sẽ cần tái khám định kỳ và thực hiện các thay đổi theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả phục hồi tốt nhất.

4. Phẫu thuật

Trong một số trường hợp, gãy kín ⅓ xương đòn có thể phải phẫu thuật, đặc biệt nếu gãy xương bị lệch hoặc xương không thẳng hàng. Phẫu thuật có thể liên quan đến việc sắp xếp lại xương bằng vít, tấm hoặc các thiết bị khác để cố định các mảnh gãy.

Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ được hướng dẫn kế hoạch kiểm soát cơn đau, chẳng hạn như:

  • Dùng thuốc giảm đau opioid không kê đơn trong thời gian ngắn hạn và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAID) chẳng hạn như Ibuprofen hoặc Naproxen khi cơn đau được cải thiện.
  • Chườm lạnh từ 10 – 15 phút mỗi lần, vài lần mỗi ngày, điều này có thể giảm tình trạng viêm và ngăn ngừa các tín hiệu đau đến não.
  • Kê gối quanh cánh tay bị ảnh hưởng để giúp người bệnh dễ ngủ hoặc có thể ngủ thẳng trên ghế thoải mái trong vài đêm đầu sau phẫu thuật.

Sau phẫu thuật, người bệnh thường cần một thời gian bất động và vật lý trị liệu để hỗ trợ quá trình phục hồi. Trao đổi với bác sĩ nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào.

Điều quan trọng khi bị gãy kín ⅓ xương đòn là đến bệnh viện để được chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất. Bác sĩ sẽ kiểm tra các vết gãy, mức độ nghiêm trọng, sức khỏe tổng thể và đề nghị kế hoạch điều trị hiệu quả nhất. Bác sĩ cũng hướng dẫn các phương pháp thúc đẩy quá trình lành vết thương và phục hồi chức năng thích hợp ở vai bị ảnh hưởng.

Phòng ngừa gãy kín ⅓ xương đòn như thế nào?

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa mọi loại chấn thương, nhưng có một số biện pháp có thể giảm nguy cơ gãy kín ⅓ xương đòn, chẳng hạn như:

  • Sử dụng dụng cụ bảo hộ: Khi tham gia các hoạt động có nguy cơ cao, chẳng hạn như các môn thể thao tiếp xúc hoặc tham gia các hoạt động dễ bị té ngã, việc sử dụng đồ bảo hộ có thể giúp giảm tác động lên xương đòn. Chẳng hạn như việc đeo miếng đệm vai hoặc miếng bảo vệ ngực trong các môn thể thao tiếp xúc như bóng đá hoặc khúc côn cầu có thể cung cấp thêm một lớp bảo vệ, từ đó hạn chế nguy cơ gãy xương.
  • Các bài tập tăng cường sức mạnh: Tham gia các bài tập thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp quanh vai và phần trên cơ thể có thể giúp cải thiện sự ổn định và giảm nguy cơ gãy xương. Cân nhắc kết hợp các bài tập tăng cường các cơ ở lưng, vai và cánh tay, chẳng hạn như bài tập chèo thuyền, chống đẩy và ép vai.
  • Thực hiện phòng ngừa an toàn: Thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn có thể giúp giảm nguy cơ tai nạn và tránh tình trạng gãy kín ⅓ xương đòn. Điều này bao gồm thắt dây an toàn khi lái xe hoặc đi xe cơ giới, sử dụng tay vịn trên cầu thang và duy trì môi trường thông thoáng, đủ ánh sáng để giảm thiểu nguy cơ té ngã.
  • Đúng kỹ thuật: Khi tham gia các môn thể thao hoặc hoạt động thể chất, điều cần thiết là phải sử dụng kỹ thuật và hình thức phù hợp. Trước khi tham gia các hoạt động thể chất hoặc môn thể thao mới, hãy trao đổi với huấn luyện viên để được hướng dẫn và thực hành các kỹ thuật chính xác. Huấn luyện viên cũng có thể hướng dẫn cách xử lý khi ngã và tiếp đất để giảm thiểu nguy cơ tác động trực tiếp lên xương đòn.
  • Đảm bảo an toàn: Nhận thức được môi trường xung quanh và các mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể giúp tránh được các tình huống có thể dẫn đến gãy kín ⅓ xương đòn. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tham gia các hoạt động như đi xe đạp hoặc đi xe máy và lưu ý đến các nguy cơ va chạm hoặc tai nạn tiềm ẩn.

Các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ gãy kín ⅓ xương đòn, tuy nhiên điều quan trọng là thực hiện các biện pháp an toàn, hạn chế tai nạn dẫn đến chấn thương. Nếu bị chấn thương, bị ngã và nghi ngờ có thể bị thương, người bệnh nên đến bệnh viện hoặc liên hệ với bác sĩ để đánh giá mức độ nghiêm trọng và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.

Gãy kín ⅓ xương đòn thường cần được điều trị ngay lập tức tại bệnh viện để cố định xương, ngăn ngừa di lệch, tổn thương da, các mô mềm và đảm bảo quá trình phục hồi chức năng chuyển động linh hoạt. Nếu có bất cứ thắc mắc, lo lắng hoặc bất thường nào, vui lòng liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn và chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua