Thoái Hóa Xương Gót Chân: Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội
Theo dõi IHR trên goole news

Thoái hóa xương gót chân là tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi, dẫn đến đau đớn, khó chịu, viêm khớp và cứng khớp ở gót chân. Điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Thoái hóa xương gót chân là gì?

Thoái hóa xương gót chân là tình trạng xương gót chân bị mòn và hư hỏng theo thời gian. Tình trạng này thường gặp nhất ở người lớn tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi tham gia các hoạt động gây nhiều áp lực lên gót chân, chẳng hạn như chạy hoặc nhảy.

thoái hóa gót chân
Thoái hóa xương gót chân có thể gây đau đớn, cứng khớp và hạn chế phạm vi chuyển động linh hoạt

Các dấu hiệu phổ biến nhất thoái hóa xương là đau đớn, khó chịu, viêm đau khớp, cứng khớp và hạn chế khả năng chuyển động linh hoạt. Do tình trạng thoái hóa này, xương gót chân có thể xuất hiện các khối xương nhỏ, được gọi là gai gót chân, có thể dẫn đến đau đớn, khó chịu. Thoái hóa xương gót chân cũng có thể dẫn đến nhiều vấn đề khác, chẳng hạn như viêm cân gan gân, viêm gân Achilles hoặc gãy xương do căng thẳng ở gót chân.

Nếu nhận thấy các triệu chứng hoặc dấu hiệu thoái hóa xương gót chân, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp. Điều trị thường bao gồm nghỉ ngơi, chườm đá, thực hiện các bài tập kéo giãn, dụng cụ chỉnh hình và vật lý trị liệu.

Đôi khi bác sĩ có thể chỉ định thuốc tiêm để kiểm soát tình trạng viêm và đau đớn. Trong trường hợp thuốc tiêm không mang lại hiệu quả điều trị, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật.

Dấu hiệu nhận biết thoái hóa xương gót chân

Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết thoái hóa xương gót chân có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người có thể bị đau nhẹ và cứng khớp, trong khi một số người khác có thể bị đau đớn dữ dội, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

Cơn đau và khó chịu do thoái hóa xương thường nghiêm trọng hơn vào buổi sáng và sau một thời gian dài không hoạt động thể chất. Các triệu chứng cũng có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi thực hiện các hoạt động gây căng thẳng cho gót chân, chẳng hạn như đi bộ, chạy hoặc nhảy.

Các dấu hiệu và triệu chứng khác có thể bao gồm:

  • Viêm và sưng tấy ở gót chân
  • Đỏ và ấm ở gót chân
  • Gặp khó khăn khi đi lại, di chuyển
  • Gót chân mềm khi chạm vào
  • Có cảm giác gãy hoặc bật ra ở gót chân
  • Hình thành gai xương ở gót chân
  • Đau lan tỏa đến các khu vực khác của bàn chân, chẳng hạn như vòm hoặc gân Achilles

Nếu có bất cứ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của tình trạng gai xương gót chân, điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Nguyên nhân nào gây thoái hóa xương gót chân

Thoái hóa xương gót chân là tình trạng xương bị hao mòn và hư hỏng theo thời gian. Có nhiều nguyên nhân và yếu tố rủi ro có thể dẫn đến tình trạng này, chẳng hạn như:

cách chữa thoái hóa gót chân
Thường xuyên gây áp lực lên gót chân, chẳng hạn như chạy, nhảy, có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa
  • Căng thẳng lặp lại: Căng thẳng quá mức hoặc lặp đi lặp lại ở xương gót chân, như chạy, nhảy hoặc tham gia các môn thể thao có tác động lặp đi lặp lại lên gót chân, có thể dẫn đến thoái hóa theo thời gian.
  • Cơ sinh học kém: Cơ học bàn chân bất thường, chẳng hạn như bàn chân quay vào trong hoặc bàn chân ngửa, có thể gây thêm áp lực lên xương gót chân, dẫn đến thoái hóa.
  • Các hoạt động chịu sức nặng: Đứng hoặc đi lại trong thời gian dài, đặc biệt là trên các bề mặt cứng, có thể gây căng thẳng lặp đi lặp lại lên xương gót chân và góp phần gây thoái hóa.
  • Bàn chân bẹt: Người có bàn chân bẹt có ít khả năng hỗ trợ vòm bàn chân hơn, điều này có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa xương gót chân.
  • Béo phì: Trọng lượng dư thừa có thể làm tăng tải trọng lên xương gót chân, dẫn đến căng thẳng và tiềm ẩn nguy cơ thoái hóa.
  • Tuổi tác: Khi già đi, sự hao mòn tự nhiên trên xương có thể góp phần làm thoái hóa gót chân.
  • Giày dép: Mang giày dép không phù hợp hoặc không vừa vặn, đặc biệt là giày không có sự hỗ trợ hoặc đệm, có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa gót chân.
  • Các vấn đề khác: Một số tình trạng tiềm ẩn như loãng xương hoặc viêm khớp dạng thấp, các chấn thương hoặc gãy xương gót chân, có thể làm tăng khả năng thoái hóa xương.

Thoái hóa xương gót chân có nguy hiểm không?

Thoái hóa gót chân thường không nguy hiểm và không đe dọa đến tính mạng của người bệnh. Tuy nhiên, tình trạng này có thể gây đau đớn, suy nhược cơ thể, gây khó khăn khi đi lại và thực hiện các hoạt động khác trong cuộc sống hàng ngày.

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, thoái hóa xương gót chân có thể dẫn đến một số biến chứng, chẳng hạn như:

  • Gai gót chân: Đây là sự phát triển xương dư thừa ở gót chân bị thoái hóa, dẫn đến đau đớn, khó chịu và kích thích các mô xung quanh.
  • Viêm cân gan chân: Viêm cân gan chân là tình trạng viêm cân gan chân, một dải mô chạy dọc phía dưới bàn chân và nối xương gót chân và các ngón chân. Viêm cân gan chân là một hệ quả phổ biến của tình trạng thoái hóa gót chân.
  • Viêm gân Achilles: Viêm gân Achilles là tình trạng viêm gân nối cơ bắp chân với xương gót chân, thường xảy ra do thoái hóa gót chân.

Chẩn đoán thoái hóa xương gót chân như thế nào?

Để chẩn đoán thoái hóa xương gót chân, bác sĩ có thể kiểm tra về tiền sử bệnh và các triệu chứng. Bác sĩ cũng sẽ thực hiện kiểm tra thể chất để tìm xác định các vết sưng, đau hoặc đỏ ở gót chân.

thoái hóa gai xương gót chân
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các dấu hiệu cũng như chỉ định các xét nghiệm để xác định tình trạng thoái hóa

Bác sĩ cũng yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn:

  • X – quang: Chụp X – quang có thể cho thấy gai xương và các dấu hiệu thoái hóa gót chân khác.
  • MRI: Hình ảnh MRI có thể giúp xác định tổn thương ở mô mềm, chẳng hạn như cân gan chân và gân Achilles, bị ảnh hưởng bởi thoái hóa gót chân.

Các xét nghiệm khác có thể được đề nghị bao gồm:

  • Quét xương: Xét nghiệm này có thể hiển thị các khu vực hoạt động của xương, từ đó xác định khu vực bị viêm hoặc thoái hóa.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Các nghiên cứu dẫn truyền thần kinh có thể đo hoạt động điện của dây thần kinh bàn chân và mắt cá chân. Xét nghiệm này có thể loại trừ các vấn đề thần kinh liên quan đến thoái hóa gót chân.
  • Điện cơ (EMG): EMG đo hoạt động điện của cơ ở bàn chân và mắt cá chân. Xét nghiệm này được sử dụng để loại bỏ các vấn đề về cơ có thẻ gây đau gót chân.

Biện pháp điều trị thoái hóa xương gót chân

Có một số biện pháp khác nhau được sử dụng để điều trị thoái hóa gót chân, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và nguyên nhân cơ bản. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

1. Điều trị không phẫu thuật

Trong hầu hết các trường hợp, thoái hóa gót chân không nghiêm trong và đáp ứng tốt các phương pháp điều trị bảo tồn, không cần phẫu thuật. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp như:

  • Nghỉ ngơi: Nếu bị đau, viêm hoặc khó chịu, người bệnh nên dành thời gian để nghỉ ngơi, giảm áp lực lên xương gót chân. Hãy tạm ngừng tập thể dục, tham gia các hoạt động thể chất, như chạy bộ hoặc đá bóng, để gót chân có thời gian lành lại.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh vào gót chân trong 15 – 20 phút mỗi lần có thể giúp giảm viêm, sưng tấy và đau đớn ở gót chân hiệu quả. Có thể chườm lạnh nhiều lần trong ngày, mỗi lần cách nhau 3 – 4 tiếng và tránh chườm đá trực tiếp lên da, điều này có thể gây bỏng lạnh.
  • Sử dụng thuốc: Nếu cần thiết, người bệnh có thể sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như Ibuprofen hoặc Naproxen, để kiểm soát tình trạng đau và viêm. Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Tiêm Corticosteroid: Bác sĩ có thể chỉ định tiêm Corticosteroid để giảm viêm và đau ở gót chân. Tuy nhiên, chỉ sử dụng những mũi tiêm này trong thời gian ngắn và với liều lượng thấp nhất để tránh gây yếu xương gót chân.
  • Dụng cụ hỗ trợ: Các dụng cụ hỗ trợ gót chân như miếng lót chỉnh hình có thể hỗ trợ vòm bàn chân, từ đó giảm căng thẳng lên gót chân. Điều này thường được chỉ định cho những người có vòm bàn chân cao.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập này được thực hiện để tăng cường cơ bắp ở xung quanh gót chân và cải thiện phạm vi chuyển động, từ đó giảm đau cũng như cải thiện chức năng.

Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật. Điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

2. Phẫu thuật

Phẫu thuật sẽ được chỉ định các các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả. Trước khi thực hiện phẫu thuật, người bệnh cần cân nhắc đến các rủi ro, chẳng hạn như nhiễm trùng, chảy máu, chấn thương thần kinh.

Thoái hóa xương gót chân
Phẫu thuật thoái hóa gót chân được chỉ định khi các phương pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả 

Có hai loại phẫu thuật phổ biến được chỉ định để kiểm soát các triệu chứng thoái hóa gót chân, bao gồm:

  • Cắt bỏ gai xương: Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ cắt bỏ gai xương để kiểm soát cơn đau.
  • Phục hồi xương gót chân: Loại phẫu thuật này được thực hiện khi xương gót chân bị tổn thương nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ kết hợp xương gót chân với các xương lân cận hoặc chỉ định ghép xương để phục hồi chức năng vận động.

Cắt bỏ gai xương tương đối đơn giản và được thực hiện dưới hình thức gây tê cục bộ. Bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ ở gót chân sau đó đưa dụng cụ phẫu thuật vào để loại bỏ gai xương.

Phục hồi xương gót chân là một phẫu thuật phức tạp và thường được thực hiện dưới hình thức gây mê. Bác sĩ sẽ rạch một đường lớn hơn ở gót chân và sử dụng dụng cụ phẫu thuật để sửa chữa phần xương bị tổn thương. Phẫu thuật này có thể bao gồm kết hợp xương gót chân với các xương lân cận hoặc ghép xương.

Sau phẫu thuật thoái hóa xương gót chân, người bệnh sẽ mất vài tuần để vài tháng để phục hồi hoàn toàn. Trong thời gian này, người bệnh có thể được bó bột để bảo vệ khu vực phẫu thuật cũng như ngăn ngừa các tác động không cần thiết lên gót chân. Người bệnh có thể được đề nghị nghỉ ngơi, hạn chế đi bộ hoặc đứng trong thời gian dài.

Ngoài ra, trước khi thực hiện phẫu thuật, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích đạt được. Cụ thể, các vấn đề cần lưu ý bao gồm:

  • Phẫu thuật có thể không giúp kiểm soát cơn đau và cải thiện khả năng chuyển động của người bệnh.
  • Người bệnh có thể gặp một số rủi ro và biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như chảy máu, nhiễm trùng hoặc tổn thương dây thần kinh.
  • Quá trình phục hồi sau phẫu thuật có thể khó khăn và lâu dài.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu được thực hiện để tăng cường các cơ xung quanh gót chân, cải thiện phạm vi chuyển động, giảm đau, viêm, sưng tấy. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, nhà trị liệu có thể chỉ định các phương pháp và bài tập phù hợp, chẳng hạn như:

  • Giãn cơ: Kéo căng các cơ xung quanh gót chân có thể giúp giảm đau và cải thiện khả năng chuyển động linh hoạt.
  • Bài tập tăng cường sức mạnh: Tăng cường cơ bắp xung quanh gót chân có thể giúp hỗ trợ xương gót chân, giảm căng thẳng và phục hồi khả năng chuyển động.
  • Bài tập chuyển động: Các bài tập này có thể cải thiện tính linh hoạt, giảm độ cứng khớp và giúp mở rộng phạm vi chuyển động.
  • Vật lý trị liệu thụ động: Các phương pháp như chườm đá, chườm nóng, kích thích điện, có thể giúp giảm viêm và đau đớn ở gót chân.

Vật lý trị liệu cũng giúp điều chỉnh các hoạt động bình thường, từ đó giảm căng thẳng lên xương gót chân. Người bệnh sẽ được đề nghị vật lý trị liệu hai đến ba lần mỗi tuần trong vài tuần hoặc vài tháng. Khoảng thời gian cần tập vật lý trị liệu sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và phản ứng của người bệnh với việc điều trị.

Phòng ngừa thoái hóa xương gót chân

Có một số biện pháp giúp ngăn ngừa thoái hóa xương gót chân, chẳng hạn như:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Cân nặng quá mức sẽ gây thêm áp lực lên xương gót chân và có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa gót chân.
  • Mang giày hỗ trợ: Sử dụng những đôi giày có khả năng hỗ trợ bàn chân để giảm căng thẳng cho gót chân.
  • Tránh các hoạt động căng thẳng: Nếu có thể, hãy tránh các hoạt động gây nhiều áp lực lên gót chân, chẳng hạn như chạy, nhảy hoặc chơi thể thao.
  • Kéo dài thường xuyên: Kéo căng các cơ xung quanh gót chân có thể cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau.
  • Khởi động: Trước khi tập thể dục, hãy dành thời gian khởi động và làm nóng cơ thể. Điều này có thể ngăn ngừa chấn thương cũng như áp lực lên gót chân.
  • Thư giãn: Sau khi tập thể dục, hãy dành thời gian để thư giãn và để cơ thể có thời gian phục hồi sau hoạt động thể chất.
  • Tránh chuyển động lặp lại: Các chuyển động lặp lại thường xuyên có thể gây áp lực lên xương gót chân và làm tăng nguy cơ thoái hóa.
  • Lắng nghe cơ thể: Nếu cảm thấy đau ở gót chân, hãy ngừng hoạt động và thời gian hoạt động.

Thoái hóa xương gót chân là tình trạng phổ biến ở người cao tuổi và những người thường xuyên gây áp lực lên gót chân, chẳng hạn như vận động viên điền kinh. Nếu có dấu hiệu hoặc nghi ngờ thoái hóa, điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua