Hẹp Ống Sống Thắt Lưng Là Bệnh Gì? Dấu Hiệu Và Cách Trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKII Lê Hữu Tuấn | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội
Theo dõi IHR trên goole news

Hẹp ống sống thắt lưng là tình trạng ống sống ở vùng thắt lưng bị thu hẹp, chèn ép vào mạch máu và các dây thần kinh xung quanh. Điều này dẫn đến những cơn đau nhức ở thắt lưng và mông kèm theo tê yếu. Sự thu hẹp thường liên quan đến thoát vị đĩa đệm, gai cột sống, phát triển khối u…

Hẹp ống sống thắt lưng
Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu của nẹp ống sống thắt lưng, cách chẩn đoán và chữa trị

Hẹp ống sống thắt lưng là bệnh gì?

Hẹp ống sống thắt lưng là thuật ngữ chỉ tình trạng thu hẹp không gian trong ống sống ở cột sống thắt lưng. Điều này làm tăng áp lực lên tủy sống, chèn ép mạch máu và các dây thần kinh xung quanh. Từ đó tạo ra cảm giác đau đớn khó chịu ở thắt lưng hoặc/ và mông. Nhiều bệnh nhân còn bị tê, châm chích và yếu chân.

Các nghiên cứu cho thấy, hẹp ống sống thắt lưng là nguyên nhân phổ biến gây đau thần kinh tọa, đau thắt lưng (đau lưng dưới) và đau chân. Hẹp ống sống cũng thể ảnh hưởng đến đốt sống ngực (được gọi là hẹp ống sống ngực) và vùng cổ (hẹp ống sống cổ).

Bệnh thường liên quan đến những thay đổi thoái hóa của cột sống và thoát vị đĩa đệm, thường gặp ở người trên 50 tuổi. Hẹp ống sống cũng có thể phát triển ở những người có các vấn đề về lưng bẩm sinh.

Triệu chứng của hẹp ống sống thắt lưng

Hẹp ống sống thắt lưng gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng và thường tăng dần mức độ nghiêm trọng theo thời gian.

  • Đau lưng dưới, đau mông
  • Đau hoặc chuột rút xảy ra ở một hoặc cả hai chân khi đi bộ hoặc đứng trong thời gian dài
  • Cơn đau thường giảm nhẹ khi ngồi hoặc cúi người về phía trước
  • Khi có tổn thương dây thần kinh tọa, cơn đau được mô tả như một cảm giác bỏng rát hoặc nhức nhói. Đau bắt đầu ở vùng mông, xuống chân và bàn chân
  • Cảm thấy yếu ở bàn chân hoặc cẳng chân, khó nhắc phần trước của bàn chân. Những trường hợp nặng có thể cảm thấy như bàn chân đập xuống đất khi đi bộ, yếu ở cả hai chân
  • Ngứa ran hoặc/ và tê ở mông, chân hoặc bàn chân
  • Xuất hiện hội chứng chùm đuôi ngựa cấp tính ở trường hợp rất nặng. Bệnh nhân được được kiểm tra và phẫu thuật ngay lập tức nếu có các biểu hiện gồm:
    • Mất kiểm soát ruột và bàng quang (tiểu tiện và đại tiện không tự chủ)
    • Cảm thấy tê ở vùng kín
    • Không thể đi lại được hoặc bị mất sức ở chân.
Đau lưng dưới, đau mông
Đau lưng dưới và đau mông lan rộng kèm theo tê yếu là triệu chứng của hẹp ống sống thắt lưng

Nguyên nhân gây hẹp ống sống thắt lưng

Hẹp ống sống thắt lưng xảy ra khi ống sống (không gian xung quanh tủy sống và dây thần kinh) bị thu hẹp. Điều này khiến rễ thần kinh và tủy sống chịu nhiều áp lực, bệnh nhân cảm thấy yếu, đau và tê chân.

Tình trạng thu hẹp do những nguyên nhân dưới đây:

  • Viêm khớp/ thoái hóa

Viêm khớp là nguyên nhân gây hẹp ống sống phổ biến nhất. Bệnh lý này thể hiện cho sự thoái hóa của bất kỳ khớp nào, bao gồm cả các khớp ở cột sống. Viêm khớp có thể do sự hao mòn của xương đốt sống, đĩa đệm mất nước và thoái hóa (khô và yếu đi). Điều này làm thu hẹp không gian ổ đĩa, xẹp đĩa đệm hoặc mất chiều cao dung lượng ổ đĩa.

Viêm khớp và thoái hóa cột sống thắt lưng thường bắt đầu do sự lão hóa tự nhiên của cơ thể. Tuy nhiên việc tăng áp lực lên các khớp kéo dài cũng làm tăng tốc độ thoái hóa và gây bệnh viêm khớp.

Gai cột sống hình thành khi những khía cạnh của khớp mòn đi do thoái hóa. Đây là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để ổn định khớp. Tuy nhiên gai xương phát triển lớn cùng với sự gia tăng kích thước của các dây chằng khiến không gian cho dây thần kinh và tủy sống bị thu hẹp.

Tham khảo thêm: Gai Cột Sống Chèn Dây Thần Kinh Gây Đau Phải Làm Sao?

  • Dày dây chằng

Dây chằng ở cột sống là những dải mô nối các đốt sống lại với nhau và giữ cho cột sống ổn định. Tuy nhiên dây chằng có thể dày và phình lên theo thời gian do viêm khớp. Điều này làm thu hẹp không gian trong ống sống của bạn.

  • Khối u

Một hoặc nhiều khối u phát triển ở xương sống, trong tủy hoặc giữa tủy có thể chèn ép, làm thu hẹp không gian ống sống. Đồng thời tăng áp lực lên dây thần kinh, tủy sống và những mạch máu lân cận.

Đĩa đệm và bao xơ bị nứt/ hỏng theo thời gian hoặc do chấn thương khiến nhân nhầy bên trong di chuyển và thoát ra ngoài. Chúng tạo thành một khối thoát vị lớn, chèn ép dây thần kinh và gây hẹp ống sống thắt lưng.

Ngoài ra hẹp ống sống cũng có thể xảy ra do quá trình thoái hóa khiến đĩa đệm bị mất nước và thu hẹp không gian. Tình trạng này cũng có thể gặp ở người bị phình (phồng) đĩa đệm.

Thoát vị đĩa đệm thắt lưng
Thoát vị đĩa đệm khiến nhân nhầy thoát vị, chèn ép dây thần kinh và gây hẹp ống sống thắt lưng
  • Chấn thương/ gãy cột sống

Hẹp ống sống thắt lưng thường xảy ra ở những người bị chấn thương cột sống. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng mà bệnh nhân có thể bị trật khớp hoặc gãy nhiều đốt sống. Điều này làm ảnh hưởng đến ống sống, tăng nguy cơ hỏng tủy sống và chèn ép các dây thần kinh.

  • Biến dạng cột sống bẩm sinh

Hẹp ống sống thắt lưng có thể xảy ra ở những người có biến dạng cột sống bẩm sinh, chẳng hạn như vẹo cột sống bẩm sinh, những bệnh lý di truyền làm ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ và xương trên toàn cơ thể. Những bất thường ở xương đốt sống hoặc đĩa đệm khiến không gian trong ống sống bị thu hẹp.

Yếu tố nguy cơ

Những người có các yếu tố dưới đây sẽ có nhiều nguy cơ bị hẹp ống sống thắt lưng hơn:

  • Thừa cân béo phì
  • Người trên 50 tuổi
  • Thường xuyên đứng lâu một chỗ
  • Thường xuyên mang vác vật nặng làm tăng áp lực lên cột sống thắt lưng.

Hẹp ống sống thắt lưng có nguy hiểm không?

Khi điều trị sớm và tích cực, hẹp ống sống thắt lưng có thể được khắc phục. Ngược lại những trường hợp trì hoãn điều trị có thể gặp những biến chứng nghiêm trọng sau:

  • Đau lưng mãn tính
  • Tê liệt
  • Vấn đề về cân bằng
  • Mất chức năng kiểm soát ruột và bàng quang
  • Liệt hai chân.

Để ngăn ngừa biến chứng, người bệnh cần khám chữa trị khi có dấu hiệu bất thương. Lưu ý điều trị tích cực và đúng cách theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Chẩn đoán hẹp ống sống thắt lưng

Kết hợp chẩn đoán lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh có thể giúp phát hiện và đánh giá mức độ hẹp ống sống thắt lưng.

1. Kiểm tra lâm sàng

Người bệnh được hỏi về tiền sử bệnh, chấn thương và các triệu chứng. Sau đó, bác sĩ tiến hành khám lưng. Quá trình này thường bao gồm di chuyển, thực hiện những chuyển động cơ bản ở lưng (cúi lưng, xoay lưng…), ấn vào những vùng khác nhau. Từ đó xác định vị trí đau, phạm vi và khả năng vận động của bệnh nhân.

Bài kiểm tra đạp xe của van Gelderen

Bệnh nhân được yêu cầu đạp xe trên một chiếc xe đạp đứng yên để phân biệt hẹp ống sống thắt lưng với bệnh mạch máu ngoại biên.

  • Nếu động mạch ngoại biên, người bệnh có cảm giác không đủ máu đến chân và nóng ran.
  • Nếu hẹp thắt lưng, những triệu chứng sẽ thuyên giảm khi bệnh nhân đạp xe và nghiêng người về phía trước. Bởi việc nghiên người về phía trước có thể tạo thêm không gian cho các dây thần kinh.

2. Kiểm tra hình ảnh

Sau quá trình thăm khám lâm sàng, bệnh nhân được thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để xác nhận chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng.

Kiểm tra hình ảnh chẩn đoán hẹp ống sống thắt lưng
Kiểm tra hình ảnh giúp phát hiện sớm hẹp ống sống thắt lưng và nguyên nhân gây bệnh
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể phát hiện tình trạng hẹp ống sống, những thay đổi liên quan đến quá trình lão hóa (như gai xương, mất chiều cao đĩa đệm hoặc xẹp đốt sống). Chụp X-quang trong khi nghiêng về phía sau hoặc phía trước có thể phát hiện những bất thường trong khớp.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Bệnh nhân được chụp cộng hưởng từ để kiểm tra và phát hiện những tổn thương ở mô mềm. Ngoài ra kỹ thuật này còn giúp phát hiện u xương, tạo hình ảnh chi tiết giúp đánh giá mức độ hẹp ống sống thắt lưng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT tạo ra hình ảnh cắt ngang của cột sống. Điều này giúp bác sĩ dễ dàng kiểm tra cấu trúc xương, xác định nguyên nhân gây hẹp ống sống.
  • Chụp tủy đồ: Một lượng thuốc nhuộm được tiêm vào cột sống của người bệnh. Điều này giúp các dây thần kinh và những vị trí tổn thương hiển thị rõ ràng hơn trên hình ảnh. Từ đó phát hiện tình trạng chèn ép và nén các dây thần kinh.

Điều trị hẹp ống sống thắt lưng như thế nào?

Bệnh nhân có thể điều trị không phẫu thuật cho chứng hẹp ống sống thắt lưng. Điều này được áp dụng cho những trường hợp nhẹ hoặc vừa, có thể cải thiện không gian trong ống sống. Những trường hợp có tổn thương dây thần kinh, đau và yếu kéo dài, bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật để khắc phục tình trạng.

1. Sử dụng thuốc

Những loại thuốc được dùng trong điều trị hẹp ống sống thắt lưng:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Thuốc kháng viêm được dùng để giảm đau và giảm viêm xung quanh dây thần kinh. Thông thường NSAID (như Naproxen) sẽ được sử dụng trong 5 đến 10 ngày để giảm nhẹ các triệu chứng.
  • Thuốc giãn cơ: Nếu đau thắt lưng kèm theo tình trạng co thắt, thuốc giãn cơ có thể được sử dụng để giảm nhẹ tình trạng. Thuốc này có tác dụng giảm co thắt, cứng cơ và đau nhức.
  • Thuốc giảm đau opioid: Bệnh nhân bị đau thắt lưng nghiêm trọng có thể được chỉ định opioid để khắc phục. Thuốc này mang đến hiệu quả giảm đau nhanh. Tuy nhiên thuốc opioid thường được dùng trong thời gian ngắn với liều thích hợp để tránh gây nghiện. Opioid cũng được sử dụng cho những bệnh nhân vừa phẫu thuật điều chỉnh cột sống.
  • Thuốc chống trầm cảm: Amitriptyline hoặc một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng khác có thể được sử dụng để giảm đau lưng mãn tính.

2. Tiêm steroid

Bệnh nhân được tiêm steroid khi các rễ thần kinh bị kích thích và sưng lên do bị chèn ép. Thông thường thuốc steroid (corticosteroid) sẽ được tiêm vào không gian xung quanh vị trí hẹp ống sống. Thuốc này có tác dụng giảm viêm sưng và khắc phục cơn đau.

Tiêm steroid thường mang đến hiệu quả trong vài tháng, có thể được lặp lại khi đau tái diễn. Tuy nhiên việc tiêm steroid nhiều lần có thể khiến xương cùng những mô liên kết lân cận bị suy yếu.

3. Vật lý trị liệu

Người bệnh nên nghỉ ngơi hoàn toàn trong vài ngày đầu bị đau do hẹp ống sống thắt lưng. Bệnh nhân chỉ nên thực hiện những cử động nhẹ nhàng và dùng thuốc. Sau khi đau thuyên giảm, hãy bắt đầu vật lý trị liệu theo hướng dẫn của chuyên gia.

Thông thường, bệnh nhân được thực hiện những bài tập kéo giãn và làm mạnh gân cơ. Những bài tập này có tác dụng cải thiện sự cân bằng, giảm đau, tăng phạm vi vận động, xây dựng độ bền và sức mạnh cho lưng.

Ngoài ra việc luyện tập còn giúp hỗ trợ giải nén dây thần kinh, tăng cường sự ổn định và linh hoạt của cột sống. Tùy thuộc vào tình trạng, bệnh nhân có thể được vật lý trị liệu trong vài tuần hoặc vài tháng.

Vật lý trị liệu chữa hẹp ống sống thắt lưng
Vật lý trị liệu giúp cải thiện sự cân bằng, hỗ trợ giải nén dây thần kinh, giảm đau, tăng phạm vi vận động

4. Giải nén thắt lưng xâm lấn tối thiểu (MILD)

Giải nén thắt lưng xâm lấn tối thiểu (MILD) còn được gọi là giải nén thắt lưng có hướng dẫn hình ảnh qua da (PILD). Phương pháp này giúp mở rộng không gian ống sống, giảm áp lực lên tủy sống và các dây thần kinh. PILD chỉ phù hợp với những bệnh nhân bị hẹp ống sống thắt lưng có dây chằng dày.

Trong thủ thuật này, bác sĩ sử dụng một dụng cụ y tế giống như kim để tiếp cận với đốt sống phía sau của cột sống, loại bỏ dây chằng dày. Từ đó cải thiện không gian ống sống và giải nén rễ thần kinh. Khi thực hiện PILD, bệnh nhân được gây tê cục bộ.

5. Liệu pháp thay thế

Một số liệu pháp thay thế có thể được sử dụng để giảm nhẹ cơn đau do hẹp ống sống thắt lưng.

  • Xoa bóp: Người bệnh được xoa bóp nhẹ nhàng ở thắt lưng để thư giãn các cơ, cột sống, dây thần kinh và dây chằng. Điều này giúp xoa dịu cảm giác đau đớn, tăng cường lưu thông máu, giảm cứng khớp và cải thiện vận động cho bệnh nhân.
  • Châm cứu: Liệu pháp châm cứu thường được sử dụng để giảm đau thắt lưng do hẹp ống sống. Liệu pháp này sử dụng kim mảnh và nhỏ châm vào một số huyệt đạo thích hợp. Từ đó giúp thư giãn và giảm nhẹ cơn đau.

6. Phẫu thuật

Phẫu thuật được đề nghị cho những trường hợp sau:

  • Đau và tê yếu kéo dài, làm giảm chất lượng sống của bệnh nhân
  • Điều trị bảo tồn hay xâm lấn tối thiểu không hiệu quả
  • Có nguy cơ bị tàn tật
  • Không thể giải nén dây thần kinh.

Tùy thuộc vào tình trạng, những lựa chọn dưới đây có thể được thực hiện:

  • Cắt bỏ laminectomy (phẫu thuật giải áp)

Trong thủ tục cắt bỏ laminectomy, phần sau (lamina) của đốt sống ảnh hưởng sẽ bị loại bỏ. Điều này giúp tăng không gian xung quanh và giảm áp lực lên các dây thần kinh. Từ đó giúp giảm nhẹ cảm giác đau đớn.

Ở một số trường hợp, bác sĩ tiến hành cấy ghép kim loại và ghép xương để hợp nhất cột sống. Trong đó các đốt sống liền kề sẽ liên kết với nhau. Điều này giúp duy trì sức mạnh của cột sống.

Cắt bỏ laminectomy (phẫu thuật giải áp)
Cắt bỏ laminectomy kết hợp hợp nhất đốt sống giúp tăng không gian xung quanh và duy trì sức mạnh của cột sống
  • Laminotomy

Trong thủ tục này, bệnh nhân được loại bỏ một phần của lamina để giảm áp lực tại một điểm cụ thể. Thông thường trên đốt sống sẽ được khắc một lỗ có kích thước vừa đủ lớn để giảm áp.

  • Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu

Đôi khi bệnh nhân bị hẹp ống sống thắt lưng được chỉ định phẫu thuật xâm lấn tối thiểu để giảm nhẹ tình trạng. Phương pháp này giúp cắt bỏ một đoạn xương nhỏ hoặc lớp màng để giảm bớt áp lực lên các rễ thần kinh, tủy sống và mạch máu xung quanh.

Trong khi thực hiện, bệnh nhân được gây mê toàn thân. Bác sĩ rạch một đường nhỏ trên da, tiếp cận với những đốt sống bị ảnh hưởng. Sau đó lớp màng hoặc xương được loại bỏ khỏi vị trí tổn thương. Điều này được thực hiện một cách thận trọng để bảo vệ và hạn chế những thương tổn ở mô khỏe mạnh.

  • Hợp nhất cột sống

Hợp nhất cột sống là một lựa chọn phù hợp đối với những bệnh nhân có tổn thương nặng do hẹp ống sống thắt lưng, cột sống mất ổn định. Trong thủ thuật, hai đốt sống liền kề sẽ được kết hợp bằng thanh kim loại hoặc một thiết bị hỗ trợ khác. Điều này giúp tăng độ vững chắc cho cột sống, giảm bớt tình trạng chèn ép.

Phẫu thuật điều trị hẹp ống sống thắt lưng thường mang đến hiệu quả điều trị cao. Đặc biệt phục hồi chức năng tích cực có thể giúp thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương và chức năng.

Bất kỳ ca phẫu thuật nào cũng có rủi ro nhưng rất thấp. Đối với hẹp ống sống thắt lưng, bệnh nhân có thể gặp một số biến chứng dưới đây:

  • Chảy máu
  • Nhiễm trùng
  • Hình thành cục máu đông
  • Phản ứng với thuốc mê
  • Rách màng cứng (rách túi bọc dây thần kinh)
  • Hợp nhất xương không thể chữa lành
  • Tổn thương dây thần kinh hoặc các mô lân cận
  • Đau dai dẳng hoặc những triệu chứng khác không giảm
  • Hẹp đốt sống tái phát (rất hiếm).

Rủi ro sau phẫu thuật thường cao hơn ở những bệnh nhân bị tiểu đường, hút thuốc lá, thừa cân và những người mắc nhiều bệnh nội khoa. Thông thường những trường hợp này sẽ được cân nhắc trước khi phẫu thuật.

Để giảm biến chứng của phẫu thuật, một số biện pháp đảm bao an toàn sẽ được áp dụng trong quá trình phẫu thuật và phục hồi.

Phục hồi chức năng

Sau phẫu thuật, bệnh nhân được chăm sóc và theo dõi tại bệnh viện khoảng 2 – 3 ngày (tùy thuộc vào sức khỏe tổng thể). Những người khỏe mạnh xâm lấn tối thiểu hoặc giảm áp có thể về nhà trong ngày.

Trong quá trình phục hồi, bệnh nhân cần giữ vết thương khô ráo, sử dụng áo nịt hoặc nẹp lưng để cố định các đốt sống, giảm nhẹ cơn đau. Đồng thời hạn chế một số chuyển động gây hại cho lưng hoặc khiến các xương lành lại không đúng cách.

Mang nẹp lưng giúp phục hồi hẹp ống sống thắt lưng sau mổ
Mang nẹp lưng và đi bộ sớm để cố định các đốt sống, giảm nhẹ cơn đau và tăng tốc độ phục hồi vận động

Bệnh nhân được khuyên xuống giường và đi lại càng sớm càng tốt. Điều này giúp hỗ trợ thúc đẩy quá trình chữa lành, phục hồi chức năng và hạn chế các biến chứng sau phẫu thuật.

Sau 1 – 2 tuần, bệnh nhân được tập vật lý trị liệu với những bài tập tăng cường sức mạnh cho lưng và xây dựng cơ bụng. Điều này giúp cải thiện độ bền, sự linh hoạt để giữ cho cột sống khỏe mạnh và ổn định.

Vận động trị liệu tích cực giúp phục hồi chức năng nhanh chóng, người bệnh kiểm soát cơn đau và sớm trở về với hoạt động sinh hoạt.

Tiên lượng

Nhìn chung hẹp ống sống thắt lưng có tiên lượng khá tốt. Ở những bệnh nhân có triệu chứng nhẹ hoặc vừa, những triệu chứng không trở nặng nếu được điều trị sớm. Ở những trường hợp nặng, phẫu thuật có thể mang đến nhiều lợi ích cho quá trình điều trị.

Thông thường vết thương lành lại và người bệnh có thể trở lại với các hoạt động nhẹ sau 2 – 3 tháng phục hồi chức năng tích cực. Tuy nhiên bệnh nhân có thể mất đến 2 năm để phục hồi hoàn toàn.

Phòng ngừa hẹp ống sống thắt lưng

Nguy cơ hẹp ống sống thắt lưng giảm khi xây dựng lối sống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Cụ thể:

  • Theo dõi và điều trị tích cực những bệnh lý có khả năng làm thu hẹp không gian của ống sống.
  • Kiểm soát cân nặng. Tránh thừa cân béo phì vì điều này có thể làm tăng áp lực lên cột sống.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với các loại cá, thịt, rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc, củ quả và nhiều thực phẩm dinh dưỡng khác. Không quên bổ sung đầy đủ vitamin D và canxi để tăng chất lượng xương, ổn định cấu trúc của cột sống. Ngoài ra nên ăn nhiều thực phẩm chứa chất chống oxy hóa để làm chậm quá trình lão hóa tự nhiên, bảo vệ xương, sụn và đĩa đệm. Từ đó giảm nguy cơ hẹp ống sống thắt lưng.
  • Thận trọng trong mọi hoạt động để ngăn ngừa chấn thương.
  • Tập thể dục thường xuyên với những bài tập kéo giãn, tăng cường cức cơ và những bộ môn tốt cho sức khỏe xương khớp như bơi lội, yoga, đạp xe… Điều này giúp cải thiện sức khỏe xương khớp, nâng cao sự dẻo dai, sức mạnh và độ bền. Đồng thời ngăn ngừa chấn thương và thoái hóa cột sống.
Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục thường xuyên để nâng cao sự dẻo dai, sức mạnh và độ bền, giảm nguy cơ hẹp ống sống thắt lưng

Hẹp ống sống thắt lưng là bệnh lý nghiêm trọng, xảy ra do nhiều nguyên nhân. Sự thu hẹp của ống sống làm tăng áp lực lên tủy sống, chèn ép mạch máu hoặc/ và dây thần kinh. Vì thế bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng nguy hiểm. Để sớm khắc phục, bệnh nhân cần kiểm tra sớm và điều trị tích cực theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua