Viêm chóp xoay vai: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội
Theo dõi IHR trên goole news

Viêm chóp xoay vai là tình trạng kích thích và viêm ở chóp xoay làm ảnh hưởng đến khả năng vận động và mở rộng cánh tay. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ tổn thương cơ nối xương bả vai và cánh tay trên hoặc các sợi gân của nó. Quá trình viêm/ kích ứng thường khiến bệnh nhân bị sưng ở bả vai kèm theo cảm giác đau nhói khó chịu và hạn chế khả năng vận động.

Viêm chóp xoay vai
Thông tin cơ bản về viêm chóp xoay vai, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị

Viêm chóp xoay vai là gì?

Viêm chóp xoay vai là một bệnh thường gặp ở những người có tiền sử chấn thương, người lớn tuổi bị thoái hóa khớp và vận động viên. Bệnh lý này thể hiện cho tình trạng viêm hoặc kích thích các gân cơ chớp xoay khớp vai dẫn đến yếu chi, đau nhức và giảm tính liên kết ổ khớp. Từ đó ảnh hưởng đến khả năng vận động, mở rộng cánh tay và khớp vai.

Bệnh xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng phần lớn là chấn thương và sự hao mòn cấu trúc bên trong chóp xoay khớp vai, đặc biệt là gân. Thông thường người bệnh được yêu cầu dùng thuốc giảm đau kháng viêm kết hợp vật lý trị liệu để giảm triệu chứng và phục hồi chức năng.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết viêm chóp xoay vai

Viêm chóp xoay vai có triệu chứng và dấu hiệu khá đa dạng. Ngoài ra chúng có xu hướng trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Triệu chứng ban đầu có thể giảm nhẹ khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên những triệu chứng phát sinh sau hoặc trong giai đoạn tiến triển thường không giảm nhẹ.

Những triệu chứng và dấu hiệu nhận biết thường gặp gồm:

  • Có cảm giác đau nhói và sưng tấy ở phía trước vai và bên cánh tay
  • Đôi khi chỉ đau nhẹ và âm ỉ nhưng xuất hiện cả ngày, ngay cả khi nghỉ ngơi
  • Đau như điện giật khi ấn vào hoặc nâng/ hạ cánh tay
  • Cơn đau thường nghiêm trọng hơn vào ban đêm làm ảnh hưởng đến giấc ngủ
  • Cứng khớp
  • Hạn chế hoặc mất khả năng vận động
  • Mất sức mạnh ở cánh tay
  • Xuất hiện tiếng kêu lách cách khi giơ tay lên
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết viêm chóp xoay vai
Viêm chóp xoay vai khiến bệnh nhân có cảm giác đau nhói, cứng, sưng tấy ở phía trước vai và bên cánh tay

Nguyên nhân gây viêm chóp xoay vai

Viêm chóp xoay vai thường xảy ra do những nguyên nhân sau:

  • Giữ một tư thế trong thời gian dài: Việc giữ một tư thế trong thời gian dài có thể làm ảnh hưởng đến gân cơ và dẫn đến viêm chóp xoay vai. Cụ thể như thường xuyên thực hiện các hoạt động hoặc công việc yêu cầu nâng cánh tay qua đầu, ngủ trên vai mỗi đêm…
  • Lạm dụng khớp quá mức: Một số bộ môn thể thao như bơi lội, ném bóng, quần vợt… có thể tạo điều kiện cho những tổn thương, viêm và tình trạng kích thích xảy ra. Nguyên nhân là do những bộ môn này đòi hỏi người chơi thường xuyên cánh tay qua khỏi dầu dẫn đến lạm dụng khớp quá mức và phát triển viêm.
  • Chấn thương: Chấn thương làm ảnh hưởng gân và cơ trong chóp xoay khớp vai là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm chóp xoay vai. Tình trạng này có thể xảy ra trong lúc chơi thể thao, làm việc, té ngã khi vận động khiến bả vai bị tổn thương.
  • Thoái hóa: Thoái hóa khớp vai, thoái hóa gân/ cơ thường dẫn đến một tình trạng viêm và kích thích chóp xoay vai. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở những người lớn tuổi. Tuy nhiên người trẻ cũng có thể bị thoái hóa sớm do tính chất công việc ít vận động hoặc lạm dụng khớp quá mức.

Trong một số trường hợp, viêm chóp xoay vai tiến triển mà không rõ nguyên nhân.

Viêm chóp xoay vai có nguy hiểm không?

Bệnh nhân bị viêm chóp xoay vai cần được điều trị y tế càng sớm càng tốt. Hầu hết các trường hợp có thể giảm nhanh bằng điều trị nội khoa. Đối với những trường hợp không sớm chữa trị, người bệnh có thể cần phải phẫu thuật hoặc đối mặt với những tình trạng nghiêm trọng sau:

  • Mất sức mạnh và khả năng vận động
  • Teo cơ quanh khu vực tổn thương
  • Đứt gân/ cơ
  • Đau mãn tính
Viêm chóp xoay vai không được điều trị sớm có thể gây đau mãn tính
Viêm chóp xoay vai không được điều trị sớm có thể gây đau mãn tính, mất sức mạnh và khả năng vận động

Kỹ thuật chẩn đoán viêm chóp xoay vai

Bệnh nhân được chẩn đoán lâm sàng kết hợp xét nghiệm cận lâm sàng (X-quang, MRI, CT, siêu âm) để xác định viêm chóp xoay vai.

1. Chẩn đoán lâm sàng

Người bệnh được kiểm tra các triệu chứng ở bả vai và cánh tay bị ảnh hưởng. Trong khi kiểm tra, bác sĩ sẽ xem xét vị trí đau và mức độ nghiêm trọng, các triệu chứng đi kèm (sưng, nóng, cứng khớp…), phạm vi mở rộng khớp cũng như khả năng vận động của cánh tay, sức mạnh, các động tác/ hoạt động làm tăng – giảm triệu chứng.

Ngoài ra bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh duỗi tay hoặc ấn vào tay họ để kiểm tra độ bên của khớp; khám cổ và các khớp liên quan để kiểm tra một số tình trạng có thể xảy ra. Cụ thể như chèn ép dây thần kinh, viêm khớp, gai xương

2. Chẩn đoán hình ảnh

Một số xét nghiệm hình ảnh có thể được yêu cầu để chắc chắn hơn về kết quả chẩn đoán viêm chóp xoay vai và mức độ nghiêm trọng.

  • Chụp X-quangKỹ thuật này thường được ưu tiên thực hiện để kiểm tra những vấn đề ở xương… Từ đó giúp chẩn đoán phân biệt. Hình ảnh X-quang có thể thể hiện rõ nét các tình trạng như gãy xương đòn, gai xương…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT tạo ra hình ảnh cắt lớp thể hiện chi tiết hơn về cấu trúc xương, khớp và những mô mềm (gân, cơ…). Từ đó giúp tiềm kiếm những tình trạng tiềm ẩn mà X-quang thông thường không thể xác định.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là một kỹ thuật thường được chỉ định trong chẩn đoán viêm chóp xoay vai. Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh đa chiều và chi tiết, cho phép bác sĩ kiểm tra cấu trúc khớp, sụn, các đầu xương, mạch máu, gân, cơ, dây thần kinh… Từ đó xác định vị trí, bộ phận tổn thương và những vấn đề đang xảy ra.
  • Siêu âm: Siêu âm thường được sử dụng để kiểm tra mô mềm quanh khớp.
Kỹ thuật chẩn đoán viêm chóp xoay vai
Xác định viêm chóp xoay vai dựa vào chẩn đoán lâm sàng kết hợp xét nghiệm cận lâm sàng

Phương pháp điều trị viêm chóp xoay vai

Sử dụng thuốc và vật lý trị liệu là hai phương pháp được ưu tiên trong điều trị viêm chóp xoay vai. Một số trường hợp sẽ được chỉ định phẫu thuật nếu các phương pháp nội khoa không mang đến hiệu quả điều trị như mong đợi.

1. Sử dụng thuốc

Đối với viêm chóp xoay vai, các thuốc thường được sử dụng gồm:

  • Acetaminophen: Đây là thuốc giảm đau thông thường được dùng cho những bệnh nhân bị đau và sưng nhẹ. Thuốc mang đến hiệu quả giảm đau và hạ sốt nhanh.
  • Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID): NSAID được dùng phổ biến trong điều trị viêm chóp xoay vai. Loại thuốc giúp cải thiện những cơn đau nhẹ và trung bình. Đồng thời điều trị viêm và giảm sưng.
  • Corticosteroid: Corticosteroid được dùng cho những trường hợp nặng hơn, bệnh nhân đau nhức nghiêm trọng, kéo dài và không giảm sau nhiều ngày dùng NSAID. Thuốc có tác dụng giảm đau do viêm, điều trị và chống viêm mạnh. Đối với viêm chóp xoay vai, Corticosteroid thường được sử dụng bằng đường tiêm.

2. Vật lý trị liệu

Để sớm giảm đau và phục hồi chức năng vận động, chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bệnh nhân các biện pháp phù hợp nhất. Vật lý trị liệu ban đầu thường bao gồm các bài tập thụ động và bài tập kéo giãn. Những bài tập này có tác dụng giảm đau, hạn chế cứng khớp và tăng tốc độ phục hồi phạm vi chuyển động.

Khi cơn đau được kiểm soát, người bệnh sẽ được hướng dẫn những bài tập có cường độ cao hơn. Những bài tập này giúp phục hồi sức mạnh ở cánh tay và vai. Đồng thời tăng tính linh hoạt và giúp người bệnh vận động bình thường trở lại.

Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu giúp giảm đau, hạn chế cứng khớp, tăng tốc độ phục hồi phạm vi chuyển động và sức mạnh ở cánh tay, vai

3. Phẫu thuật

Nếu điều trị nội khoa không thành công, bác sĩ chuyên khoa sẽ tiến hành xem xét và yêu cầu phẫu thuật. Tùy thuộc vào tình trạng, người bệnh có thể được nội soi khớp (phẫu thuật vai không xâm lấn) hoặc phẫu thuật mở vai.

  • Nội soi khớp: Bác sĩ sẽ tạo từ hai đến ba vết cắt nhỏ (khoảng 1 – 2cm) xung quanh vai. Sau đó chèn nhiều dụng cụ khác nhau kèm theo camera vào vết cắt. Điều này giúp bác sĩ quan sát các mô bị tổn thương và điều chỉnh thông qua các vết rạch nhỏ.
  • Phẫu thuật mở vai: Phẫu thuật mở vai được áp dụng khi viêm chóp xoay vai gây ra những tổn thương lớn hoặc kèm theo rách gân lớn hay những vấn đề khác ở vai. Đối với phương pháp này, bác sĩ sẽ tạo một vết rạch lớn.

Thông thường sau khi phẫu thuật, người bệnh sẽ được yêu cầu nghỉ ngơi kết hợp vật lý trị liệu. Điều này giúp thúc đẩy quá trình phục hồi chức năng, phạm vi chuyển động và sức mạnh của bệnh nhân. Hầu hết các trường hợp đều phục hồi hoàn toàn sau khi phẫu thuật.

Biện pháp chăm sóc tại nhà

Trong thời gian điều trị viêm chóp xoay vai, người bệnh sẽ được hướng dẫn các biện pháp chăm sóc tại nhà để giảm nhanh triệu chứng và sớm phục hồi chức năng. Các biện pháp thường được áp dụng gồm:

  • Nghỉ ngơi: Người bệnh cần tránh cử động hoặc cố gắng mở rộng cánh tay trong thời gian điều trị. Đồng thời không làm việc gắng sức. Tốt nhất nên dành nhiều thời gian nghỉ ngơi, nằm nghiêng sang vai không tổn thương hoặc nằm ngửa để giảm áp lực và hạn chế tăng mức độ đau nhức.
  • Duy trì vận động: Sau khi cơn đau đã thuyên giảm, người bệnh nên tập mở rộng tay hoặc duy trì vận động với các bài tập yoga. Điều này giúp hạn chế cứng khớp, đau tái phát, tăng tính linh hoạt và sớm phục hồi sức mạnh. Người bệnh cần tránh duy trì một tư thế hoặc nằm bất động trong thời gian dài.
  • Ngồi đúng tư thế: Nên ngồi trên ghế có lưng tựa, giữ thẳng lưng và vai để hai bên cơ thể được cân bằng.
  • Chế độ ăn uống khoa học: Người bệnh nên thiết lập chế độ ăn uống dinh dưỡng và lành mạnh trong thời gian điều trị viêm chóp xoay vai. Đặc biệt tăng cường bổ sung protein, chất béo lành mạnh (như omega-3), vitamin A, vitamin nhóm B, vitamin C, canxi. Những thành phần dinh dưỡng này có tác dụng xây dựng cơ bắp, giảm viêm, hạn chế đau nhức, tăng khả năng phục hồi xương, cơ và gân. Từ đó sớm lấy lại sức mạnh và chức năng vận động.
Chế độ ăn uống khoa học
Thiết lập chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng để xây dựng cơ bắp, giảm viêm và đau nhức, tăng khả năng phục hồi

Biện pháp phòng ngừa viêm chóp xoay vai

Viêm chóp xoay vai có thể được phòng ngừa bằng một số biện pháp dưới đây:

  • Thường xuyên vươn vai nếu phải làm việc với máy tính suốt cả ngày.
  • Nên mang balo, không nên chỉ mang túi ở một bên vai.
  • Không nên duy trì một tư thế hoặc chỉ nằm nghiêng sang một bên vai trong khi ngủ.
  • Không nên lặp đi lặp lại liên tục một động tác. Đối với vận động viên bơi lội, quần vợt hoặc chơi những môn thể thao đòi hỏi mở rộng tay khỏi đầu, bạn cần nghỉ giải lao mỗi 1 giờ luyện tập.
  • Đứng, ngồi thẳng lưng và vai để cân bằng hai bên cơ thể, hạn chế tăng áp lực ở một bên vai.
  • Thường xuyên xoa bóp vai. Đặc biệt là vận động viên và những người làm việc nhiều với máy vi tính.
  • Nên khởi động từ 5 – 10 phút trước khi chơi thể thao. Điều này giúp thư giãn, tăng tính linh hoạt, kích tích lưu thông máu và hạn chế chấn thương.

Viêm chóp xoay vai là bệnh thường gặp và dễ xảy ra do nhiều nguyên nhân, đặc biệt là chấn thương và thoái hóa. Bệnh gây sưng bả vai, cứng khớp và đau tăng theo thời gian. Điều này làm ảnh hưởng đến sức mạnh và khả năng vận động. Để sớm phục hồi và hạn chế rủi ro, người bệnh nên tìm gặp bác sĩ chuyên khoa ngay khi cơn đau xuất hiện. Đồng thời điều trị theo hướng dẫn.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua