Bệnh Lao Xương Có Lây Không Và Lây Qua Đường Nào?

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Nếu thắc mắc bệnh lao xương có lây không, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều trị sớm và đúng cách có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa các biến chứng và hỗ trợ nâng cao sức khỏe tổng thể.

lao xương khớp có lây không
Tìm hiểu bệnh lao xương có lây không và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp 

Bệnh lao xương có lây không?

Bệnh lao xương, còn được gọi là bệnh lao xương khớp, lao cột sống, là một dạng bệnh lao ảnh hưởng đến xương và khớp. Tình trạng này do vi khuẩn Mycobacteria lao gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi và có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm cả xương và khớp. Bệnh lao là một bệnh lây nhiễm, có thể truyền qua đường máu, không khí, tiếp xúc gần hoặc thông qua các xáy xát, tổn thương da. Vậy lao xương có lây không?

Các chuyên gia cho biết, tất cả các biến thể của bệnh lao, bao gồm lao xương, đều có khả năng lây nhiễm. Bệnh lao thường lây lan qua không khí khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi hoặc nói, giải phóng những giọt bắn siêu nhỏ có chứa vi khuẩn vào không khí. Những người ở gần có thể hít phải những giọt nước này và bị nhiễm bệnh lao. Tuy nhiên, nhiễm trùng lao thường ảnh hưởng đến phổi và không lây truyền trực tiếp từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp với xương hoặc khớp bị ảnh hưởng.

Do đó, trái ngược với niềm tin phổ biến, bệnh lao xương có khả năng lây nhiễm, tuy nhiên tỷ lệ thường không cao. Bệnh thường lây lan qua các giọt hô hấp khi người mắc bệnh lao phổi hoạt động ho hoặc hắt hơi. Tuy nhiên, việc lây truyền vi khuẩn lao đến xương và khớp là tương đối hiếm. Việc lây nhiễm bệnh lao xương thường xảy ra khi hệ thống miễn dịch bị tổn hại hoặc khi vi khuẩn từ bệnh lao hoạt động trong phổi lây lan qua đường máu đến các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm cả xương và khớp.

Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm hoi, nếu có vết thương hở hoặc sự tiếp xúc giữa xương hoặc khớp bị nhiễm trùng với môi trường bên ngoài thì có nguy cơ lây truyền vi khuẩn sang người khác. Tuy nhiên, những trường hợp này rất hiếm và hầu hết các trường hợp mắc bệnh lao xương xảy ra do vi khuẩn lây lan từ phổi qua đường máu.

Bệnh lao, bao gồm lao xương, là bệnh lý nghiêm trọng và cần được điều trị y tế thích hợp, kịp lúc. Do đó, nếu nghi ngờ hoặc có dấu hiệu nhiễm bệnh lao xương, người bệnh cần đến bệnh viện ngay lập tức để được đánh giá tình trạng sức khỏe và điều trị hiệu quả. Người bệnh cũng có thể trao đổi với bác sĩ nếu có bất cứ thắc mắc hoặc lo lắng nào về vấn đề bệnh lao xương có lây nhiễm không.

Bệnh lao xương lây qua đường nào?

Bệnh lao xương lây lan thông qua vi khuẩn Mycobacteria. Phương thức lây truyền chính là qua đường máu từ một vị trí nhiễm trùng khác, phổ biến nhất là phổi. Cụ thể các con đường lây truyền bệnh lao xương khác, chẳng hạn như:

lao xương cột sống có lây không
Con đường lây truyền bệnh lao phổ biến nhất là thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện
  • Hít phải: Phương thức lây truyền phổ biến nhất là qua hít phải các giọt hô hấp có chứa vi khuẩn gây lao. Khi một người mắc bệnh lao hoạt động ho, hắt hơi hoặc nói, sẽ tạo ra những giọt nhỏ có chứa vi khuẩn vào không khí. Hít phải những giọt này có thể dẫn đến nhiễm trùng lao.
  • Thông qua đường máu: Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể lây lan từ vị trí nhiễm trùng ban đầu, điển hình là phổi, đến các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm cả xương và khớp. Điều này có thể xảy ra khi vi khuẩn lao đi theo dòng máu và lây nhiễm vào xương.
  • Lây truyền từ mẹ sang con: Mặc dù hiếm gặp nhưng bệnh lao xương có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Điều này thường xảy ra khi người mẹ mắc bệnh lao đang hoạt động với bệnh lao lan tỏa hoặc lao ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, bao gồm cả xương.

Mặc dù bệnh lao xương có khả năng lây nhiễm, tuy nhiên tỷ lệ không cao so với bệnh lao phổi. Bệnh lao xương đòi hỏi sự tiếp xúc gần và kéo dài với người nhiễm bệnh hoặc lây lan trực tiếp qua đường máu. Tuy nhiên, mọi người cần tránh tiếp xúc quá gần hoặc chia sẻ các vật dụng cá nhân với người bệnh lao xương để tránh nguy cơ nhiễm bệnh.

Trong trường hợp nghi ngờ đã tiếp xúc với bệnh lao xương hoặc có các triệu chứng nhiễm trùng, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Chẩn đoán kịp thời và điều trị thích hợp có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng và giảm các biến chứng. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trao đổi với bác sĩ về vấn đề lao xương có lây không và lây qua đường nào để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa phù hợp.

Bệnh lao xương có nguy hiểm không?

Bệnh lao xương là một tình trạng nguy hiểm. Nếu không được điều trị hoặc kiểm soát đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng và hậu quả sức khỏe kéo dài. Cụ thể, một số biến chứng của bệnh lao xương bao gồm:

  • Phá hủy xương: Nhiễm trùng có thể gây phá hủy mô xương, dẫn đến biến dạng, mất ổn định và mất chức năng ở xương hoặc khớp bị ảnh hưởng. Điều này có thể dẫn đến đau mãn tính và khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Phá hủy khớp: Nếu nhiễm trùng ảnh hưởng đến khớp có thể gây tổn thương sụn khớp, dẫn đến viêm khớp và cứng khớp. Tổn thương khớp sẽ dẫn đến giảm phạm vi chuyển động và khó khăn trong các hoạt động thể chất.
  • Tổn thương cột sống: Bệnh lao cột sống có thể gây xẹp đốt sống, dẫn đến biến dạng cột sống và các biến chứng thần kinh. Tình trạng này cũng có thể dẫn đến chèn ép tủy sống, hẹp ống sống, tê liệt hoặc tổn thương hệ thống dây thần kinh.
  • Hình thành áp xe: Trong một số trường hợp, bệnh lao xương có thể dẫn đến hình thành áp xe, là những túi mủ. Các túi mủ này có thể gây phá hủy xương, làm tăng nguy cơ lây lan nhiễm trùng và có thể cần phải dẫn lưu hoặc phẫu thuật điều trị.
  • Biến chứng toàn thân: Bệnh lao xương không được điều trị có thể dẫn đến sự lây lan của nhiễm trùng sang các bộ phận khác của cơ thể, gây ra các biến chứng toàn thân, tổn thương các cơ quan, chẳng hạn như thận hoặc gan. Lao xương có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị và kiểm soát đúng cách.

Bệnh lao xương có khả năng lây nhiễm và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Do đó, nếu nghi ngờ hoặc được chẩn đoán lao xương, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và tuân thủ kế hoạch điều trị theo quy định có thể giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị.

Điều trị bệnh lao xương như thế nào?

Để điều trị bệnh lao xương bác sĩ thường kê thuốc kháng sinh trong một thời gian dài để tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, kế hoạch điều trị chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến đối với bệnh lao xương:

1. Điều trị bằng kháng sinh

Phương pháp điều trị chính cho bệnh lao xương thường là sử dụng kháng sinh lâu dài. Loại kháng sinh cụ thể và thời gian điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tình trạng kháng thuốc và mức độ nhiễm trùng. Dưới đây là một số loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị bệnh lao xương:

bệnh lao xương có lây nhiễm không
Sử dụng thuốc kháng sinh điều trị lao xương theo chỉ định của bác sĩ
  • Isoniazid (INH): Isoniazid là loại kháng sinh hàng đầu được sử dụng để điều trị bệnh lao. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp axit mycolic, là thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Isoniazid thường được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác để tiêu diệt vi khuẩn một cách hiệu quả.
  • Rifampin: Rifampin là một loại kháng sinh khác được sử dụng trong điều trị bệnh lao xương. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế RNA polymerase, một loại enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Rifampin cũng được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác để ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.
  • Ethambutol: Ethambutol thường được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị bệnh lao xương, hoạt động bằng cách nhắm vào sự phát triển của vi khuẩn mycobacteria bằng cách phá vỡ sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Ethambutol đặc biệt quan trọng trong trường hợp bệnh lao xương có thể kháng các loại kháng sinh khác.
  • Pyrazinamide: Pyrazinamide là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh lao, hoạt động bằng cách phá vỡ quá trình trao đổi chất tế bào của vi khuẩn mycobacteria, làm cho môi trường trở nên kém thuận lợi hơn cho sự phát triển của vi khuẩn. Pyrazinamide thường được sử dụng kết hợp với các kháng sinh khác để nâng cao hiệu quả điều trị.

Các loại kháng sinh điều trị bệnh lao được chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn, tùy thuộc vào thời gian điều trị và các trường hợp cụ thể. Người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị được chỉ định và hoàn thành toàn bộ đợt điều trị bằng kháng sinh. Ngoài ra, người bệnh không được tự ý ngừng sử dụng thuốc, kể cả khi các triệu chứng đã được cải thiện. Điều này giúp đảm bảo tiêu diệt vi khuẩn hoàn toàn và giảm nguy cơ tái phát, kháng thuốc.

Bên cạnh đó, bệnh lao xương cần được theo dõi chặt chẽ và tái khám đúng hẹn. Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng, khả năng phục hồi và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết. Bác sĩ cũng sẽ hướng dẫn người bệnh kế hoạch kiểm soát các tác dụng phụ của kháng sinh, nhằm nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

2. Phẫu thuật

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật điều trị lao xương, đặc biệt khi có biến chứng hoặc tổn thương đáng kể ở xương hoặc khớp. Loại phẫu thuật và quy trình sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Một số loại phẫu thuật phổ biến được thực hiện bao gồm:

  • Cắt các mô bị nhiễm trùng: Phẫu thuật này loại bỏ các mô bị nhiễm trùng và hoại tử khỏi xương hoặc khớp bị ảnh hưởng, từ đó loại bỏ nguồn lây nhiễm cũng như thúc đẩy quá trình chữa lành. Việc cắt lọc có thể giúp cải thiện hiệu quả điều trị bằng kháng sinh bằng cách giảm tải lượng vi khuẩn.
  • Ghép xương: Trong trường hợp xảy ra tình trạng phá hủy xương, bác sĩ có thể chỉ định ghép xương để khôi phục lại sự ổn định và thúc đẩy quá trình lành xương. Trong phẫu thuật này, các mảnh xương từ cơ thể của chính bệnh nhân (tự thân) hoặc từ người hiến tặng sẽ được cấy vào vùng bị ảnh hưởng để kích thích xương tái phát triển.
  • Hợp nhất khớp: Nếu khớp bị tổn thương nghiêm trọng và không thể bảo tồn, bác sĩ có thể thực hiện hợp nhất khớp. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ nối các xương ở hai bên khớp để tạo ra sự liên kết vững chắc. Điều này sẽ giúp giảm đau và ổn định khớp, tuy nhiên sẽ hạn chế phạm vi chuyển động.
  • Dẫn lưu áp xe: Trong trường hợp áp xe đã hình thành, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật dẫn lưu để loại bỏ mủ và ngăn ngừa nhiễm trùng lây lan thêm. Thủ tục này liên quan đến việc tạo một vết mổ trong áp xe, cho phép loại bỏ các chất lỏng và mảnh vụn.
  • Thay khớp: Trong những trường hợp hiếm gặp, bệnh lao xương có thể gây phá hủy khớp trên diện rộng và các biện pháp can thiệp khác không hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật thay khớp. Khớp bị tổn thương sẽ được thay thế hoàn toàn bằng khớp giả nhân tạo để giảm đau và phục hồi khả năng vận động.

Phẫu thuật điều trị lao xương thường được thực hiện kết hợp với việc sử dụng thuốc kháng sinh. Phẫu thuật nhằm mục đích loại bỏ nguồn lây nhiễm và giải quyết mọi biến chứng, trong khi thuốc kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn khỏi cơ thể. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ chỉnh hình và chuyên gia về bệnh truyền nhiễm để xác định phương pháp điều trị thích hợp nhất.

3. Các biện pháp chăm sóc hỗ trợ

Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh và phẫu thuật, các phương pháp chăm sóc hỗ trợ đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh lao xương. Các biện pháp này có thể cải thiện các triệu chứng, thúc đẩy quá trình lành vết thương và tăng cường khả năng phục hồi tổng thể. Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc hỗ trợ cho bệnh lao xương:

bệnh lao xương lây qua đường nào
Tập vật lý trị liệu để cải thiện sức khỏe xương khớp và nâng cao khả năng vận động
  • Kiểm soát cơn đau: Bệnh lao xương có thể gây ra các cơn đau mãn tính, đặc biệt là ở những khu vực đã xảy ra hiện tượng phá hủy xương. Bác sĩ có thể kê các loại thuốc giảm đau, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc opioid, để cải thiện các triệu chứng và mang đến sự thoải mái cho người bệnh. Các kỹ thuật vật lý trị liệu, chẳng hạn như liệu pháp nóng hoặc lạnh, cũng có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong các biện pháp chăm sóc hỗ trợ cho bệnh lao xương. Những liệu pháp này nhằm mục đích khôi phục khả năng vận động chức năng, cải thiện sức mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Dinh dưỡng đầy đủ là điều cần thiết cho quá trình chữa bệnh và hỗ trợ hệ thống miễn dịch trong việc chống nhiễm trùng. Người bệnh nên thực hiện chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm protein, vitamin và khoáng chất.
  • Cải thiện sức khỏe tâm lý: Sống chung với căn bệnh mãn tính như bệnh lao xương có thể gây căng thẳng và khó khăn về mặt cảm xúc. Do đó, người bệnh cần chú ý nâng cao sức khỏe tinh thần, cảm xúc, chẳng hạn như thường xuyên trò chuyện với người thân, bạn bè hoắc tham vấn tâm lý khi cần thiết.
  • Điều chỉnh lối sống: Điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ tái phát hoặc tái nhiễm bệnh lao xương. Người bệnh cần sử dụng kháng sinh theo đúng chỉ định, giữ vệ sinh tay, thực hành vệ sinh hô hấp (chẳng hạn như che miệng khi ho hoặc hắt hơi) và tránh tiếp xúc gần gũi kéo dài với những người mắc bệnh lao đang hoạt động.

Phòng ngừa nguy cơ lây lan: Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về tình trạng lao xương có lây không và các con đường lây truyền để có kế hoạch nâng cao sức khỏe, phòng ngừa lây lan hiệu quả.

Biện pháp phòng ngừa lây nhiễm bệnh lao xương

Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lao xương, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhất định và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một số lưu ý:

  • Hoàn thành quá trình điều trị theo quy định: Nếu đã được chẩn đoán mắc bệnh lao xương hoặc đang điều trị bệnh, điều quan trọng là phải hoàn thành đủ đợt điều trị bằng kháng sinh theo chỉ dẫn của bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo rằng nhiễm trùng được loại bỏ hoàn toàn và ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm.
  • Thực hành vệ sinh tay: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây, đặc biệt là sau khi ho hoặc hắt hơi. Nếu không có xà phòng và nước, hãy sử dụng chất khử trùng tay chứa cồn có chứa ít nhất 60% cồn. Điều này giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm nguy cơ lây nhiễm sang người khác.
  • Che miệng và mũi: Khi ho hoặc hắt hơi, hãy che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay chứ không phải tay. Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn lao vào không khí và giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác.
  • Ngăn ngừa lây lan thông qua đường hô hấp: Sau khi hắt hơi, hãy vứt bỏ khăn giấy đã sử dụng đúng cách và rửa tay sau đó. Tránh tiếp xúc gần với người khác, đặc biệt là trong không gian kín, nếu có các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp như ho hoặc hắt hơi.
  • Thông gió: Đảm bảo thông gió thích hợp trong không gian trong nhà để giảm nồng độ vi khuẩn trong không khí. Mở cửa sổ hoặc sử dụng hệ thống thông gió cơ học để cải thiện lưu thông không khí và thay thế không khí cũ bằng không khí trong lành.
  • Tránh tiếp xúc gần gũi kéo dài: Giảm thiểu tiếp xúc gần gũi với những người mắc bệnh lao đang hoạt động để giảm nguy cơ lây truyền. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc có nguy cơ cao bị biến chứng bệnh lao.
  • Kiểm soát nhiễm trùng: Nếu bạn làm việc trong môi trường chăm sóc sức khỏe hoặc tiếp xúc gần gũi với những người mắc bệnh lao xương, điều quan trọng là phải tuân theo các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng thích hợp. Điều này có thể bao gồm việc đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (chẳng hạn như khẩu trang), thực hành vệ sinh tay đúng cách và tuân thủ các biện pháp vệ sinh hô hấp.
  • Tiêm vắc xin: Vắc xin có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh lao, bao gồm cả bệnh lao xương.

Trên đây là chia sẻ của chuyên gia về bệnh lao xương có lây không? Hy vọng người bệnh nắm được các thông tin cần thiết và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe tốt nhất. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, người bệnh nên hỏi ý kiến của bác sĩ để được tư vấn phù hợp.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua