Hội Chứng Chạm Mỏm Cùng Vai Và Những Điều Cần Biết

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội
Theo dõi IHR trên goole news

Hội chứng chạm mỏm cùng vai là một tình trạng viêm và kích ứng các gân của vòng bít xoay khi các cấu trúc này đi qua khoang cưới mỏm cùng vai. Tình trạng này có thể gây đau đớn, yếu vai, khó chịu kéo dài và hạn chế phạm vi chuyển động linh hoạt ở vai.

Hội chứng chạm mỏm cùng vai là gì?

Hội chứng chạm mỏm cùng vai, còn có một số tên gọi khác bao gồm hội chứng mỏm cùng vai, hội chứng chèn ép khoang dưới mỏm cùng vai hoặc hội chứng hẹp khoang dưới mỏm cùng vai (tiếng Anh gọi là Rotator cuff hoặc Shoulder impingement syndrome), là một tình trạng xảy ra khi có sự va chạm của gân hoặc bó cơ ở xương bả vai.

hội chứng xung đột mỏm cùng vai
Hội chứng chạm mỏm cùng vai có thể gây đau đớn, cứng khớp và hạn chế khả năng cử động ở vai

Theo giải phẫu học, tại khớp vai có một khoảng trống ở giữa mỏm cùng vai và các gân cơ chóp xoay. Khi các gân này bị kích ứng, viêm, sưng tấy, tổn thương, có thể dẫn đến tình trạng cọ xát ở mỏm cùng vai, gây đau đớn, khó chịu. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể là do lạm dụng, đặc biệt là các hoạt động quá mức, lặp lại trong thời gian dài ở khớp vai, gây ra tình trạng đau dai dẳng, thu hẹp phạm vi chuyển động cũng như ảnh hưởng đến các hoạt động thường ngày.

Hội chứng chạm mỏm cùng vai xảy ra phổ biến nhất ở những bệnh nhân dưới 25 tuổi, điển hình ở vận động viên, người thường xuyên sử dụng máy tính hoặc người lao động trong ngành xây dựng. Tình trạng này chiếm khoảng 60% tổng số ca đau vai và trở thành bệnh lý vai phổ biến nhất ở người trẻ tuổi. Tuy nhiên, hội chứng chạm khớp vai cũng có thể xảy ra ở người cao tuổi, do quá trình lão hóa tự nhiên.

Tìm hiểu thêm: Mỏm Gai Xương Bả Vai Là Tình Trạng Gì? Giải Pháp Điều Trị

Nguyên nhân nào gây hội chứng xung đột mỏm cùng vai

Nguyên nhân cơ bản dẫn đến hội chứng chạm mỏm cùng vai có thể được chia thành cơ chế bên trong và bên ngoài. Cụ thể, các nguyên nhân bao gồm:

1. Cơ chế nội tại

Cơ chế nội tại đề cập đến các yếu tố phát sinh trong chính khớp vai, chẳng hạn như những thay đổi ở gân chóp xoay, bao hoạt dịch và khoang dưới mỏm cùng vai. Cụ thể các nguyên nhân bên trong bao gồm:

  • Thoái hóa của gân chóp xoay: Gân chóp xoay hay chóp xoay bao gồm bốn cơ gắn xương bả vai vào xương cánh tay trên và giúp ổn định khớp vai. Khi cơ thể lão hóa hoặc do lạm dụng, những sợi gân này có thể bị hao mòn, rách, thoái hóa, điều này khiến chóp xoay dễ bị va chạm hơn.
  • Viêm bao hoạt dịch: Bao hoạt dịch khớp vai là một túi chứa đầy chất lỏng, có nhiệm vụ chính là đệm các gân chóp xoay và các mô mềm ở khớp vai. Khi bao hoạt dịch bị viêm, có thể dẫn đến sưng tấy và đè lên các gân chóp xoay, gây đau và chèn ép khoang dưới mỏm cùng vai.
  • Mỏm gai xương bả vai: Các gai xương có thể phát triển ở mỏm cùng vai, dẫn đến thu hẹp khoảng trống dưới mỏm cùng vai và làm tăng nguy cơ bị va chạm mỏm cùng vai.
  • Mất ổn định của khớp vai: Sự mất ổn định tại khớp vai có thể khiến xương cánh tay dịch chuyển quá xa về phía trước trong hốc vai, điều này làm tăng nguy cơ bị va chạm khớp vai.

Các cơ chế nội tại của hội chứng chạm mỏm cùng vai thường khó chẩn đoán vì không thể nhìn thấy được trên phim X-quang hoặc các xét nghiệm hình ảnh khác. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng này bằng cách khám sức khỏe và hỏi về tiền sử bệnh cũng như các triệu chứng của người bệnh.

2. Cơ chế bên ngoài

Cơ chế bên ngoài của hội chứng hẹp khoang dưới mỏm cùng vai là những yếu tố xảy ra bên ngoài khớp vai nhưng có thể góp phần dẫn đến tình trạng này. Các cơ chế bên ngoài phổ biến bao gồm:

hội chứng mỏm cùng vai
Thường xuyên thực hiện các hoạt động lặp đi lặp lại có thể gây kích ứng và tổn thương khớp vai
  • Các chuyển động lặp đi lặp lại: Các hoạt động lặp đi lặp lại trên đầu, chẳng hạn như bóng chày, quần vợt và bơi lội, có thể gây thêm căng thẳng cho cơ chóp xoay và làm tăng nguy cơ hội chứng chạm mỏm cùng vai.
  • Chấn thương: Té ngã, gãy xương hoặc chấn thương khác ở vai có thể làm tổn thương chóp xoay hoặc bao hoạt dịch, dẫn đến va chạm.
  • Tính chất nghề nghiệp: Những người làm công việc đòi hỏi phải di chuyển trên cao lặp đi lặp lại, chẳng hạn như nhân viên xây dựng, họa sĩ, có nguy cơ mắc hội chứng chạm mỏm cùng vai cao hơn những người khác.
  • Mất cân bằng cơ: Yếu cơ hoặc căng ở vai và lưng trên có thể làm thay đổi cơ chế sinh học của khớp vai và góp phần gây ra hội chứng chạm khớp vai.
  • Tư thế xấu: Tư thế xấu có thể gây thêm căng thẳng cho khớp vai và làm tăng nguy cơ va chạm.

Các cơ chế bên ngoài gây va chạm khớp vai có thể được phòng ngừa và kiểm soát bằng cách giảm áp lực, căng thẳng lên khớp vai. Các lưu ý bao gồm hạn chế các chuyển động lặp lại trên đầu, duy trì tư thế tốt hoặc áp dụng các kỹ thuật nâng phù hợp. Nếu có nguy cơ mắc hội chứng chạm mỏm cùng vai, hãy đến bệnh viện trao đổi với bác sĩ hoặc nhà trị liệu để được hướng dẫn các bài tập tăng cường sức mạnh cơ xung quanh khớp vai.

Dấu hiệu nhận biết hội chứng xung đột mỏm cùng vai

Dấu hiệu nhận biết chính của hội chứng chạm mỏm cùng vai là đau ở phía trước vai, cơn đau thường nghiêm trọng hơn khi thực hiện các cử động qua đầu. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể gặp một số triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Sưng tấy, đỏ ở khớp vai
  • Hạn chế phạm vi chuyển động ở vai
  • Có âm thanh khi chuyển động khớp vai
  • Yếu vai

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, hội chứng hẹp khoang dưới mỏm cùng vai cũng có thể gây đau cơ và đau lưng trên. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của hội chứng mỏm cùng vai, điều quan trọng là đến bệnh viện, gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp nhất.

Ngoài ra, người bệnh nên đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các dấu hiệu như:

  • Đau nặng ở vai gây khó cử động cánh tay
  • Sưng tấy ở vai
  • Sốt
  • Tê hoặc ngứa ran ở cánh tay, bàn tay

Hội chứng chạm khớp vai có nguy hiểm không?

Trong hầu hết các trường hợp, hội chứng hẹp khoang dưới mỏm cùng vai không nguy hiểm. Tuy nhiên, tình trạng này có thể gây đau đớn, khó chịu và nhiều vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là nếu không được điều trị phù hợp.

hội chứng hẹp khoang dưới mỏm cùng vai
Nếu không được điều trị, Hội chứng chạm mỏm cùng vai có thể dẫn đến đau đớn mãn tính hoặc rách chóp xoay vai

Đôi khi người bệnh có thể gặp một số biến chứng tiềm ẩn khác, chẳng hạn như:

  • Viêm gân chóp xoay: Hội chứng chạm mỏm cùng vai có thể gây kích ứng và viêm gân chóp xoay, dẫn đến tình trạng đau đớn và gây khó khăn khi cử động vai.
  • Rách chóp xoay: Nếu hội chứng va chạm khớp vai không được điều trị có thể dẫn đến tình trạng rách chóp xoay. Rách chóp xoay là chấn thương nghiêm trọng và có thể phải phẫu thuật để điều trị.
  • Viêm bao hoạt dịch: Hội chứng mỏm cùng vai cũng có thể gây viêm bao hoạt dịch, đó là tình trạng viêm một túi chứa đầy chất lỏng đệm các gân chóp xoay. Viêm bao hoạt dịch có thể gây đau và khó cử động vai.
  • Đông cứng khớp vai: Đông cứng khớp vai là tình trạng gây đau và cứng khớp vai, thường xảy ra sau một thời gian bất động, chẳng hạn như sau phẫu thuật hoặc chấn thương. Hội chứng chạm mỏm cùng vai cũng có thể làm tăng nguy cơ bị đông cứng vai.

Nếu được có dấu hiệu hoặc được chẩn đoán hội chứng chạm mỏm cùng vai, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được điều trị phù hợp, kịp lúc. Các biện pháp điều trị thường nhằm mục đích giảm đau và viêm, cải thiện phạm vi chuyển động cũng như tăng cường cơ xung quanh khớp vai. Đôi khi người bệnh có thể cần phải phẫu thuật để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng.

Chẩn đoán hội chứng chạm khớp vai như thế nào?

Để chẩn đoán rách hội chứng chạm mỏm cùng vai, bác sĩ sẽ kiểm tra các tiền sử bệnh và khám thực thể. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu đau, sưng, đỏ ở vai, kiểm tra phạm vi chuyển động và sức mạnh ở vai. Sau bước kiểm tra ban đầu, người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện một số thử nghiệm xác định, chẳng hạn như:

  • Thử nghiệm va chạm Neers: Trong thử nghiệm này, cánh tay sẽ được đặt bên cạnh người bệnh, xoay hoàn toàn vào trong rồi uốn cong thụ động. Nếu người bệnh bị  đau ở mặt trước bên của vai, có thể được chẩn đoán mắc chứng hội chứng chạm khớp vai.
  • Thử nghiệm Hawkins: Trong thí nghiệm này, vai và khuỷu tay sẽ được uốn cong 90 độ, sau đó bác sĩ sẽ cố định xương cánh tay và xoay cánh tay vào bên trong một cách thụ động. Nếu bị đau ở mặt trước bên của vai, người bệnh có thể được chẩn đoán mắc chứng hội chứng mỏm cùng vai.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm hình ảnh để đảm bảo các chẩn đoán là chính xác nhất. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:

  • Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang có thể giúp bác sĩ quan sát xương, khớp và các gai xương ở khớp vai, điều này có thể góp phần gây rách chóp xoay. Tuy nhiên, chụp X-quang không thể giúp chẩn đoán các mô mềm ở khớp vai, chẳng hạn như gân chóp xoay.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Quét MRI là một xét nghiệm hình ảnh chi tiết, giúp bác sĩ quan sát các mô mềm ở khớp vai, chẳng hạn như cơ, gân và dây chằng. Quét MRI có thể được sử dụng để chẩn đoán xác nhận rách vòng quay và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Đôi khi xét nghiệm siêu âm có thể được sử dụng để quan sát các mô mềm ở khớp vai, chẳng hạn như gân chóp xoay.

Trong một số trường hợp, bác sĩ cũng có thể yêu cầu chụp hình khớp, đây là xét nghiệm sử dụng một loại tia X có thuốc tương phản để giúp hình dung các gân chóp xoay.

Sau khi chẩn đoán xác định, bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp với từng cá nhân. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị không phẫu thuật, chẳng hạn như nghỉ ngơi, chườm đá, vật lý trị liệu và thuốc giảm đau không kê đơn đều có hiệu quả. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật.

Giải pháp điều trị hội chứng chạm mỏm cùng vai

Mục tiêu chính của các phương pháp điều trị hội chứng chạm mỏm cùng vai là giảm đau, chống viêm, phục hồi chức năng và ngăn ngừa các biến chứng. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp như:

1. Điều trị không phẫu thuật

Có một số phương pháp điều trị không phẫu thuật giúp kiểm soát các triệu chứng hội chứng chạm mỏm cùng vai mang lại hiệu quả cao và an toàn. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp như:

hội chứng chèn ép khoang dưới mỏm cùng vai
Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để kiểm soát các triệu chứng đau đớn, viêm khớp
  • Nghỉ ngơi: Người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi, tránh gây áp lực lên khớp vai để giúp giảm viêm, đau đớn, cứng khớp.
  • Chườm lạnh: Người bệnh có thể chườm đá trong 20 phút mỗi lần, vài lần mỗi ngày để kiểm soát tình trạng đau đớn và viêm khớp.
  • Thuốc giảm đau: Nếu cơn đau nghiêm trọng, người bệnh có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn để kiểm soát cơn đau, viêm, sưng tấy.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường các cơ và mô mềm xung quanh khớp vai, từ đó cải thiện phạm vi chuyển động.
  • Tiêm corticosteroid: Tiêm corticosteroid vào khớp vai có tác dụng giảm viêm và đau. Các mũi tiêm này có thể mang lại hiệu quả kéo dài trong vài tháng, tuy nhiên cần tránh lạm dụng thuốc tiêm để ngăn ngừa các tác dụng phụ, chẳng hạn như loãng xương hoặc đứt gân.

2. Phẫu thuật

Nếu các triệu chứng hội chứng chạm mỏm cùng vai kéo dài hơn 6 tháng và không đáp ứng các phương pháp điều trị bảo tồn, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:

  • Loại bỏ mỏm gai xương bả vai: Thủ thuật này được thực hiện thông qua kỹ thuật nội soi. Bác sĩ sẽ tạo một đường cắt nhỏ trên da, sau đó đưa dụng cụ phẫu thuật vào và tiến hành loại bỏ gai xương.
  • Phục hồi vòng bít xoay: Nếu người bệnh bị rách gân vòng bít quay, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để sửa chữa các tổn thương. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những vết rách lớn hoặc nếu vết rách gây đau và yếu khớp vai.
  • Mở rộng dưới mỏm cùng vai: Phẫu thuật này bao gồm việc loại bỏ gai mỏm cùng vai nhằm mở rộng khoảng cách giữa mỏm cùng vai và xương cánh tay. Điều này có thể giúp giảm áp lực lên gân chóp xoay và bao hoạt dịch.

Cắt xương đòn: Phẫu thuật này bao gồm việc cắt và định vị lại xương đòn (xương quai xanh). Điều này có thể giúp mở rộng khoảng trống giữa mỏm cùng vai và xương cánh tay, đồng thời giảm áp lực lên gân chóp xoay và bao hoạt dịch.

Rủi ro khi phẫu thuật:

  • Nhiễm trùng
  • Chảy máu
  • Tổn thương dây thần kinh

Phẫu thuật điều điều trị hội chứng chạm mỏm cùng vai có tỷ lệ thành công cao và ít rủi ro. Tuy nhiên, người bệnh nên hỏi ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là phương pháp điều trị không phẫu thuật, có thể giúp giảm đau và cải thiện phạm vi chuyển động của khớp cũng như tăng cường sức mạnh của khớp vai. Các nhà vật lý trị liệu có thể phát triển các kế hoạch tập luyện dựa trên nhu cầu và mục tiêu cá nhân của người bệnh.

Tập vật lý trị liệu đúng cách mang đến một số lợi ích như:

  • Tăng cường các cơ xung quanh khớp vai
  • Tăng cường phạm vi chuyển động xung quanh khớp
  • Giảm viêm, giảm đau
  • Cải thiện sự cân bằng và tăng khả năng phối hợp
  • Tránh các hoạt động khiến cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn
Hội chứng chạm mỏm cùng vai
Tập vật lý trị liệu có thể giúp kiểm soát tình cơn đau và phục hồi chức năng khớp 

Một số bài tập vật lý trị liệu được đề xuất điều trị hội chứng mỏm cùng vai:

  • Bài tập con lắc: Bài tập này giúp cải thiện phạm vi chuyển động ở vai. Để thực hiện bài tập, hãy đứng với hai chân rộng bằng vai và cúi người về phía trước ở thắt lưng. Để cánh tay buông thõng xuống đất, bàn tay thả lỏng. Sau đó, vung cánh tay theo một vòng tròn nhỏ và tăng dần kích thước của vòng tròn khi phạm vi chuyển động được cải thiện.
  • Trượt tường: Trượt tường có thể giúp tăng cường các cơ xung quanh khớp vai của bạn. Để thực hiện động tác trượt tường, hãy đứng quay mặt vào tường và dùng đầu ngón tay chạm vào tường. Trượt cánh tay xuống tường cho đến khi khuỷu tay uốn cong một góc 90 độ. Sau đó, giữ trong vài giây và trượt ngược lên phía trên của tường.
  • Bài tập xoay ngoài: Các bài tập xoay ngoài có thể giúp tăng cường cơ bắp tay quay. Để thực hiện bài tập xoay người ngoài, hãy đứng với cánh tay buông thõng bên hông. Giữ một vật có trọng lượng vừa phải trong tay và xoay cánh tay ra ngoài cho đến khi ngón cái hướng lên trên. Giữ trong vài giây và từ từ xoay người về vị trí ban đầu.

Để các bài tập vật lý trị liệu đạt hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là trao đổi với nhà trị liệu để được hướng dẫn phù hợp.

Phòng ngừa hội chứng chạm mỏm cùng vai

Để phòng ngừa hội chứng chạm mỏm cùng vai, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề như:

  • Tránh các chuyển động lặp đi lặp lại trên đầu: Nếu tính chất công việc đòi hỏi phải thực hiện các động tác lặp đi lặp lại từ trên cao, hãy dành thời gian nghỉ giải lao sau mỗi 20 – 30 phút để tránh gây áp lực lên khớp vai.
  • Khởi động: Trước khi thực hiện các hoạt động liên quan đến động tác lặp đi lặp lại từ trên cao, hãy dành thời gian thả lỏng, làm ấm để giúp nới lỏng các cơ, dây chằng ở vai và hạn chế các chấn thương.
  • Sử dụng kỹ thuật thích hợp: Khi nâng vật nặng, hãy uốn cong đầu gối và giữ thẳng lưng. Tránh nâng những vật quá nặng đối với sức chịu đựng của cơ thể.
  • Tăng cường cơ bắp ở vai: Cơ vai khỏe có thể giúp hỗ trợ khớp vai và giảm nguy cơ chấn thương. Thường xuyên thực hiện các bài tập như chèo, ép và nâng cao để tăng cường sức mạnh ở vai.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân hoặc béo phì có thể gây thêm căng thẳng cho khớp vai của bạn và làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng va chạm mỏm cùng vai.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều rau xanh và trái cây, có thể giúp giữ cho khớp khỏe mạnh và giảm nguy cơ bị viêm.
  • Chú ý phản ứng của cơ thể: Nếu bắt đầu cảm thấy đau ở vai, hãy dừng hoạt động đang làm và dành thời gian nghỉ ngơi. Tiếp tục thực hiện một hoạt động gây đau có thể làm vết thương nặng hơn.

Trong hầu hết các trường hợp, hội chứng mỏm cùng vai sẽ được cải thiện sau vài tuần hoặc vài tháng. Tuy nhiên, nếu cơn đau nghiêm trọng hoặc không đáp ứng các phương pháp điều trị, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp hơn.

Hội chứng chạm mỏm cùng vai thường đáp ứng các phương pháp điều trị bảo tồn, chẳng hạn như nghỉ ngơi, chườm đá, dùng thuốc chống viêm, vật lý trị liệu, tiêm cortisone. Tuy nhiên, người bệnh có thể cần phẫu thuật nếu các triệu chứng nghiêm trọng hoặc gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào, vui lòng trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua