Các Thuốc Điều Trị Lao Xương Hiệu Quả Được Bác Sĩ Kê Đơn

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Có một số loại thuốc điều trị lao xương được sử dụng kết hợp để nhắm mục tiêu vào việc tiêu diệt và loại trừ vi khuẩn lao Mycobacteria. Thuốc cũng giúp giảm đau, chống viêm, phục hồi khả năng vận động cũng như ngăn ngừa các tổn thương ảnh hưởng đến hệ xương khớp. Điều quan trọng là sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các tác dụng phụ phát sinh.

Lao xương có lây không
Các loại thuốc điều trị lao xương được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất

Các nguyên tắc cần biết khi sử dụng thuốc trị lao xương

Bệnh lao do vi khuẩn Mycobacteria lao gây ra, có khả năng truyền nhiễm với tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Bệnh lao thường ảnh hưởng đến phổi, tuy nhiên vi khuẩn có thể dễ dàng lây lan sang các bộ phận khác trên cơ thể, chẳng hạn như xương, khớp, cột sống.

Nếu không điều trị, bệnh lao xương có thể gây tử vong. Tùy thuộc vào các triệu chứng cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc, phẫu thuật và các phương pháp tự chăm sóc tại nhà. Để điều trị bệnh lao bằng thuốc an toàn và hiệu quả, người bệnh cần lưu ý một số nguyên tắc như sau:

  • Kết hợp các loại thuốc: Bệnh lao xương thường được điều trị bằng cách sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc thay vì dùng một loại thuốc. Việc sử dụng nhiều loại thuốc với cơ chế tác dụng khác nhau sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả hơn, giảm nguy cơ kháng thuốc và cải thiện kết quả điều trị.
  • Thời gian điều trị: Việc điều trị bệnh lao xương thường kéo dài và có thể kéo dài vài tháng đến một năm hoặc hơn. Thời gian điều trị phụ thuộc vào các yếu tố như mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, phản ứng của bệnh nhân với thuốc và chế độ dùng thuốc cụ thể. Điều quan trọng là phải hoàn thành toàn bộ quá trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo tiêu diệt vi khuẩn thành công và giảm nguy cơ tái phát.
  • Ưu tiên thuốc kháng lao hàng 1: Phương pháp điều trị ban đầu cho bệnh lao xương thường bao gồm các loại thuốc kháng lao hàng 1, chẳng hạn như Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide và Ethambutol. Những loại thuốc này có hiệu quả cao trong việc chống lại vi khuẩn và tạo thành phác đồ điều trị tiêu chuẩn.
  • Sử dụng thuốc kháng lao hàng 2: Trong trường hợp vi khuẩn có biểu hiện kháng thuốc hàng 1 hoặc có chủng kháng thuốc, có thể sử dụng thuốc hàng 2. Những loại thuốc này có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn và thường được dành riêng cho các trường hợp kháng thuốc hoặc khi thuốc hàng 1 không hiệu quả.
  • Tuân thủ liều lượng: Điều quan trọng là phải dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, điều này đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ thất bại hoặc ngăn ngừa nguy cơ kháng thuốc.
  • Theo dõi thường xuyên: Trong quá trình điều trị, bác sĩ thường đề nghị người bệnh theo dõi thường xuyên các thông số khác nhau như chức năng gan, chức năng thận, thị lực và các xét nghiệm liên quan khác. Điều này giúp đánh giá phản ứng với điều trị, phát hiện bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào và thực hiện mọi điều chỉnh cần thiết đối với chế độ dùng thuốc.
  • Kiểm soát tác dụng phụ: Một số loại thuốc điều trị lao xương có thể gây ra tác dụng phụ. Do đó, người bệnh cần nhận thức các tác dụng phụ có thể xảy ra và thông báo với bác sĩ điều trị. Bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng, các rủi ro và hướng dẫn về cách quản lý các tác dụng phụ hoặc điều chỉnh chế độ dùng thuốc nếu cần thiết.

Các nguyên tắc điều trị bệnh lao xương bằng thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe tổng thể của từng bệnh nhân. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn và tư vấn phù hợp.

Danh sách các thuốc điều trị lao xương được bác sĩ kê đơn

Việc điều trị bệnh lao xương thường bao gồm sự kết hợp của thuốc kháng sinh để giúp điều trị nhiễm trùng. Phác đồ dùng thuốc cụ thể sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Trong hầu hết các trường hợp, thuốc điều trị lao xương thường được dùng trong thời gian dài, thường là vài tháng, để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng.

Bên cạnh thuốc kháng sinh, bác sĩ có thể kê các loại thuốc giảm đau như thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như Ibuprofen, để giúp kiểm soát cơn đau liên quan đến bệnh lao xương. Tuy nhiên, điều quan trọng khi sử dụng thuốc là trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia về bệnh lao xương. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng cụ thể và đưa ra các khuyến nghị phù hợp.

1. Thuốc kháng lao hàng 1

Thuốc kháng lao hàng 1 là nhóm thuốc được xem là phương pháp điều trị tiêu chuẩn và hiệu quả nhất đối với bệnh lao xương. Các thuốc này có tỷ lệ tiêu diệt vi khuẩn thành công cao và chữa khỏi bệnh nhiễm trùng khi dùng đúng cách, trong thời gian quy định.

Các loại thuốc kháng lao hàng 1 phổ biến bao gồm:

– Rifampicin:

Rifampicin là thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả bệnh lao xương. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn, ngăn ngừa vi khuẩn nhân lên, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây lao. Rifampicin thường được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác để điều trị bệnh lao xương và ngăn ngừa sự phát triển của tình trạng kháng kháng sinh.

Đối với bệnh lao xương, Rifampicin được biết đến với khả năng thâm nhập và tập trung vào mô xương. Điều này khiến thuốc đặc biệt hiệu quả trong điều trị bệnh lao xương và thường được chỉ định đầu tiên để kiểm soát các triệu chứng.

Một số tác dụng phụ của Rifampicin:

  • Rối loạn tiêu hóa (như buồn nôn, nôn và tiêu chảy)
  • Phát ban
  • Nhiễm độc gan
  • Thay đổi các thông số đông máu
Triệu chứng của lao xương
Rifampicin có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp RNA của vi khuẩn, ngăn ngừa vi khuẩn nhân lên và tiêu diệt vi khuẩn lao

– Isoniazid:

Isoniazid là một loại thuốc điều trị lao xương phổ biến khác, thường được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác. Isoniazid hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp axit mycolic, là thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn trong bệnh lao Mycobacteria.

Isoniazid mang lại hiệu quả cao trong việc chống lại Mycobacteria bệnh lao và được biết đến với hoạt tính diệt khuẩn, nghĩa là thuốc tiêu diệt vi khuẩn trực tiếp thay vì chỉ ức chế sự phát triển vi khuẩn lao. Thuốc thường được dùng bằng đường uống hàng ngày, kéo dài trong vài tháng để kiểm soát các triệu chứng lao xương.

Tác dụng phụ của phổ biến của Isoniazid là rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, nôn và đau bụng. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, thuốc có thể gây nhiễm độc gan, vì vậy nên theo dõi thường xuyên các xét nghiệm chức năng gan trong quá trình điều trị.

– Pyrazinamide:

Pyrazinamide là một loại thuốc kháng sinh khác thường được sử dụng trong điều trị bệnh lao xương. Đây là loại thuốc kháng lao hàng 1 và thường được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác. Pyrazinamide hoạt động bằng cách phá vỡ quá trình chuyển hóa vi khuẩn của Mycobacteria bệnh lao, vi khuẩn gây bệnh lao xương.

Pyrazinamide đặc biệt hiệu quả chống lại vi khuẩn không hoạt động hoặc phát triển chậm, thường phổ biến ở bệnh lao xương. Thuốc có thể thâm nhập và tập trung vào mô xương, điều này khiến Pyrazinamide trở thành một trong những thuốc điều trị lao xương hiệu quả nhất.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Chán ăn
  • Đau cơ / khớp nhẹ

– Ethambutol:

Ethambutol là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị bệnh lao xương. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp các thành phần thành tế bào vi khuẩn mycobacteria, ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của Mycobacteria bệnh lao, vi khuẩn gây ra bệnh lao xương.

Ethambutol đặc biệt hiệu quả chống lại vi khuẩn đang phát triển tích cực, thường xuất hiện trong bệnh lao xương. Thuốc giúp nhắm mục tiêu trực tiếp vào vi khuẩn và ngăn ngừa sự lây lan thêm của nhiễm trùng. Ethambutol cũng được sử dụng kết hợp với các loại thuốc điều trị lao xương khác để nâng cao hiệu quả điều trị.

Tác dụng phụ phổ biến bao gồm rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn và đau bụng. Trong một số ít trường hợp, thuốc có thể gây viêm dây thần kinh thị giác, một tình trạng ảnh hưởng đến dây thần kinh thị giác và có thể dẫn đến thay đổi thị lực. Do đó, khi sử dụng Ethambutol, người bệnh thường được khuyến cáo thường xuyên theo dõi thị lực và khả năng nhận biết màu sắc.

– Streptomycin:

Streptomycin là một loại kháng sinh aminoglycoside và đôi khi được sử dụng để điều trị bệnh lao xương. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein ở vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây lao. Streptomycin có thể được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác như một phần của phác đồ điều trị bệnh lao xương khi cần thiết.

Streptomycin thường được dùng qua đường tiêm vì thuốc không có sẵn ở dạng uống. Các tác dụng phụ phổ biến như giảm thính lực, các vấn đề về thận và tổn thương thần kinh, vì vậy hãy theo dõi thường xuyên và giám sát y tế chặt chẽ trong quá trình sử dụng Streptomycin.

– Rifabutin:

Rifabutin là một dẫn xuất của rifamycin, hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn. Điều này ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và nhân lên, giúp chống lại nhiều chủng Mycobacteria bệnh lao khác nhau.

Rifabutin có thể được sử dụng thay thế cho Rifampicin hoặc kết hợp với các kháng sinh khác trong điều trị bệnh lao xương, đặc biệt trong trường hợp không thể sử dụng Rifampicin do tương tác thuốc hoặc kháng thuốc. Thuốc thường được dùng bằng đường uống và có thể sử dụng kết hợp với các thuốc kháng vi khuẩn khác để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Đôi khi Rifabutin có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm rối loạn tiêu hóa, phát ban và thay đổi chức năng gan. Rifabutin cũng có thể tương tác với các loại thuốc điều trị lao xương khác, vì vậy điều cần thiết là phải thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào khác đang sử dụng. Bác sĩ cũng có thể thể khuyến cáo người bệnh theo dõi thường xuyên các xét nghiệm chức năng gan trong quá trình điều trị bằng Rifabutin.

– Rifapentine:

Rifapentine là một loại thuốc kháng sinh đôi khi được sử dụng để điều trị bệnh lao, bao gồm cả bệnh lao xương. Đây là một dẫn xuất của Rifamycin, tương tự như Rifampicin và Rifabutin, và hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và nhân lên.

Rifapentine đặc biệt hiệu quả chống lại Mycobacteria bệnh lao, vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh lao. Thuốc thường được dùng bằng đường uống và thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng vi khuẩn khác để đảm bảo hiệu quả.

Tác dụng phụ, bao gồm rối loạn tiêu hóa, phát ban và thay đổi chức năng gan. Người bệnh cũng cần theo dõi thường xuyên các xét nghiệm chức năng gan trong quá trình điều trị bằng Rifapentine.

Các loại thuốc điều trị lao xương này thường được sử dụng kết hợp trong một thời gian cụ thể, tùy thuộc vào dạng bệnh lao và đặc điểm sức khỏe của từng bệnh nhân. Sự kết hợp này được coi là phác đồ điều trị đầu tiên tiêu chuẩn và có hiệu quả cao trong điều trị hầu hết các trường hợp mắc bệnh lao xương.

Trước khi sử dụng thuốc điều trị lao xương là trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bệnh nhân, xác định chế độ dùng thuốc phù hợp và theo dõi chặt chẽ phản ứng với điều trị để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể.

2. Thuốc kháng lao hàng 2

Thuốc kháng lao hàng 2 là một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị bệnh lao, bao gồm lao xương, khi vi khuẩn trở nên kháng thuốc hàng 1 hoặc nếu nhiễm trùng là do các chủng Mycobacteria lao kháng thuốc gây ra. Những loại thuốc này thường mạnh hơn và có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn so với các loại thuốc kháng lao hàng 1.

Phác đồ điều trị lao xương khớp
Thuốc kháng lao hàng 2 được sử dụng khi bệnh lao không đáp ứng thuốc hàng 1

Một số loại thuốc kháng lao hàng 2 phổ biến, thường được bác sĩ chỉ định bao gồm:

  • Fluoroquinolones: Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự sao chép DNA của vi khuẩn và có hiệu quả chống lại các chủng lao kháng thuốc. Các loại thuốc tiêu biểu như Levofloxacin và Moxifloxacin thuộc nhóm này.
  • Thuốc dạng tiêm: Các loại thuốc như Amikacin, Kanamycin và Capreomycin được dùng bằng đường tiêm và có hiệu quả chống lại bệnh lao kháng thuốc.
  • Ethionamide và prothionamide: Những loại thuốc điều trị lao xương này tương tự như Isoniazid và hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp axit mycolic trong thành tế bào vi khuẩn.
  • Axit para-aminosalicylic (PAS): PAS là một loại thuốc chống chuyển hóa có tác dụng ức chế việc sử dụng axit folic của vi khuẩn. Axit para-aminosalicylic được sử dụng kết hợp với các loại thuốc điều trị lao xương khác để nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Cycloserine và Terizidone: Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào ở Mycobacteria bệnh lao.

Các loại thuốc kháng lao hàng 2 có thể có nhiều tác dụng phụ khác nhau. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Chẳng hạn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau bụng. Điều cần thiết là phải dùng những loại thuốc này cùng với thức ăn để giảm thiểu những tác dụng phụ.
  • Nhiễm độc gan: Thuốc chống lao bậc hai có thể ảnh hưởng đến gan và gây tổn thương gan, với các triệu chứng như vàng da và mắt, đau bụng, nước tiểu sẫm màu và mệt mỏi.
  • Độc tính trên thận: Một số loại thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, dẫn đến tổn thương thận. Các triệu chứng bao gồm lượng nước tiểu giảm, sưng ở chân hoặc mắt cá chân và mệt mỏi.
  • Độc tính trên tai: Một số loại thuốc bậc hai có thể gây tổn thương tai trong, dẫn đến mất thính giác hoặc các vấn đề về thăng bằng.
  • Ức chế tủy xương: Đôi khi các loại thuốc điều trị lao xương hàng 2 có thể ngăn chặn việc sản xuất tế bào máu trong tủy xương, dẫn đến thiếu máu, giảm số lượng bạch cầu và tăng khả năng bị nhiễm trùng.
  • Phản ứng dị ứng: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể gặp phản ứng dị ứng với thuốc chống lao bậc hai, có thể từ phát ban da nhẹ đến phản ứng phản vệ nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng dị ứng nào, chẳng hạn như khó thở, sưng tấy hoặc phát ban, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.

Các loại thuốc điều trị lao xương hàng 2 thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để tạo ra một chế độ điều trị đa dạng thuốc, phù hợp với từng người bệnh. Việc lựa chọn thuốc hàng thứ hai và thời gian điều trị phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm độ nhạy cảm với thuốc của vi khuẩn và tiền sử bệnh của bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc chống lao bậc hai phải luôn được hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa về bệnh lao để tránh các rủi ro phát sinh.

3. Thuốc kiểm soát cơn đau

Bên cạnh các loại thuốc kháng sinh giúp ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn lao, bác sĩ có thể kê một số loại thuốc giảm đau trong phác đồ điều trị lao xương. Điều quan trọng là sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các rủi ro phát sinh.

Thuốc điều trị lao xương
Các loại thuốc giảm đau, như NSAID, được sử dụng để kiểm soát cơn đau liên quan đến lao xương

Để kiểm soát cơn đau liên quan đến bệnh lao xương, bác sĩ có thể kê các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen hoặc Naproxen, có thể giúp giảm viêm và giúp giảm đau từ nhẹ đến trung bình.

Trong một số trường hợp, nếu cơn đau nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như thuốc opioid. Những loại thuốc này có thể giúp giảm đau mạnh hơn, nhưng có những rủi ro và tác dụng phụ tiềm ẩn nên thường được sử dụng trong thời gian ngắn với sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Các loại thuốc opioid phổ biến bao gồm oxycodone, morphine và codeine.

Các loại thuốc thuốc giảm đau điều trị lao xương phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cơ đau, sức khỏe tổng thể của người bệnh và bất kỳ loại thuốc nào khác mà người bệnh có thể đang dùng. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để xác định các lựa chọn giảm đau thích hợp nhất.

Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị bệnh lao xương

Để các loại thuốc điều trị lao xương đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các rủi ro phát sinh, người bệnh cần lưu ý một số điểm quan trọng như:

  • Thời gian điều trị: Việc điều trị bệnh lao xương thường lâu dài và có thể kéo dài vài tháng hoặc thậm chí lên đến một năm. Điều quan trọng là phải sử dụng thuốc theo đúng liệu trình, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện, để đảm bảo rằng tất cả vi khuẩn đều bị loại bỏ và giảm nguy cơ tái phát hoặc kháng thuốc.
  • Sử dụng thuốc đúng quy định: Điều quan trọng là phải dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, đảm bảo đúng liều lượng và đúng thời điểm trong toàn bộ thời gian điều trị. Bỏ liều hoặc ngừng thuốc sớm có thể dẫn đến điều trị thất bại hoặc phát triển các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
  • Tác dụng phụ tiềm ẩn: Một số loại thuốc dùng để điều trị bệnh lao xương, chẳng hạn như Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol và Streptomycin, có thể gây ra tác dụng phụ ở một số cá nhân. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc gan, viêm dây thần kinh thị giác, giảm thính lực, các vấn đề về thận, phát ban và thay đổi chức năng gan. Điều quan trọng là phải nhận thức được các tác dụng phụ có thể xảy ra và thông báo cho bác sĩ để có kế hoạch xử lý kịp thời.
  • Theo dõi thường xuyên: Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thường xuyên theo dõi các thông số nhất định, chẳng hạn như xét nghiệm chức năng gan, thị lực, nhận biết màu sắc và các xét nghiệm liên quan khác. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả của việc điều trị và phát hiện sớm bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào.

Các loại thuốc điều trị lao xương được sử dụng dưới sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ chuyên môn để đạt hiệu quả tốt nhất cũng như tránh các rủi ro phát sinh. Bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng thể và đưa ra các phác đồ phù hợp nhất.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua