Nẹp xương đòn khi nào? Bao lâu lành? Chi phí?

Theo dõi IHR trên goole news

Nẹp xương đòn là thủ thuật sử dụng các tấm kim loại và đinh vít để định vị và nắn chỉnh lại phần xương bị gãy. Đây là hình thức điều trị phổ biến, mang lại hiệu quả cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Nẹp xương đòn
Nẹp xương đòn được chỉ định cho các trường hợp gãy xương nghiêm trọng

Khi nào cần nẹp xương đòn?

Gãy xương đòn là một chấn thương thể thao rất phổ biến ở những người tham gia các môn thể thao tiếp xúc như bóng đá, võ thuật hoặc các môn thể thao va chạm như đua xe. Tình trạng gãy xương này có thể xảy ra khi có lực tác động trực tiếp vào vai, té ngã với cánh tay dang rộng hoặc tai nạn xe cơ giới. Gãy xương đòn dẫn đến khó khăn trong việc nâng cao cánh tay do đau, sưng và bầm tím.

Trong hầu hết các trường hợp, gãy xương đòn, xương vai và vùng cánh tay thường được điều trị bằng các biện pháp hỗ trợ để xương tự lành. Tuy nhiên đôi khi bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để cải thiện các chấn thương này. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, có trong một số trường hợp gãy xương, chẳng hạn như gãy xương di lệch nặng, người bệnh cần được cân nhắc phẫu thuật nẹp xương đòn. Một số yếu tố có thể được xem xét khi chỉ định nẹp xương bao gồm độ tuổi của bệnh nhân, sức khỏe, chức năng tổng thể và loại gãy xương.

Cụ thể, nẹp xương đòn thường được cân nhắc trong một số trường hợp như:

  • Vết gãy từ 2 cm trở lên, di lệch 100%;
  • Gãy xương thành nhiều đoạn;
  • Gãy xương phức tạp (gây hở mô và da);
  • Gãy xương dẫn đến tổn thương các dây thần kinh, mạch máu và làm tăng nguy cơ tổn thương xương bả vai;
  • Gãy đầu ngoài xương đòn.

Quy trình nẹp xương đòn

Nẹp xương đòn là phẫu thuật cố định tình trạng gãy xương bằng tấm kim loại và vít. Điều này có thể  thúc đẩy quá trình chữa lành về mặt giải phẫu cho hỗ trợ đưa xương về vị trí ban đầu. Trong nhiều trường hợp, nẹp xương đòn mang lại hiệu quả cao và hỗ trợ phục hồi chuyển động, cũng như như sức mạnh ở vai một cách nhanh chóng.

1. Trong quá trình nẹp xương đòn

Trong quá trình nẹp xương đòn, người bị gãy xương được yêu cầu ngồi trên ghế nghiêng và được gây tê cục bộ.

Nẹp vít xương đòn
Nẹp cố định gãy xương đòn là thủ thuật được thực hiện khi người bệnh được gây mê hoặc gây tê cục bộ

Bác sĩ sử dụng một tấm kim loại (thường là tấm titan) để kết nối vị trí đứt gãy và ổn định các mảnh vỡ của xương. Vị trí đặt các tấm kim loại rất quan trọng để đảm bảo quá trình chữa lành vết thương sau phẫu thuật chính xác và thoải mái. Ngoài ra, các tấm kim loại nẹp xương đòn cần được cố định sao cho người bệnh có thể vận động phù hợp và hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng nhanh chóng.

Sau khi được nẹp xương đòn người bệnh sẽ được đề nghị mang túi treo tay trong vòng 6 tuần.

2. Sau khi nẹp xương đòn

Sau khi phẫu thuật nẹp xương đòn xương sẽ lành trong 2 – 3 tháng. Trong hầu hết các trường hợp, người bệnh có thể quay trở lại các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi và từ từ lấy lại phạm vi chuyển động hoàn toàn để tránh các chấn thương liên quan.

Sau phẫu thuật, người bệnh cần lưu ý một số nguyên tắc như:

  • Chườm đá vào khu vực tổn thương để giúp giảm đau, trước khi chườm đá, người bệnh nên bọc đá trong một tấm vải mỏng để tránh gây tổn thương các mô.
  • Mang túi hoặc dây treo tay được chỉ định cho đến khi bác sĩ xác định có thể ngừng sử dụng. Người bệnh có thể tháo túi treo tay khi tắm hoặc mặc quần áo, nhưng cần thận trọng khi di chuyển cánh tay.
  • Không nâng vật nặng trên 2.5 kg trong 6 tuần đầu tiên sau khi phẫu thuật.
  • Bác sĩ có thể kê một số loại thuốc giảm đau, tuy nhiên người bệnh nên sử dụng thuốc theo quy định và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Không tự ý tháo chỉ khâu tại nhà và thực hiện chăm sóc vết mổ theo hướng dẫn.
  • Tái khám định kỳ và chụp X – quang thích hợp để theo dõi quá trình lành của xương.
  • Nếu cơn đau xương đòn nghiêm trọng, gây sưng tấy, đau buốt, buồn nôn, sốt, tê liệt, khó thở, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức để được điều trị kịp thời.

Biến chứng và rủi ro khi nẹp xương đòn

Nẹp xương đòn có thể mang lại hiệu quả điều trị tích cực cũng như ngăn ngừa một số biến chứng, tuy nhiên thủ thuật này cũng có thể dẫn đến một số rủi ro, chẳng hạn như:

rủi ro nẹp gãy xương đòn di lệch
Tấm kim loại nẹp xương có thể gây ma sát ngoài da và gây đau đớn, khó chịu cho người bệnh
  • Đau đớn: Xương đòn nằm ngay bên dưới da và không được bao bọc bởi các mô. Do đó, tấm nẹp xương đòn có thể được nhìn thấy bằng mắt thường và sờ thấy dưới da. Ngoài ra, đôi khi người bệnh có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn khi dây ba lô, dây áo ngực, dây an toàn hoặc dây đeo ngang ngực, ma sát vào tấm nẹp xương. Do đó, đôi khi người bệnh có thể cần thực hiện thêm một cuộc phẫu thuật, thường là ít nhất 6 tháng sau khi nẹp xương đòn, để loại bỏ vật liệu nẹp xương.
  • Nhiễm trùng: Đôi khi vật liệu nẹp xương đòn có thể dẫn đến nhiễm trùng, tuy nhiên khả năng này thường thấp, tỷ lệ khoảng 0.4 – 7.8%.
  • Tổn thương các dây thần kinh: Nẹp xương đòn đôi khi có thể gây tổn thương các dây thần kinh cảm giác ngay bên dưới xương đòn tại thời điểm phẫu thuật. Điều này có thể gây tê cánh tay hoặc ngứa ran ngay bên dưới vết mổ.

Các biến chứng và rủi ro khi nẹp xương đòn thường phổ biến ở người có các bệnh lý mãn tính, như bệnh tiểu đường, người hút thuốc lá hoặc có các điều kiện sức khỏe khác. Ở các đối tượng này, nguy cơ biến chứng có thể cao hơn lợi ích khi nẹp xương điều trị, kể cả khi xương di lệch nghiêm trọng. Do đó, người bệnh cần cân nhắc và trao đổi thận trọng với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Nẹp xương đòn bao lâu lành?

Thông thường sau khi nẹp xương đòn, người bệnh có thể thực hiện các hoạt động bình thường sau 6 tuần. Các hoạt động thể thao tiếp xúc hoặc vận động có lực tác động lớn nên được hoãn lại từ 2 -4 tháng để xương có thời gian hồi phục hoàn toàn. Sau 4 tháng điều trị, người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ về các bài tập cũng như các môn thể thao phù hợp.

Ở những người mắc bệnh tiểu đường hoặc người sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc từ thuốc lá, thường có thời gian điều trị lâu hơn, bởi vì nicotine có thể ức chế quá trình liền xương. Người có bệnh lý mãn tính và các vấn đề sức khỏe khác nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Chi phí nẹp xương đòn là bao nhiêu?

Chi phí nẹp xương đòn phụ thuộc vào chẩn đoán, mức độ và loại gãy xương. Bên cạnh đó, vật liệu nẹp xương, các phương pháp hỗ trợ điều trị, kinh nghiệm của bác sĩ và cơ sở y tế cũng có thể gây ảnh hưởng đến chi phí điều trị.

Chi phí mổ rút đinh xương đòn
Chi phí nẹp xương đòn phụ thuộc vào nhiều điều kiện liên quan khác nhau

Thông thường người bệnh cần chi trả khoảng 3.200.000 – 3.600.000 đồng cho mỗi ca phẫu thuật gãy xương đòn. Tuy nhiên chi phí này chưa bao gồm dụng cụ nẹp xương, tấm kim loại, đinh vít và các chi phí khác. Bên cạnh đó, trước khi thực hiện phẫu thuật, người bệnh thường được chỉ định kiểm tra sức khỏe tổng thể và đánh giá mức độ tổn thương, điều này có thể làm tăng chi phí nẹp xương. Do đó, thông thường tổng chi phí cho một ca nẹp xương đòn vào khoảng hơn 10.000.000 đồng.

Tuy nhiên, nẹp xương đòn là thủ thuật được Bảo hiểm Y tế chi trả, 80% cho trường hợp đúng tuyến và 40% cho trường hợp trái tuyến. Mức thanh toán này dựa theo danh mục mà bảo hiểm y tế chi trả, không phải dựa trên tổng chi phi phí điều trị.

Ngoài ra, trong các trường hợp người bệnh có nhu cầu tháo tấm kim loại, chi phí thường rơi vào khoảng 1.700.000 – 2.000.000 đồng (chi phí chưa bao gồm thuốc và phí lưu bệnh).

Phục hồi sau khi nẹp xương đòn

Sau khi cố định xương đòn, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá tình trạng bệnh, sau đó đề nghị các biện pháp phục hồi phù hợp. Các biện pháp ban đầu bao gồm kiểm soát các triệu chứng cấp tính, chẳng hạn như đau đớn, sưng tấy hoặc tê ngứa xung quanh vị trí nẹp xương.

Trong khoảng thời gian sau, bác sĩ có thể đề nghị một chương trình phục hồi cụ thể như sau:

Mổ lấy nẹp xương đòn bao nhiêu tiền
Người bệnh có thể được đề nghị vật lý trị liệu để phục hồi sau khi nẹp xương

– Tuần 1 – 3:

Trong 3 tuần đầu tiên sau khi nẹp xương đòn, người bệnh thường được đề nghị một số biện pháp như:

  • Vận động nhẹ nhàng thường xuyên để tái tạo cơ bắp và ngăn ngừa cứng khớp;
  • Chườm lạnh để kiểm soát cơn đau;
  • Thực hiện các bài tập sức mạnh và cử động khuỷu tay, cổ tay, bàn tay;
  • Mang túi treo tay theo hướng dẫn của bác sĩ.

– Tuần 4 – 6:

Sau 3 tuần, người bệnh có thể ngừng sử dụng túi treo tay và tăng cường vận động để tránh cứng khớp, teo cơ, cũng như phục hồi khả năng vận động. Bác sĩ có thể đề nghị một số lưu ý phục hồi, chẳng hạn như:

  • Vận động để hỗ trợ chuyển động ở vai và cánh tay;
  • Xoa bóp, massage các mô mềm để giảm đau và co cứng cơ;
  • Thực hiện các bài tập nâng cao tay, kéo căng để phục hồi chức năng vai.

– Tuần 7 – 12:

Sau 6 tuần kể từ lúc nẹp xương đòn, khả năng vận động và chức năng vai được cải thiện đáng kể. Trong thời gian này, các bài tập vật lý trị liệu thường được nâng cao để hỗ trợ phục hồi chức năng vai. Cụ thể các hoạt động được đề nghị bao gồm:

  • Thực hiện các bài tập chuyển động để tăng cơ chóp vai và ổn định xương bả vai;
  • Tăng cường toàn bộ sức mạnh vai;
  • Thực hiện các bài tập thể dục thể thao dưới sự cho phép của bác sĩ để tăng độ bền cơ bắp và sức khỏe xương khớp.

– Từ tuần 12 trở đi:

Sau khi nẹp xương đòn được 12 tuần, xương đòn gần như hồi phục hoàn toàn và người bệnh có thể quay lại các hoạt động bình thường. Trong thời gian này, người bệnh có thể tiếp tục thực hiện chương trình phục hồi chức năng toàn diện tại nhà một cách thận trọng để ổn định vai.

Nẹp xương đòn là thủ thuật được thực hiện để điều trị tình trạng gãy xương đòn nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ sử dụng một tấm kim loại và đinh vít để cố định xương đòn, ổn định vị trí gãy. Người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện vật lý trị liệu để phục hồi chức năng và tăng cường sức khỏe xương đòn.

 Tham khảo thêm: Đeo đai số 8 cho người gãy xương đòn và điều cần biết

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua