Sarcoma là gì? Các loại và thông tin cần biết

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Sarcoma là một loại ung thư hình thành từ những biến đổi bất thường của các mô liên kết. Loại ung thư này có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm cả xương, mỡ, dây thần kinh, sụn, cơ, gân, mạch máu của chân và bàn tay. Tùy thuộc vào phân loại, Sarcoma gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và nhiều vấn đề khác.

Sarcoma
Sarcoma là một loại ung thư hình thành từ sự phát triển và biến đổi bất thường của các mô liên kết

Sarcoma là gì?

Sarcoma là một loại ung thư (khối u ác tính) hình thành từ sự phát triển và biến đổi bất thường của các mô liên kết (những tế bào của trung mô). Bệnh có thể phát sinh ở bất kỳ mô nào trong cơ thể, bao gồm cả xương (Sarcoma xương), mỡ, dây thần kinh, sụn, cơ, gân, mạch máu của chân và bàn tay (Sarcoma mô mềm). Chính vì thế bệnh được chia thành nhiều dạng phụ khác nhau tùy theo mô và loại tế bào cụ thể.

Sarcoma phát sinh trong những mô liên kết. Điều này có nghĩa chúng là những khối u mô liên kết chính, không phải khối u di căn (khối u mô liên kết thứ phát, lây lan từ nơi khác trong cơ thể).

Phân loại Sarcoma

Dựa vào vị trí, mô liên kết và loại tế bào mà khối u bắt nguồn, Sarcoma được phân thành hai nhóm chính. Bao gồm: Sarcoma xương và Sarcoma mô mềm. Trong hai nhóm chính được phân thành nhiều dạng nhỏ khác nhau, cụ thể:

1. Các dạng phụ của Sarcoma xương

Những dạng phụ của Sarcoma xương gồm:

  • U xương: U xương là một khối u ác tính hình thành trong xương. Khối u này phát sinh từ sự biệt hóa nguyên xương và sự biến đổi bất thường của trung mô tạo ra chất xương ác tính.
  • Chondrosarcoma: Chondrosarcoma (ung thư sụn) là một loại ung thư nguyên phát. Bệnh xảy ra do sự biến đổi bất thường của những tế bào tạo ra sụn.
  • Sarcoma Ewing: Tùy thuộc vào đặc tính và vị trí hình thành, Sarcoma Ewing có thể xuất hiện ở hai dạng Sarcoma xương hoặc Sarcoma mô mềm. Đây là một khối u kém biệt hóa có hình tròn hoặc hình thoi, thường gặp ở trẻ em và trẻ vị thành niên.
  • Chordoma: Chordoma là một loại ung thư hình thành và tiến triển từ tàn tích tế bào notochord.
  • Adamantinoma: Adamantinoma thường liên quan đến biểu mô và mô sợi. Đây là một loại ung thư xương hiếm gặp và thường xuất hiện ở cẳng chân.
Các dạng phụ của Sarcoma xương
Các dạng phụ của Sarcoma xương gồm Sarcoma Ewing, Chondrosarcoma, u xương, Adamantinoma…

2. Các dạng phụ của Sarcoma mô mềm

Những dạng phụ của Sarcoma mô mềm gồm:

  • Liposarcoma: Liposarcoma là một loại ung thư nguy hiểm. Bệnh xảy ra ở những tế bào mỡ trong mô mềm, điển hình như trong phúc mạc hoặc trong đùi. Liposarcoma gồm các loại như không biệt hóa, biệt hóa tốt, tế bào tròn và đa hình hoặc myxoid.
  • Dermatofibrosarcoma protuberans: Dermatofibrosarcoma protuberans hình thành và phát triển trong những tế bào mô liên kết tồn tại ở lớp hạ bì. Đây là một dạng sarcoma mô mềm ác tính nhưng hiếm gặp.
  • Khối u xơ đơn độc ác tính: Khối u xơ đơn độc là một khối trung mô hiếm gặp. Bệnh bắt nguồn từ màng phổi nên còn được gọi là khối u xơ của màng phổi. Ngoài ra khối u xơ đơn độc có thể xuất hiện ở túi tinh hoặc ở bất kỳ vị trí nào trong mô mềm.
  • Fibrosarcoma: Fibrosarcoma là một khối u trung mô ác tính. Bệnh xảy ra do sự tiến triển bất thường của những mô liên kết dạng sợi. Sự tăng sinh của những tế bào hình thoi không biệt hóa theo mô hình storiform hoặc sự tăng sinh của những nguyên bào sợi chưa trưởng thành là đặc trưng của bệnh.
  • Khối u nguyên bào sợi viêm: Khối u nguyên bào sợi viêm thực chất là một dạng tổn thương của u hạt tế bào plasma hoặc một khối u giả viêm khác.
  • Myxofibrosarcoma: Myxofibrosarcoma là một khối u mô mềm ác tính. Trước đây khối u này được biết đến là một loại u mô bào sợi ác tính myxoid.
  • Leiomyosarcoma: Leiomyosarcoma có nguồn gốc từ u mạch máu. Đây là một khối u cơ trơn ác tính thường gặp.
  • U mạch máu: U mạch máu là một khối u ác tính hình thành trong trung gian mạch máu. Bệnh được phân thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm dạng biểu mô, dạng giả sinh và dạng võng mạc.
  • Angiosarcoma mô mềm: Angiosarcoma là một loại ung thư hình thành từ những mạch bạch huyết hoặc những tế bào nội mô lót thành mạch máu. Bệnh có mức độ nguy hiểm cao và thường xảy ra ở những người lớn tuổi.
  • Khối u Triton ác tính: Khối u Triton ác tính là một Sarcoma mô mềm có mức độ nguy hiểm cao.
  • Khối u vỏ bọc dây thần kinh ngoại vi ác tính: Khối u vỏ bọc dây thần kinh ngoại vi ác tính (Neurofibrosarcoma) bao gồm nhiều loại biểu mô và có mức độ nghiêm trọng khác nhau. Đây là một dạng ung thư hình thành từ những mô liên kết xung quanh dây thần kinh
  • Khối u tế bào hạt ác tính: Khối u tế bào hạt ác tính chủ yếu xuất hiện ở lưỡi. Tuy nhiên bệnh cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ niêm mạc hoặc bề mặt da nào khác.
  • Khối u mô đệm đường tiêu hóa: Khối u mô đệm đường tiêu hóa là một khối u trung mô ác tính thường gặp nhất của đường tiêu hóa. Bệnh phát sinh từ những tế bào kẽ hoặc những tế bào tương tự
  • Sarcoma tế bào hình thoi không biệt hóa: Sarcoma tế bào hình thoi không biệt hóa là một loại ung thư mô liên kết. Khi quan sát dưới kính hiển vi những tế bào này xuất hiện với hình thoi. Sarcoma tế bào hình thoi thường bắt đầu giữa các cơ, trong những lớp mô liên kết dưới da và những cơ quan xung quanh. Ban đầu bệnh xuất hiện với một khối u có kích thước nhỏ kèm theo viêm phát triển.
  • Khối u tế bào biểu mô quanh mạch: Khối u tế bào biểu mô quanh mạch là một trong những khối u trung mô hiếm gặp. Bệnh bao gồm những tế bào biểu mô quanh mạch có thể tiến triển ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể.
  • Khối u tế bào tròn nhỏ Desmoplastic: Mặc dù hiếm gặp nhưng khối u tế bào tròn nhỏ Desmoplastic là một loại ung thư nguy hiểm, có khả năng gây tử vong cao. Bệnh thường xảy ra ở bụng và xuất hiện ở dạng những khối lớn.
  • Sarcoma phần mềm phế nang: Sarcoma phần mềm phế nang là một sarcoma mô mềm hiếm gặp. Bệnh có diễn tiến âm thầm và chậm, không rõ nguồn gốc tế bào. Sarcoma phần mềm phế nang có thể di căn đến phổi và não. Bệnh chủ yếu xảy ra ở trẻ em và thanh niên.
  • Sarcoma biểu mô: Sarcoma biểu mô nằm trong danh sách những sarcoma mô mềm hiếm gặp. Bệnh chủ yếu hình thành từ mô Mesenchyme được thể hiện rõ nét bởi những biểu hiện giống biểu mô.
  • Sarcoma hoạt dịch: Sarcoma hoạt dịch (synovioma ác tính) là một loại sarcoma mô mềm hiếm gặp. Bệnh thường hình thành ở những màng gân và bao khớp, xuất hiện chủ yếu ở tứ chi. Sarcoma hoạt dịch được phân thành nhiều loại khác nhau, bao gồm hai pha, tế bào hình thoi…
  • Sarcoma Kaposi: Sarcoma Kaposi là loại ung thư hình thành trên các hạch bạch huyết, các khối ở da và một số cơ quan khác. Bệnh gây ra nhiều tổn thương da có màu tím. Những tổn thương có thể xuất hiện trong cùng một khu vực hoặc xuất hiện lẻ tẻ ở nhiều vị trí khác nhau. Theo thời gian tổn thương có thể tăng mức độ nghiêm trọng.
  • Một số loại Sarcoma mô mềm khác:
    • Khối u mỡ không điển hình
    • Sarcoma tế bào tròn không biệt hóa
    • Sarcoma biểu mô không biệt hóa
    • Sarcoma không biệt hóa
    • Sarcoma đa dạng không biệt hóa
    • Sarcoma thập phân
    • Khối u cơ vân ngoài thượng thận
    • Sarcoma Ewing ngoài xương
    • Myxoid chondrosarcoma ngoài xương
    • Sarcoma tế bào của mô mềm
    • Khối u trung mô phosphaturic ác tính
    • Sarcoma mô đệm không có chỉ định đặc biệt
    • Khối u fibromyxoid hóa ác tính
    • U xương ngoài xương
    • Sarcoma fibromyxoid cấp thấp
    • Khối u ác tính
    • Khối u tế bào khổng lồ của mô mềm.
Khối u nguyên bào sợi viêm, Sarcoma biểu mô không biệt hóa, Sarcoma Kaposi… là các dạng phụ của Sarcoma mô mềm

Nguyên nhân gây Sarcoma

Nguyên nhân của hầu hết các phân loại Sarcoma đều không rõ. Tuy nhiên bệnh xảy ra khi ADN trong tế bào có sự thay đổi bất thường (đột biến). Cụ thể những tế bào đột biến có xu hướng phát triển nhanh và phân chia không kiểm soát. Chúng gia tăng số lượng và phá hủy các tế bào bình thường. Đồng thời tích tụ và hình thành khối u ác tính.

Khi khối u ác tính phát triển đến một mức độ nhất định, nó sẽ vỡ ra và khiến những tế bào ung thư lây lan sang nhiều vị trí khác của cơ thể (di căn).

Yếu tố nguy cơ của Sarcoma

Nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng cao khi bạn có một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Xạ trị ung thư: Việc tiếp xúc với bức xạ ion hóa sẽ làm tăng nguy cơ phát triển Sarcoma xương hoặc mô mềm.
  • Hóa trị liệu ung thư: Các chất có trong một số loại thuốc hóa trị liệu ung thư sẽ làm tăng nguy cơ phát triển một hoặc nhiều Sarcoma xương.
  • Di truyền: Nguy cơ phát triển một Sarcoma của bạn sẽ tăng cao khi có người thân trong gia đình bị Sarcoma xương hoặc mô mềm.
  • Những hội chứng di truyền: Nguy cơ phát triển Sarcoma của bạn sẽ tăng cao khi có một trong những hội chứng di truyền như u xơ thần kinh loại 1, u nguyên bào võng mạc gia đình, hội chứng Li-Fraumeni.
  • Các rối loạn về xương: Nguy cơ bị ung thư xương sẽ tăng cao ở những người bị các chứng rối loạn về xương, đặc biệt là bệnh Paget xương. Tuy nhiên trường hợp này không xảy ra phổ biến.
  • Herpesvirus: Herpesvirus được xác định là một trong những yếu tố có liên quan đến sự hình thành và phát triển Sarcoma Kaposi. Tình trạng này sẽ xảy ra phổ biến hơn ở những người có hệ thống miễn dịch suy giảm.
  • Phù bạch huyết: Khi hệ thống bạch huyết bị tổn thương hoặc bị tắc nghẽn, dịch bạch huyết tiết ra nhiều dẫn đến ứ đọng và gây phù bạch huyết. Điều này làm tăng nguy cơ phát sinh Angiosarcoma.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với vinyl clorua, Asen, Thorotrast và một số loại hóa chất khác đều làm tăng nguy cơ phát triển ung thư, đặc biệt là Sarcoma mô mềm.
  • Độ tuổi: Nguy cơ mắc bệnh ung thư xương ở trẻ em và thanh thiếu niên cao hơn so với người lớn. Bởi sự phát triển của xương có thể đẩy nhanh quá trình tiến triển của những tế bào ác tính.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết Sarcoma

Đối với Sarcoma xương, các triệu chứng thường rõ nét trong giai đoạn tiến triển của bệnh. Các triệu chứng thường gặp gồm:

  • Đau xương. Đau liên tục, mức độ đau tăng dần theo thời gian. Cơn đau thường nặng hơn khi vận động hoặc vào ban đêm.
  • Có biểu hiện sưng to tại xương và khớp bị ảnh hưởng.
  • Thay đổi dáng đi, bệnh nhân thường đi khập khiễng nếu khối u ung thư xuất hiện ở chân.

Không giống với Sarcoma xương, Sarcoma mô mềm thường khó phát hiện hơn. Nguyên nhân là do các khối u có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể và hầu hết các trường hợp đều không có biểu hiện ở giai đoạn đầu.

Tùy thuộc vào đặc tính và kích thước khối u, Sarcoma mô mềm gây ra một số triệu chứng

  • Xuất hiện các cục hoặc nốt cứng nhưng không đau
  • Có cảm giác đau, khó chịu và khó thở khi khối u phát triển với kích thước lớn và chèn ép vào dây thần kinh
  • Những khối u mô đệm đường tiêu hóa thường không có triệu chứng.

Thông thường những khối u mô mềm sẽ không được phát hiện trước khi các triệu chứng xuất hiện.

Đau xương
Đau xương kèm sưng to tại những khu vực bị ảnh hưởng là dấu hiệu nhận biết Sarcoma xương

Phương pháp chẩn đoán Sarcoma

Thông thường Sarcoma sẽ được chẩn đoán thông qua những kỹ thuật sau:

1. Chẩn đoán lâm sàng

Bệnh nhân được kiểm tra sức khỏe tổng thể, tiền sử mắc bệnh và những biểu hiện lâm sàng xảy ra ở khu vực bị ảnh hưởng. Điển hình như đau nhức, khó chịu, khó thở, sưng tại khu vực có khối u… Ngoài ra người bệnh còn được kiểm tra triệu chứng toàn thân để chẩn đoán phân biệt với những bệnh lý khác.

2. Chẩn đoán cận lâm sàng

Một số kỹ thuật dưới đây sẽ được chỉ định trong quá trình chẩn đoán khối u ung thư:

  • Xét nghiệm máu: Bệnh nhân được yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ phosphatase kiềm và tốc độ lắng hồng cầu. Nồng độ phosphatase kiềm tăng cao thường liên quan đến ung thư xương. Tốc độ lắng hồng cầu cao liên quan đến Sarcoma Ewing.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang là kỹ thuật đơn giản có thể được chỉ định cho những bệnh nhân mắc bệnh ung thư xương hoặc ung thư mô mềm. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ chuyên khoa kiểm tra những bất thường bên trong, tìm kiếm khối u và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Chụp cắt lớp vi tính: Chụp cắt lớp vi tính (CT) giúp kiểm tra những bất thường, tổn thương sâu bên trong cấu trúc xương, mô mềm ở nhiều vị trí khác nhau. Bên cạnh đó kỹ thuật này còn có tác dụng chẩn đoán phân biệt, phát hiện những khối u có kích thước nhỏ (ung thư giai đoạn đầu), tổn thương liên quan và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Chụp cắt lớp vi tính thường được chỉ định cho những bệnh nhân có Sarcoma mô mềm nằm ở những vị trí khó phát hiện như sau phúc mạc, bụng và ngực.
  • Chụp cộng hưởng từ: Chụp cộng hưởng từ tạo ra những hình ảnh chi tiết về giải phẫu. Điều này giúp bác sĩ phát hiện khối u, kiểm tra số lượng, kích thước và mức độ lây lan của tế bào ung thư. Đồng thời đề ra hướng xử lý phù hợp.
  • Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET): Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) là một kỹ thuật sử dụng chất phóng xạ để đo lường, hình dung những thay đổi trong các hoạt động sinh lý và quá trình trao đổi chất. Kỹ thuật này giúp phát hiện những bất thường trong cơ thể, chẩn đoán xác định và kiểm tra kích thước khối u.
  • Sinh thiết: Nếu có nghi ngờ mắc bệnh ung thư, bệnh nhân sẽ được yêu cầu sinh thiết. Phương pháp này xác định tế bào ung thư, loại ung thư và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Đồng thời tìm ra hướng điều trị thích hợp cho mỗi bệnh nhân. Để thực hiện sinh thiết, bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ hoặc một phần mô đáng ngờ, sau đó kiểm tra bệnh phẩm trong phòng thí nghiệm. Đôi khi sinh thiết được thực hiện đồng thời với phương pháp phẫu thuật cắt bỏ ung thư hoặc chỉ lấy một mẫu mô cần thiết bằng một cây kim xuyên qua da.

Phương pháp điều trị Sarcoma

Đối với Sarcoma, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp có khối u khu trú, tế bào ung thư chưa lan rộng sang những vị trí khác của cơ thể. Đối với những trường hợp có khối u lớn hoặc ung thư di căn, bệnh nhân sẽ được thực hiện thêm một số biện pháp khác như hóa trị liệu, xạ trị, liệu pháp miễn dịch…

Tùy thuộc vào từng tình trạng cụ thể, hóa trị liệu hoặc/ và xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u (phương pháp bổ trợ) hoặc sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lạ (tá dược). Điều này sẽ giúp nâng cao tiên lượng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

1. Phẫu thuật điều trị Sarcoma

Phẫu thuật được chỉ định cho hầu hết các trường hợp có Sarcoma tiến triển. Phương pháp này có tác dụng loại bỏ tế bào ung thư và phòng ngừa di căn. Tùy theo kích thước khối u và mức độ lây lan của tế bào ung thư bệnh nhân có thể được phẫu thuật loại bỏ xương và mô mềm liên quan hoặc cắt cụt chi.

  • Phẫu thuật loại bỏ xương và mô mềm: Phẫu thuật loại bỏ xương và mô mềm được áp dụng cho trường hợp có ung thư khu trú, giúp loại bỏ toàn bộ tế bào ung thư nhưng vẫn bảo tồn khả năng vận động cho bệnh nhân.
  • Phẫu thuật cắt cụt chi: Phẫu thuật cắt cụt chi thường được chỉ định cho những bệnh nhân có ung thư xương di căn. Phương pháp này đảm bảo tế bào ung thư được loại bỏ, tăng tiên lượng nhưng không thể bảo tồn chức năng vận động cho bệnh nhân.

Phẫu thuật điều trị Sarcoma có thể làm tổn thương những cấu trúc quan trọng khi cố gắng loại bỏ tất cả các tế bào ung thư. Điển hình như các cơ quan, mô mềm và dây thần kinh. Đối với trường hợp này, bác sĩ chuyên khoa sẽ cố gắng loại bỏ càng nhiều Sarcoma càng tốt.

Phẫu thuật được chỉ định cho hầu hết các trường hợp có Sarcoma tiến triển
Phẫu thuật được chỉ định cho hầu hết các trường hợp có Sarcoma tiến triển, bao gồm cả Sarcoma xương và mô mềm

2. Hóa trị liệu

Trong quá trình điều trị Sarcoma, hóa trị liệu được áp dụng với mục đích thu nhỏ kích thước khối và tiêu diệt tế bào ung thư. Để điều trị, bệnh nhân sẽ được sử dụng một hoặc kết hợp nhiều loại hóa chất, có thể dùng bằng đường uống hoặc đường tiêm tĩnh mạch. Đa số các trường hợp có khối u ác tính điều có đáp ứng tốt với phương pháp này.

Tùy thuộc vào tình trạng và mục đích điều trị, bệnh nhân có thể hóa trị trước hoặc sau phẫu thuật, có thể được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với xạ trị để nâng cao hiệu quả tiêu diệt ung thư. Ngoài ra ở những trường hợp không thể phẫu thuật do ung thư tái phát hoặc di căn xa, bệnh nhân sẽ được hóa trị hoặc/ và xạ trị để kéo dài thời gian sống và giảm triệu chứng.

Mặc dù có hiệu quả điều trị cao nhưng hóa trị có thể gây ra những tác dụng phụ sau:

  • Rụng tóc
  • Đau nhức
  • Mệt mỏi, khó chịu
  • Tiêu chảy hoặc táo bón
  • Viêm loét ở miệng và họng
  • Rối loạn về máu…

3. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng chùm tia X, proton hoặc những chùm năng lượng có năng suất cao khác. Những chùm tia này được phát ra từ một máy di chuyển xung quanh bệnh nhân, hướng vào khu vực có khối u ác tính. Tùy thuộc vào từng tình trạng, bệnh nhân có thể xạ trị trước hoặc sau phẫu thuật.

Trong một số trường hợp khác, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp brachytherapy (xạ trị trọng). Đối với phương pháp điều trị này, bức xạ sẽ được đưa vào cơ thể trong thời gian ngắn với mục đích trực tiếp loại bỏ tế bào ung thư.

Một số tác dụng phụ có thể gặp trong thời gian xạ trị, gồm:

  • Cơ thể mệt mỏi, kiệt sức
  • Biến đổi sắc tố da
  • Buồn nôn
  • Nôn ói…
Xạ trị trước hoặc sau phẫu thuật
Xạ trị có thể được chỉ định trước hoặc sau phẫu thuật tùy thuộc vào từng tình trạng và mục đích điều trị

4. Liệu pháp miễn dịch

Đối với liệu pháp miễn dịch, bệnh nhân sẽ được sử dụng những loại thuốc phù hợp để kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư. Theo kết quả nghiên cứu, hệ thống miễn dịch không tự chống ung thư khi mắc bệnh. Nguyên nhân là do tế bào ung thư kích thích quá trình sản xuất các protein bất lợi làm mù những tế bào của hệ thống chống bệnh tật trong cơ thể.

Việc sử dụng liệu pháp miễn dịch sẽ giúp đẩy nhanh quá trình điều trị ung thư. Từ đó cải thiện tiên lượng và nâng cao chất lượng đời sống cho bệnh nhân.

5. Liệu pháp nhắm mục tiêu

Liệu pháp nhắm mục tiêu là phương pháp sử dụng những loại thuốc phù hợp để tấn công vào điểm yếu của tế bào ung thư. Từ đó giúp tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến cơ quan và các mô lân cận.

Tuy nhiên trước khi áp dụng liệu pháp nhắm mục tiêu, bệnh nhân cần thực hiện một số xét nghiệm để đánh giá khả năng đáp ứng với liệu pháp này.

6. Liệu pháp cắt bỏ

Liệu pháp cắt bỏ là phương pháp cắt đốt tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp điều trị này được thực hiện bằng cách làm tổn thương tế bào bằng sóng siêu âm, làm nóng tế bào bằng điện hoặc làm đông tế bào bằng chất lỏng rất lạnh.

Biện pháp chăm sóc trong thời gian điều trị Sarcoma

Trong thời gian điều trị Sarcoma, bệnh nhân cần áp dụng thêm một số biện pháp chăm sóc để nâng cao thể trạng và cải thiện khả năng chống lại ung thư. Cụ thể:

  • Nghỉ ngơi: Trong thời chữa bệnh, bệnh nhân cần nghỉ ngơi, tránh lao động hoặc vận động quá sức để ổn định sức khỏe và nâng cao hiệu quả điều trị của các phương pháp.
  • Ăn uống đủ chất: Việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết có thể giúp bệnh nhân tăng cường sức khỏe, ổn định sức đề kháng, nâng cao hoạt động của hệ miễn dịch. Từ đó giúp hỗ trợ điều trị ung thư. Đặc biệt người bệnh nên tăng cường bổ sung thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vitamin C, rau xanh và trái cây tươi vào thực đơn ăn uống mỗi ngày.
  • Vận động nhẹ nhàng: Bệnh nhân bị Sarcoma được khuyến cáo nên vận động và đi lại nhàng trong thời gian điều trị. Điều này sẽ giúp người bệnh phòng ngừa tình trạng cứng khớp, ổn định hoạt động của các cơ quan trong cơ thể, chống suy nhược và mệt mỏi.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu thường được áp dụng sau quá trình phẫu thuật điều trị Sarcoma. Phương pháp này giúp người bệnh cải thiện khả năng vận động, ổn định sự linh hoạt của các khớp xương. Từ đó sớm thích nghi và nâng cao chất lượng cuộc sống sau điều trị.
Ăn uống đủ chất
Ăn uống đủ chất giúp tăng cường sức khỏe, ổn định sức đề kháng và hệ miễn dịch, hỗ trợ điều trị ung thư

Tiên lượng

Tùy thuộc vào nhiều yếu tố, tiên lượng và thời gian sống của mỗi người không giống nhau.

1. Tiên lượng của Sarcoma xương

Những yếu tố làm ảnh hưởng đến tiên lượng của Sarcoma xương gồm:

  • Kích thước khối: Tiên lượng càng xấu khi khối u có kích thước càng lớn.
  • Mức độ lan của khối u đến các mô xung quanh: Tiên lượng ở người có khối u khu trú tốt hơn rất nhiều so với những người có khối u đã xâm lấn sang các mô xung quanh.
  • Mức độ di căn đến các cơ quan: Tiên lượng ở những bệnh nhân có tế bào ung thư di căn đến hạch bạch huyết và các cơ quan khác xấu hơn so với người có khối u chưa di căn.
  • Cấp độ khối u: Khối u cấp thấp (cấp độ 1) có tiên lượng tốt hơn so với những khối u cấp cao hơn (cấp 2 và cấp 3).
  • Vị trí xương: Tiên lượng xấu hơn khi khối u bắt đầu ở xương chậu hoặc cột sống so với xương chân hoặc xương cánh tay.

Tỉ lệ sống sót trung bình 5 năm đối với bệnh nhân bị Sarcoma xương như sau:

  • Ung thư khu trú (tế bào ung thư chưa lan rộng): 77%
  • Ung thư khu vực (tế bào ung thư đã lây sang các mô lân cận): 65%
  • Ung thư di căn xa (tế bào ung thư đã di căn đến những cơ quan khác trong cơ thể): 27%

2. Tiên lượng của Sarcoma mô mềm

Những yếu tố làm ảnh hưởng đến tiên lượng của Sarcoma mô mềm gồm:

  • Giai đoạn: Người có khối u chưa di căn có tiên lượng tốt hơn so với những người có khối u đã di căn.
  • Phân loại: Những khối u cấp thấp có tiên lượng cao hơn những khối u cấp cao.
  • Tỷ lệ phân bào: Tỷ lệ phân bào thể hiện cho số lượng tế bào đang phân chia trong khối u. Những người có tỷ lệ phân bào thấp sẽ có tiên lượng tốt hơn người có tỷ lệ phân bào cao.

Tỉ lệ sống sót trung bình 5 năm đối với bệnh nhân bị Sarcoma mô mềm:

  • Ung thư khu trú: 81%
  • Ung thư khu vực: 58%
  • Ung thư di căn xa: 16%
Tiên lượng của Sarcoma mô mềm
Tỉ lệ sống sót trung bình 5 năm đối với bệnh nhân bị Sarcoma mô mềm chưa lan rộng là 81%

Sarcoma là một khối u ác tính có thể phát triển ở nhiều vị trí khác nhau của cơ thể. Đối với bệnh lý này, tế bào ung thư thường lan rộng sang nhiều cơ quan khác và làm tăng nguy cơ tử vong trong thời gian ngắn. Vì thế bệnh nhân cần sớm thăm khám và thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán để sớm phát hiện và điều trị. Từ đó giúp nâng cao tiên lượng, kéo dài thời gian sống và hạn chế biến chứng.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua