Hoại Tử Khớp Gối: Triệu Chứng Và Phương Pháp Chữa Trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Hoại tử khớp gối sẽ khiến các tế bào xương chết đi, khiến xương bắt đầu yếu và gãy. Dấu hiệu phổ biến nhất là đau đớn, viêm khớp, khó cử động, hạn chế phạm vi chuyển động ở đầu gối và tàn tật. Điều quan trọng là nhận biết các dấu hiệu và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Hoại tử khớp gối là gì?

Hoại tử khớp gối hay còn gọi là hoại tử vô mạch hay chết xương, xảy ra khi lượng máu cung cấp cho xương ở khớp gối bị gián đoạn, khiến các mô và tế bào xương chết đi. Điều này làm tăng nguy cơ gãy xương hoặc tổn thương các cấu trúc lân cận của khớp gối.

Thuốc trị hoại tử xương
Hoại tử khớp gối xảy ra khi lượng máu đến khớp gối bị gián đoán, khiến các mô xương bị tổn thương và chết đi

Trong giai đoạn đầu, hoại tử xương đầu gối có thể không gây ra các dấu hiệu và triệu chứng. Tuy nhiên khi tình trạng tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm đau đớn, hạn chế khả năng cử động, cứng khớp và mất ổn định khớp. Nếu không được điều trị, ở giai đoạn nặng, hoại tử xương đùi có thể dẫn đến nhiều tổn thương nghiêm trọng, bao gồm tăng nguy cơ tàn tật và cần phẫu thuật điều trị.

Các biện pháp điều trị hoại tử khớp gối thường nhằm mục đích giảm đau, bảo tồn chức năng khớp và ngăn ngừa các tổn thương thêm. Các phương pháp điều trị thường bao gồm sử dụng thuốc để kiểm soát cơn đau, vật lý trị liệu nhằm duy trì khả năng vận động và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các thiết bị hỗ trợ để tăng tính vận động, giảm áp lực lên khớp bị ảnh hưởng. Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật.

Nếu có dấu hiệu hoặc nghi ngờ hoại tử đầu gối, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp. Bác sĩ có thể dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể để xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả.

Nguyên nhân nào gây hoại tử khớp gối?

Hoại tử vô mạch khớp gối xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến đầu gối bị gián đoạn. Bất cứ tình trạng sức khỏe hoặc nguyên nhân nào gây áp lực tích tụ, tổn thương tủy xương đều có thể gây cắt đứt lượng máu cung cấp đến các tế bào xương và gây hoại tử vô mạch.

Rất khó để xác định nguyên nhân chính xác dẫn đến hoại tử xương đầu gối, tuy nhiên có một số yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng này, chẳng hạn như:

  • Chấn thương: Các chấn thương, chẳng hạn như gãy xương hoặc trật khớp gối, có thể làm gián đoạn lưu lượng máu cung cấp cho xương, từ đó dẫn đến hoại tử xương.
  • Sử dụng steroid: Sử dụng thuốc corticosteroid liều cao hoặc dài hạn có thể làm gián đoạn lưu lượng máu của cơ thể đến xương, từ đó làm tăng nguy cơ dẫn đến hoại tử xương.
  • Bệnh hệ thống: Một số bệnh hệ thống, chẳng hạn như bệnh hồng cầu hình liềm, bệnh lupus ban đỏ và viêm mạch, có thể làm giảm lưu lượng máu và làm tăng nguy cơ hoại tử khớp.
  • Lạm dụng rượu: Uống rượu quá mức có thể làm suy yếu cấu trúc xương và làm giảm lưu lượng máu, gây hoại tử vô mạch.
  • Tình trạng bệnh lý: Một số tình trạng bệnh lý nhất định, chẳng hạn như HIV hoặc viêm mạch, có thể ảnh hưởng đến mạch máu và làm giảm lưu lượng máu đến xương.
  • Phẫu thuật khớp gối: Trong một số trường hợp, phẫu thuật khớp gối nhằm giảm áp lực lên xương có thể vô tình làm gián đoạn lưu lượng máu, dẫn đến hoại tử.

Ngoài ra, có nhiều bệnh lý và tình trạng sức khỏe có thể góp phần gây ra hoại tử khớp gối, chẳng hạn như:

  • Viêm tụy
  • Bệnh Gaucher
  • HIV / AIDS
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
  • Bệnh giảm áp, thường phổ biến ở thợ lặn
  • Một số loại ung thư, chẳng hạn như bệnh bạch cầu

Mặc dù các yếu tố trên có thể làm tăng nguy cơ hoại tử khớp gối, tuy nhiên không phải tất cả những người có yếu tố nguy cơ này cũng sẽ bị hoại tử khớp. Bên cạnh đó, đôi khi nguyên nhân chính xác dẫn đến hoại tử xương thường không xác định được. Do đó, nếu nghi ngờ hoặc có các yếu tố nguy cơ, người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị thích hợp.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết hoại tử khớp gối

Các dấu hiệu và triệu chứng hoại tử khớp gối cũng xảy ra ở các tình trạng sức khỏe khác, chẳng hạn như viêm khớp hoặc thoái hóa khớp gối. Do đó, điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả. Bác sĩ có thể dựa vào các triệu chứng, đề nghị các biện pháp chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh.

Dấu hiệu hoại tử xương
Dấu hiệu hoại tử khớp gối phổ biến nhất là đau đớn, cứng khớp và hạn chế phạm vi chuyển động

Tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của hoại tử khớp, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đau đầu gối: Đau dai dẳng ở đầu gối bị ảnh hưởng là triệu chứng phổ biến nhất của tình trạng hoại tử khớp gối. Trong giai đoạn đầu, cơn đau có thể nhẹ, nhưng sẽ trầm trọng hơn theo thời gian khi tình trạng tiến triển. Các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi hoạt động và được cải thiện khi nghỉ ngơi.
  • Cứng khớp: Khớp gối bị hoại tử có thể bị cứng, gây khó khăn cho việc uốn cong hoặc duỗi thẳng đầu gối hoàn toàn. Tình trạng này có thể hạn chế khả năng vận động và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của người bệnh.
  • Sưng: Các mô xương ở khớp gối bị hoại tử có thể bị viêm dẫn đến tình trạng sưng và to hơn bình thường.
  • Hạn chế phạm vi chuyển động: Khi bệnh tiến triển, phạm vi chuyển động ở khớp gối có thể bị hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động ở đầu gối, chẳng hạn như đi bộ, leo cầu thang hoặc ngồi xổm.
  • Mất ổn định khớp: Khi hoại tử khớp gối tiến triển, đầu gối bị ảnh hưởng có thể trở nên không ổn định và yếu. Sự mất ổn định này có thể gây khó khăn cho việc chịu trọng lượng ở chân bị ảnh hưởng.

Hoại tử khớp gối có nguy hiểm không?

Hoại tử khớp gối là một tình trạng nguy hiểm và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt nếu không được điều trị hoặc kiểm soát đúng cách. Các biến chứng liên quan đến hoại tử khớp gối có thể bao gồm:

  • Đau đớn mãn tính: Hoại tử khớp gối có thể gây đau dai dẳng và thường làm suy nhược ở đầu gối bị ảnh hưởng. Cơn đau này có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động, giấc ngủ và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Thoái hóa khớp: Khi mô xương ở khớp gối chết đi, khớp có thể bị thoái hóa, dẫn đến sụn bị gãy và thoái hóa khớp theo thời gian. Điều này có thể dẫn đến đau đớn mãn tính, giảm khả năng vận động và giảm chất lượng cuộc sống.
  • Viêm xương khớp: Hoại tử khớp gối có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm xương khớp, một bệnh thoái hóa khớp đặc trưng bởi sự phá vỡ sụn và viêm ở khớp. Các dấu hiệu phổ biến có thể bao gồm đau đớn, cứng khớp và giảm chức năng ở khớp gối.
  • Mất ổn định khớp: Ở giai đoạn nặng, hoại tử khớp có thể khiến đầu gối bị ảnh hưởng trở nên mất vững và yếu đi. Sự mất ổn định này có thể gây khó khăn cho việc đi lại hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi chức năng đầu gối thích hợp.
  • Biến dạng khớp: Trong giai đoạn hoại tử đầu gối tiến triển, xương bị ảnh hưởng có thể bị xẹp, dẫn đến khớp gối bị biến dạng nặng và mất ổn định. Biến dạng khớp sẽ dẫn đến khó khăn trong việc mang trọng lượng cơ thể và di chuyển linh hoạt.
  • Khuyết tật và chức năng hạn chế: Hoại tử khớp tiến triển và các biến chứng liên quan có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của người bệnh. Trong các trường hợp nặng, người bệnh có thể cần sử dụng các thiết bị hỗ trợ, chẳng hạn như nạng hoặc gậy để hỗ trợ di chuyển.

Hoại tử khớp gối cần được chẩn đoán chính xác và điều trị thích hợp để kiểm soát các triệu chứng, giảm thiểu các biến chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Điều quan trọng là đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các triệu chứng hoại tử khớp.

Chẩn đoán hoại tử khớp gối như thế nào?

Để chẩn đoán tình trạng hoại tử khớp gối, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, xác định các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu liên quan.rạng của bạn và hỗ trợ quá trình chẩn đoán. Sau kiểm tra ban đầu, bác sĩ sẽ khám thực thể khớp gối để đánh giá phạm vi chuyển động, độ ổn định, mức độ đau và các dấu hiệu viêm. Bác sĩ cũng có thể xác định các dấu hiệu thoái hóa hoặc biến dạng khớp để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.

cách điều trị hoại tử khớp gối
Bác sĩ có thể kiểm tra các tổn thương ở đầu gối để xác định nguy cơ hoại tử khớp

Sau quá trình thăm khám ban đầu, bác sĩ sẽ đề nghị các xét nghiệm để giúp hình dung cấu trúc bên trong khớp gối, xác định dấu hiệu hoại tử. Các xét nghiệm có thể bao gồm:

  • Chụp X-quang: Hình ảnh x – quang có thẻ giúp bác sĩ xác định các thay đổi trong cấu trúc xương, chẳng hạn như thay đổi mật độ xương hoặc xẹp xương do hoại tử. Tuy nhiên, tia X có thể không phát hiện được hoại tử giai đoạn đầu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh MRI cung cấp chi tiết về các cấu trúc bên trong khớp gối, giúp xác định các mô xương bị chết cũng như bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan. Thông thường, MRI là chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định hoại tử khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Quét CT có thể được sử dụng để bổ sung cho MRI và cung cấp thêm thông tin về tình trạng của khớp gối.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được chỉ định để loại trừ hoặc xác định bất kỳ tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nào có thể góp phần gây hoại tử khớp gối, chẳng hạn như bệnh hồng cầu hình liềm hoặc bệnh lupus ban đỏ.

Phương pháp điều trị hoại tử khớp gối

Các phương pháp điều trị hoại tử khớp gối thường nhằm mục đích giảm đau, bảo tồn chức năng khớp và ngăn ngừa tổn thương thêm. Các phương pháp bao gồm

1. Sử dụng thuốc

Việc chỉ sử dụng thuốc không thể điều trị dứt điểm tình trạng hoại tử khớp gối, bởi vì tình trạng này xảy ra khi lượng máu cung cấp cho xương bị suy giảm. Tuy nhiên, có một số loại thuốc được kê toa có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, giảm đau cũng như làm chậm tiến triển của bệnh.

Hoại tử khớp háng có chữa được không
Sử dụng thuốc điều trị hoại tử khớp theo chỉ dẫn của bác sĩ

Dưới đây là một số loại thuốc có thể được sử dụng trong điều trị hoại tử khớp gối:

  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc giảm đau không kê đơn như Paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen có thể giúp giảm đau nhẹ đến trung bình liên quan đến hoại tử khớp. Nếu cơn đau nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau theo toa.
  • Bisphosphonates: Bisphosphonates là thuốc dùng để ức chế mất xương và giúp giảm đau, hoạt động bằng cách làm chậm quá trình phân hủy mô xương.
  • Thuốc làm loãng máu: Trong trường hợp hoại tử khớp có liên quan đến các bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như viêm mạch hoặc rối loạn đông máu, thuốc làm loãng máu có thể được kê đơn để ngăn ngừa hoặc điều trị cục máu đông và cải thiện lưu lượng máu đến đầu gối bị ảnh hưởng.
  • Thuốc hạ cholesterol: Giảm lượng cholesterol và chất béo trong máu có thể giúp ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu có thể gây hoại tử vô mạch.
  • Thuốc trị loãng xương: Bởi vì các loại thuốc và tác dụng phụ của thuốc điều trị hoại tử khớp gối có thể gây loãng xương, do đó, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc nhằm ngăn ngừa loãng xương, chẳng hạn như Bisphosphonates hoặc liệu pháp hormone.

2. Liệu pháp trị liệu không dùng thuốc

Phương pháp điều trị bằng liệu pháp và không dùng thuốc đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hoại tử khớp gối. Mục tiêu của các phương pháp này là giảm đau, cải thiện chức năng và có khả năng làm chậm sự tiến triển của tình trạng này. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được khuyên dùng cho bệnh hoại tử khớp:

Hoại tử xương có chữa được không
Các bài tập vật lý trị liệu góp phần giảm đau, chống viêm và phục hồi chức năng ở đầu gối
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong việc điều trị và kiểm soát các triệu chứng hoại tử khớp gối. Nhà trị liệu sẽ thiết kế một chương trình tập thể dục phù hợp với từng người bệnh để giúp tăng cường các cơ xung quanh đầu gối, cải thiện phạm vi chuyển động và tăng cường sự ổn định. Bác sĩ cũng có thể chỉ định các phương pháp như chườm nóng hoặc chườm đá để giảm đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
  • Thiết bị hỗ trợ: Việc sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nạng, gậy hoặc nẹp có thể được khuyến nghị để giảm áp lực lên khớp gối bị ảnh hưởng. Điều này có thể giúp giảm đau và ngăn ngừa tổn thương thêm cho khớp.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh là điều rất quan trọng để giảm căng thẳng cho khớp gối. Nếu thừa cân, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về kế hoạch quản lý cân nặng để giảm tải cho khớp, giảm đau và làm chậm quá trình hoại tử khớp gối.
  • Kích thích điện: Đôi khi bác sĩ có thể đề nghị liệu pháp kích thích điện để cải thiện lưu lượng máu và thúc đẩy quá trình lành mô xương ở khớp gối. Bác sĩ sẽ sử dụng dòng điện để kích thích vùng bị ảnh hưởng.
  • Y học tái tạo: Các lựa chọn điều trị hoại tử khớp gối mới như huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) hoặc liệu pháp tế bào gốc có thể được đề nghị để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và tái tạo mô ở khớp gối bị ảnh hưởng. Những phương pháp điều trị này nhằm mục đích kích thích quá trình sửa chữa tự nhiên trong cơ thể.

Các liệu pháp điều trị hoại tử khớp không sử dụng thuốc được chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn. Bác sĩ sẽ dựa vào các tình trạng cụ thể và đề nghị kế hoạch điều trị hiệu quả, an toàn, phù hợp với từng cá nhân.

3. Phẫu thuật

Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc khi hoại tử khớp gối tiến triển, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật hoặc các thủ thuật khác để kiểm soát các triệu chứng. Loại phẫu thuật và quy trình được thực hiện sẽ phụ thuộc vào mức độ và giai đoạn hoại tử cũng như các yếu tố sức khỏe liên quan.

Hoại tử khớp gối
Bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật khi các biện pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả 

Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật và thủ thuật thường được áp dụng điều trị hoại tử khớp gối:

  • Core Decompression: Trong thủ tục, bác sĩ sẽ khoan một hoặc nhiều lỗ vào đầu gối bị ảnh hưởng để giảm áp lực, cải thiện lưu lượng máu và thúc đẩy sự phát triển của mô xương mới. Thủ thuật này thường được thực hiện trong giai đoạn đầu của hoại tử khớp gối.
  • Cắt xương: Phẫu thuật cắt xương bao gồm việc định hình lại xương xung quanh khớp gối để phân bổ lại trọng lượng và giảm căng thẳng cho vùng bị ảnh hưởng. Mục đích chính của thủ tục này là giảm đau và trì hoãn nhu cầu phẫu thuật thay khớp.
  • Ghép xương: Phẫu thuật ghép xương bao gồm việc lấy mô xương khỏe mạnh từ một bộ phận khác của cơ thể (tự thân) hoặc sử dụng xương của người hiến tặng để thay thế những vùng xương bị hư hỏng hoặc chết ở khớp gối. Thủ tục này giúp hỗ trợ cấu trúc đầu gối và thúc đẩy sự phát triển xương mới.
  • Thay khớp: Trong trường hợp hoại tử khớp gối tiến triển, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật thay khớp toàn bộ hoặc một phần. Bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ xương và sụn bị hư hỏng, sau đó thay thế nó bằng khớp nhân tạo làm bằng các thành phần kim loại và nhựa. Thay khớp có thể giúp giảm đau đáng kể và phục hồi chức năng.
  • Thủ tục bảo tồn khớp: Các thủ tục bảo tồn, chẳng hạn như cấy tế bào sụn tự thân, nhằm mục đích bảo tồn khớp tự nhiên bằng cách sửa chữa hoặc định hình lại các mô bị tổn thương.

Trước khi thực hiện phẫu thuật khớp gối, người bệnh cần hỏi ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe, xác định quy trình thích hợp nhất và hướng dẫn về những lợi ích, rủi ro, từ đó xây dựng kế hoạch phục hồi nhanh chóng, hiệu quả. Tuy nhiên hiệu quả của phẫu thuật có thể khác nhau tùy thuốc vào tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Hoại tử khớp gối có phòng ngừa được không?

Không phải tất cả các trường hợp hoại tử khớp gối đều có thể phòng ngừa, tuy nhiên có một số biện pháp nhất định có thể giúp giảm nguy cơ hoặc trì hoãn sự khởi phát của tình trạng này. Cụ thể, các biện pháp phòng ngừa hoại tử khớp gối có thể bao gồm:

  • Kiểm soát các tình trạng cơ bản: Một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như bệnh hồng cầu hình liềm, bệnh lupus ban đỏ hoặc tiểu đường, có thể làm tăng nguy cơ phát triển hoại tử khớp gối. Do đó, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các biện pháp quản lý những tình trạng này và tuân theo các kế hoạch điều trị được đề xuất của bác sĩ.
  • Tránh căng thẳng khớp quá mức: Tham gia vào các hoạt động có tác động mạnh hoặc căng thẳng lặp đi lặp lại có thể góp phần làm phát triển hoại tử khớp gối. Người bệnh cần thực hiện tư thế đúng, vận động đúng kỹ thuật và sử dụng các thiết bị bảo hộ để tránh gây căng thẳng lên khớp.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng tải trọng lên khớp gối, làm trầm trọng thêm tình trạng hao mòn. Duy trì cân nặng khỏe mạnh bằng cách thực hiện chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên để giảm căng thẳng cho khớp gối.
  • Tránh uống quá nhiều rượu: Uống quá nhiều rượu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lưu lượng máu đến xương và làm tăng nguy cơ hoại tử khớp gối. Hạn chế uống rượu hoặc tránh hoàn toàn để tăng cường sức khỏe tổng thể của xương.
  • Sử dụng thuốc đúng chỉ định: Một số loại thuốc, chẳng hạn như sử dụng corticosteroid dài hạn hoặc điều trị bằng steroid liều cao, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương và hoại tử khớp. Nếu cần sử dụng những loại thuốc này, hãy đảm bảo liều lượng và theo dõi phản ứng của cơ thể để có kế hoạch xử lý, chăm sóc sức khỏe phù hợp.
  • Phát hiện và điều trị sớm: Nếu gặp các triệu chứng như đau đầu gối dai dẳng, phạm vi cử động hạn chế hoặc mất ổn định khớp, hãy đi khám ngay. Việc phát hiện và điều trị sớm các tình trạng ở đầu gối có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng xấu đi thêm và giảm nguy cơ hoại tử khớp gối.

Các biện pháp phòng ngừa hoại tử khớp gối có thể giảm nguy cơ mắc bệnh, tuy nhiên không thể đảm bảo phòng ngừa hoàn toàn. Do đó, nếu thuộc các nhóm đối tượng nguy cơ, có dấu hiệu hoại tử hoặc lo lắng, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán, điều trị phù hợp nhất.

Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng trong việc kiểm soát tình trạng hoại tử khớp gối. Phương pháp điều trị có thể bao gồm kiểm soát cơn đau, vật lý trị liệu, thiết bị hỗ trợ, sử dụng thuốc và can thiệp phẫu thuật, tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để chẩn đoán chính xác và thảo luận về các lựa chọn điều trị thích hợp dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua