Xương đùi: Cấu tạo, chức năng và vấn đề thường gặp

Theo dõi IHR trên goole news

Xương đùi là xương dài nhất và khỏe nhất trong cơ thể người, kéo dài từ hông đến đầu gối. Xương này là xương chính của chân, hỗ trợ trọng lượng cơ thể và có khả năng mang gấp 30 lần trong lượng cơ thể.

xương đùi
Xương đùi là xương dài nhất và khỏe nhất trong cơ thể

Giải phẫu cấu tạo của xương đùi

Xương đùi là xương lớn nhất và dài nhất trong bộ xương người, kéo dài từ hông để đầu gối. Ở nam giới trưởng thành, xương đùi dài trung bình khoảng 48 cm và nặng khoảng 285 gram.

Đây là một xương cứng, khỏe và không dễ gãy. Tuy nhiên chảy máu do gãy xương đùi là một tình trạng nghiêm trọng. Ngoài ra, gãy xương đùi là một trong những nguyên nhân đơn giản nhưng có thể gây đe dọa đến tính mạng.

Xương đùi là xương duy nhất được tìm thấy ở đùi, là một xương dày, có các sụn ở hai đầu xương và có một khoang chứa đầy tủy. Xương đùi thuộc loại xương dài, và nó có ba phần: Một đầu gần, một trục ở giữa xương và một đầu xa. Cụ thể, cấu tạo xương đùi bao gồm:

1. Đầu gần

Đầu gần hay mỏm trên là phần trên của xương đùi, khớp với xương chày để tạo thành khớp háng. Đầu gần bao gồm một số thành phần, bao gồm:

  • Đầu của xương đùi, có một lỗ nhỏ ở giữa hướng lên trên, có dạng hình cầu và đi về phía trước một chút.
  • Cổ xương đùi (neck of the femur) là phần xương giữa chỏm xương đùi, hỗ trợ chỏm xương đùi. Chỏm xương đùi có một chỗ lõm được gọi là hố của đầu xương đùi, cho phép dây chằng đi qua và kết nối với đầu xương đùi.
  • Đốt chuyển lớn (greater trochanter) xương đùi kết nối với cơ mông nhỡ (glutes medius), cơ mông nhỏ (gluteus minimus) và cơ hình lê (piriformis muscles).
  • Hố đốt chuyển (trochanteric fossa) là khu vực trung gian của đốt chuyển lớn, đóng vai trò là nơi bắt đầu của các cơ bịt trong (obturator internus), cơ sinh đôi trên (gemellus superior) và cơ sinh đôi dưới (gemellus inferior).
  • Đốt chuyển nhỏ (lesser trochanter) là các cạnh nhỏ ở phía sáu của xương đùi, chịu trách nhiệm kết nối cơ chậu (iliopsoas muscle).
  • Đường gian mấu chuyển trước (intertrochanteric line) là một đường nhỏ giữa trục xương đùi và cổ xương đùi, kéo dài từ đốt chuyển lớn đến đốt chuyển nhỏ.
  • Đường gian mấu chuyển (intertrochanteric crest) là một đường ở giữa trục và cổ xương đùi, chạy từ đốt chuyển lớn đến đốt chuyển nhỏ.

2. Trục xương đùi

Trục hoặc thân xương của xương đùi là phần kéo dài của xương đến các điểm sau:

  • Đường ráp xương đùi (linea aspera) bao gồm gờ bên (lateral ridge) và gờ giữa (medial ridge)
  • Mào lược (pectineal line)
  • Mấu lồi cơ mông (gluteal tuberosity)
  • Mặt ngoài vùng khoeo (popliteal surface)
Trục xương đùi
Trục xương đùi là phần kéo dài từ hông đến đầu gối

Đường ráp xương đùi là một đường thô, kép ở mặt sau của trục xương đùi hỗ trợ kết nối hai cơ vasti (vastus medialis,  vastus lateralis). Ngoài ra, đường ráp xương đùi cũng là vị trí của các chất dẫn truyền của đùi, cơ mông và cơ lược.

Mấu lồi cơ mông là một vùng thô ráp, hình thuôn dài trên trục của xương đùi và thẳng ở hai bên. Mấu lồi cơ mông đóng vai trò như một vị trí chèn và hỗ trợ các cơ mông.

Mặt ngoài vùng khoeo là một khu vực hình tam giác ở phía sau của xương đùi, được tìm thấy ở phần xa của trục xương đùi. Động mạch khoeo nằm ở bên trên bề mặt khoeo.

3. Đầu xa của xương đùi

Phần đầu xa hoặc phần cuối của xương đùi là phần dưới của xương, khớp với khớp gối. Đầu xa của xương đùi có các điểm mốc như sau:

  • Lồi cầu bên trong xương đùi (medial condyle) với bề mặt của khớp lồi củ trong xương chày (medial condyle) và mỏm lồi cầu bên trong xương đùi (medial epicondyle)
  • Lồi mấu ngoài xương đùi (lateral condyle) với bề mặt khớp lồi mấu ngoài xương đùi (articular surface) và lồi cầu ngoài xương đùi (lateral epicondyle)
  • Mặt ngoài xương bánh chè (patellar surface)
  • Hố gian lồi cầu (intercondylar fossa)

Bên trong thân xương đùi là khoang tủy, chứa tủy xương. Ở phần cuối xương đùi là phần xương đặc, rắn chắc và không chứa tủy. Bao quanh phần xương đặc là xương xốp, có nhiều hốc nhỏ, phân tán khắp nơi. Ở phần cổ và đầu xương đùi chứa các xương xốp.

4. Nguồn cung cấp máu

Động mạch đùi là nơi cung cấp máu chính cho các chi dưới.

Các tĩnh mạch mũ đùi giữa (medial circumflex) là nguồn cung cấp máu cho chỏm xương đùi, động mạch vòng bên và động mạch thắt lưng. Tĩnh mạch mũ đùi giữa là các nhánh của động mạch đùi, động mạch thắt lưng là một nhánh của động mạch chậu trong. Động mạch đùi xuất phát từ động mạch bịt (obturator artery) chạy qua dây chằng chéo sau xương đùi như một nguồn cung cấp máu hỗ trợ cho chỏm xương đùi, nhưng động mạch này không phải là nguồn cung cấp máu chính trong thời kỳ trưởng thành.

Các nhánh xuyên của động mạch đùi sâu là nguồn cung cấp máu cho trục và phần đầu xa của xương đùi.

5. Cơ xương đùi

Cơ đùi được chia thành các ngăn trước, giữa, sau và cơ mông. Xương đùi nằm trong khoang trước.

  • Khoang trước bao gồm các cơ chủ yếu dùng để gập hông và duỗi đầu gối. Các cơ này bao gồm cơ lược (pectineus), cơ may (sartorius) và cơ thắt lưng chậu (liopsoas).
  • Khoang trung gian chủ yếu là hỗ trợ chân bao gồm cơ khép dài (adductor longus), cơ khép ngắn (adductor brevis), cơ khép to (adductor magnus), cơ khép mông (gracilis) và cơ bịt trong (obturator externus).
  • Cơ ngăn sau chủ yếu là cơ duỗi hông và cơ gấp đầu gối. Nhóm cơ này bao gồm cơ đùi sau (bicep femoris), cơ bán gân (semitendinous) và cơ bán mạc (semimembranous).
  • Khoang cơ mông bao gồm các cơ mông lớn, trung bình và nhỏ với chức năng mở rộng hông, thu gọn và xoay hông. Khoang này được tạo thành từ cơ hình tháp (piriformis), cơ bịt trong (obturator internus), cơ vuông đùi (quadratus femoris), cơ sinh đôi trên (superior gemellus) và cơ sinh đôi dưới (inferior gemellus).

Chức năng của xương đùi

Xương đùi là xương chính ở chân, hỗ trợ nâng đỡ trọng lượng cơ thể và có thể chịu tải trọng gấp 30 lần trọng lượng của cơ thể. Xương này cung cấp khả năng của khớp và làm đòn bẩy cho chân. Vận động khớp cho phép các hoạt động như đứng, đi bộ và chạy.

Xương đùi có chức năng gì
Xương đùi hỗ trợ chịu trọng lượng cơ thể và khả năng di chuyển của cơ thể

Xương đùi là xương chính của chân. Do đó, tất cả các xương chân khác của chân được gắn vào phần xa của xương đùi.

Khoang tủy xương chứa tủy đỏ, tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu. Theo thời gian, tủy đỏ sẽ được thay thế bằng tủy vàng, lưu trữ các mô mỡ và chất béo.

Ở xương đùi có lưu trữ một lượng máu tương đối, tuy nhiên lượng máu ở đùi thường khó đo. Do đó, gãy xương đùi thường dẫn đến mất máu nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể cấm một cây kim dài vào xương xốp, truyền chất lỏng vào máu để bù lại lượng nước đã mất và tránh tình trạng sốc.

Ngoài ra, xương đùi cũng là nơi bắt nguồn của nhiều cơ và dây chằng. Điều này góp phần tạo ra các chuyển động và tăng tính linh hoạt của các chi dưới.

Các vấn đề thường gặp ở xương đùi

Xương đùi là xương chính ở chân do đó thường dễ bị chấn thương cũng như kích thích. Có nhiều rối loạn và bệnh lý khác nhau có thể gây ảnh hưởng đến xương đùi, chẳng hạn như:

1. Gãy xương

Cổ xương đùi là vị trí dễ gãy nhất, thường phổ biến ở những người lớn tuổi và người suy giảm mật độ xương. Tình trạng gãy xương này cũng phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới. Ở người trẻ tuổi, gãy cổ xương đùi có xu hướng xảy ra sau tai nạn hoặc va chạm với lực tác động cao.

Gãy trục xương đùi là một chấn thương xảy ra do lực tác động lớn, thường xảy ra ở người cao tuổi khi bị té ngã.

Gãy xương đùi
Gãy xương đùi là tình trạng nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức

Các triệu chứng gãy xương bao gồm:

  • Cảm thấy đau đớn dữ dội ngay lập tức
  • Không thể đặt trọng lượng lên chân bị tổn thương
  • Chân bị thương có vẻ ngắn hơn chân còn lại
  • Chân bị cong vẹo bất thường

Xương đùi là xương chắc, khỏe và ít khi gãy. Do đó gãy xương là một tình trạng cấp tính cần được điều trị y tế ngay lập tức và có thể mất khoảng 6 – 8 tháng để hồi phục. Do đó, người bệnh nên đến bệnh viện càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và có biện pháp xử lý phù hợp.

2. Hội chứng đau xương bánh chè

Hội chứng đau xương bánh chè là tình trạng xuất hiện các cơn đau ở phía trước đầu gối, xung quanh xương bánh chè, thường phổ biến ở những người tham gia các môn thể thao liên quan đến chạy và nhảy. Cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn khi chạy, đi lên, xuống cầu thang, ngồi lâu hoặc ngồi xổm.

Tình trạng này thường được cải thiện bằng các biện pháp đơn giản, chẳng hạn như sử dụng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu phục hồi chức năng hoặc phẫu thuật cho các trường hợp nghiêm trọng.

3. Gãy xương do căng thẳng

Xương đùi là xương khỏe nhất trong cơ thể là thường rất hiếm khi bị gãy. Tuy nhiên, nếu xương liên tục chịu áp lực, trọng lượng hoặc thực hiện các hoạt động lặp lại thường xuyên, xương có thể bị gãy, thường là ở cổ xương.

Gãy xương do căng thẳng khác với gãy xương do chấn thương, tình trạng này thường phổ biến ở những người trẻ tuổi chơi thể thao. Ngoài ra, tình trạng gãy xương này có thể tự lành nếu người bệnh tránh các hoạt động gây ảnh hưởng đến vị trí gãy xương.

Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết có thể bao gồm:

  • Đau âm ỉ ở háng hoặc đùi
  • Đau khi dồn trọng lượng lên chân
  • Đau khi nhấc chân hoặc cử động chân
  • Đau ảnh hưởng đến đầu gối
  • Đau được cải thiện sau khi nghỉ ngơi

Trong hầu hết các trường hợp, gãy xương do căng thẳng được cải thiện tại nhà trong 6 – 8 tuần. Tuy nhiên nếu cơn đau kéo dài, người bệnh có thể cần phẫu thuật để tránh các rủi ro liên quan.

4. Trật khớp háng

Trật khớp háng xảy ra khi đầu xương đùi bị kéo ra khỏi khớp nối. Tình trạng này thường không phổ biến và là hậu quả của các chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như va chạm xe cơ giới, ngã từ độ cao và chấn thương thể thao nghiêm trọng.

Trật khớp háng
Trật khớp háng thường xảy ra sau các chấn thương nghiêm trọng

Những người bị trật khớp háng thường sẽ bị đau hông nghiêm trọng, khó cử động và không có khả năng chịu trọng lượng lên các chi. Trật khớp thường khiến chân ở vị trí bất thường, chẳng hạn như chân bị ngắn hoặc dị dạng.

Điều trị bao gồm đưa khớp bị trật về vị trí ban đầu. Trước khi điều chỉnh khớp, người bệnh thường được gây mê toàn thân để tránh đau đớn. Sau khi khớp đã được đưa về vị trí cũ, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá các tổn thương và đề nghị kế hoạch điều trị bổ sung.

5. Bệnh Perthes

Bệnh Perthes là một bệnh lý khớp háng hiếm gặp ở trẻ em, xảy ra khi đầu xương đùi chết đi vì thiếu nguồn cung cấp máu. Nguồn cung cấp máu rất quan trọng cho xương, bởi vì máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cần thiết. Thiếu máu có thể khiến các tế bào xương chế đi, gây hoại tử xương, hay còn gọi là hoại tử vô mạch.

Các triệu chứng bao gồm:

  • Đau ở vùng hông, háng, đùi, thậm chí là đầu gối
  • Kích ứng và viêm ở hông, điều này có thể dẫn đến co thắt cơ
  • Đau khi hoạt động và được cải thiện khi nghỉ ngơi
  • Căng cứng khớp hoặc khó chuyển động khớp háng

Các biện pháp điều trị bệnh Perthes phụ thuộc vào tình trạng cụ thể và độ tuổi của người bệnh. Điều trị thường bao gồm hạn chế hoạt động, sử dụng thuốc, hạn chế cân nặng hoặc phẫu thuật. Sau khi phẫu thuật, vật lý trị liệu thường sẽ được đề nghị để giúp hồi phục chức năng chân.

6. Xoắn xương đùi

Xoắn xương đùi (Femoral anteversion) là hiện tượng cổ xương đùi nghiêng về phía trước so với phần còn lại của xương. Tình trạng này làm cho chân xoay bên trong, do đó đầu gối và bàn chân xoay về phía trung tâm của cơ thể.

Tình trạng này thường ảnh hưởng đến trẻ em và có thể liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc vị trí của thai nhi bên trong tử cung. Các triệu chứng thường phổ biến ở trẻ trong độ tuổi từ 4 – 6 tuổi, trẻ có thể bước đi với các ngón chân xoay vào trong. Điều này khiến trẻ giống như mắc Hội chứng chân vòng kiềng. Ngoài ra, trẻ thường dễ bị ngã hoặc trẹo chân nhiều hơn các trẻ đồng trang lứa.

Tình trạng xoắn xương đùi thường được cải thiện khi trẻ lớn lên và không cần điều trị nếu các triệu chứng không gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Đối với các trường hợp nghiêm trọng, trẻ có thể được đề nghị phẫu thuật để cải thiện các triệu chứng.

7. Viêm bao hoạt dịch

Viêm bao hoạt dịch là tình trạng có thể ảnh hưởng đến bất cứ khớp nào trong cơ thể, bao gồm các khớp hông, đùi. Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này thường bao gồm:

  • Tổn thương hông, chẳng hạn như té ngã vào vùng hông, va đập hông hoặc nằm nghiêng trong một thời gian dài.
  • Thực hiện các hoạt động vui chơi hoặc làm việc quá sức dẫn đến chấn thương khớp. Các hoạt động này bao gồm chạy lên cầu thang, leo núi hoặc đứng trong thời gian dài.
  • Tư thế không đúng có thể do cong vẹo cột sống, viêm khớp cột sống thắt lưng dưới hoặc các vấn đề cột sống khác.
  • Các tình trạng khác, chẳng hạn như bệnh gout, viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm khớp vẩy nến hoặc các bệnh tuyến giáp.Trong một số trường hợp không phổ biến, viêm bao hoạt dịch có thể do nhiễm trùng.
Viêm bao hoạt dịch
Viêm bao hoạt dịch có thể ảnh hưởng đến bất cứ khớp nào trên cơ thể, bao gồm khớp háng

Các triệu chứng thường bao gồm:

  • Đau ở hông, đùi hoặc mông
  • Đau khi nằm nghiêng về phía hông bị tổn thương
  • Đau trở nên nghiêm trọng hơn khi đứng dậy từ ghế
  • Đau khi đi lên cầu thang

Mục tiêu điều trị bao gồm giảm đau và viêm, duy trì khả năng vận động, ngăn ngừa nguy cơ tàn tật và hạn chế khả năng tái phát. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc chống viêm, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen.
  • Tiêm corticosteroid vào khu vực tổn thương để giảm viêm và đau.
  • Vật lý trị liệu để tăng cường phạm vi chuyển động.
  • Phẫu thuật nếu các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả điều trị.

Xương đùi là xương dài, khỏe mạnh và chịu trách nhiệm cho hoạt động ở chân. Do đó, tìm hiểu cấu trúc xương để có kế hoạch chăm sóc và ngăn ngừa các chấn thương phù hợp.

Tăng cường sức khỏe xương đùi

Để giữ sữa khỏe xương đùi và ngăn ngừa các chấn thương liên quan, nên dành thời gian để kéo căng cơ trước và sau khi tập thể dục để tránh gây tổn thương xương do hoạt động thể chất. Ngoài ra, bổ sung các loại thực phẩm giàu kali, chẳng hạn như chuối và thịt gà có thể hạn chế các tổn thương cơ, gân hoặc xương đùi.

tăng cường sức khỏe xương đùi
Hạn chế tiêu thụ rượu để tăng cường sức khỏe xương đùi

Ngoài ra, để tăng cường sức khỏe xương, có thể tham khảo một số biện pháp như:

  • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất là 30 phút mỗi ngày để ngăn ngừa các rủi ro liên quan
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Tránh hút thuốc
  • Theo dõi nồng độ cholesterol và huyết áp để kiểm soát các nguy cơ ảnh hưởng đến xương
  • Hạn chế ở rượu ở mức một ly mỗi ngày đối với phụ nữ và 2 ly mỗi ngày đối với nam giới

Trao đổi với bác sĩ chuyên môn nếu cần được hướng dẫn hoặc khi có bất cứ thắc mắc nào về xương đùi.

Tham khảo thêm: Đầu gối: Cấu tạo xương, cơ và vấn đề thường gặp

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua