Giãn dây chằng cổ tay: Biểu hiện và cách khắc phục

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Giãn dây chằng cổ tay là tình trạng dây chằng quanh cổ tay căng giãn quá mức sau chấn thương do té ngã. Điều này dẫn đến tổn thương, đau nhức, sưng tấy, bầm tím ở cổ tay và có sự mất cân bằng nhất thời. Tuy nhiên các triệu chứng có thể nhanh chóng thuyên giảm nếu được chăm sóc đúng cách. Trường hợp có dây chằng bị rách cần phẫu thuật điều trị.

Giãn dây chằng cổ tay
Thông tin cơ bản về nguyên nhân gây giãn dây chằng cổ tay, biểu hiện, chẩn đoán và cách khắc phục

Giãn dây chằng cổ tay là gì?

Giãn dây chằng cổ tay là một dạng chấn thương thường gặp. Bệnh lý này thể hiện cho tình trạng căng giãn quá mức của các dây chằng quanh cổ tay khiến chúng bị tổn thương sâu. Đôi khi chấn thương dẫn đến rách hoặc đứt dây chằng hoàn toàn.

Sau khi dây chằng tổn thương, người bệnh có cảm giác đau nhức đột ngột và nghiêm trọng ở cổ tay kèm theo bầm tím, sưng tấy và có sự mất cân bằng nhất thời. Ở những trường hợp nặng hơn, bệnh nhân thường có cảm giác lỏng lẻo và không thể cử động cổ tay.

Giãn dây chằng cổ tay thường xảy ra sau một chấn thương do té ngã, chơi những môn thể thao tiếp xúc hoặc vận động cổ tay quá mức. Những triệu chứng của bệnh có thể thuyên giảm sau khi chăm sóc và nghỉ ngơi vài ngày.

Đối với trường hợp nặng hơn, có nguy cơ đứt hoặc rách dây chằng, người bệnh nên khám, điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Dấu hiệu và triệu chứng giãn dây chằng cổ tay

Khi bị giãn dây chằng cổ tay, người bệnh sẽ nhận thấy cổ tay tổn thương xuất hiện một số dấu hiệu và triệu chứng sau:

  • Đau nhức
    • Cơn đau đột ngột và dữ dội
    • Đau giảm nhẹ và tiếp tục âm ỉ sau vài giờ nghỉ ngơi
    • Đau như điện giật khi ấn hoặc bóp vào vị trí tổn thương
    • Đau nhiều hơn khi cử động, cầm nắm đồ vật hoặc dùng khớp cổ tay vào một số hoạt động khác
  • Sưng tấy
  • Đỏ ửng
  • Bầm tím
  • Có cảm giác ấm xung quanh khu vực tổn thương
  • Có sự mất cân bằng nhất thời
  • Khó hoặc không thể di chuyển cổ tay
  • Cảm thấy rách hoặc cộm ở cổ tay
  • Yếu cơ
  • Xuất hiện tiếng kêu sau chấn thương
Giãn dây chằng cổ tay gây đau nhức
Giãn dây chằng cổ tay gây đau nhức kèm theo sưng tấy, ửng đỏ, bầm tím, yếu chi, có sự mất cân bằng nhất thời

Cấp độ giãn dây chằng cổ tay

Giãn dây chằng cổ tay tiến triển với ba cấp độ, bao gồm:

  • Cấp độ 1: Tổn thương dây chằng nhẹ dẫn đến đau nhức âm ỉ và có sự mất cân bằng nhất thời.
  • Cấp độ 2: Dây chằng cổ tay tổn thương nặng, gây đau nhức nhiều, khó cử động và có cảm giác lỏng lẻo trong ổ khớp.
  • Cấp độ 3: Dây chằng cổ tay bị rách hoàn toàn, đau nhức nặng nề và không thuyên giảm, lỏng khớp, không thể cử động và mất chức năng cổ tay. Đôi khi xuất hiện biến dạng khớp cổ tay.

Nguyên nhân gây giãn dây chằng cổ tay

Giãn dây chằng cổ tay xảy ra khi cổ tay chịu nhiều áp lực, uốn cong về phía sau, đột nhiên xoắn hoặc di chuyển ở một vị trí bất thường. Những bất thường này chủ yếu bắt nguồn từ những nguyên nhân sau:

  • Chấn thương

Chấn thương do té ngã, tai nạn giao thông, ti nạn trong lao động, thể thao hoặc trong sinh hoạt khiến cổ tay lệch sang một hướng bất thường. Điều này dẫn đến dây chằng căng giãn quá mức và tạo cảm giác đau nhói nghiêm trọng sau chấn thương.

Đối với tổn thương dây chằng do chấn thương, người bệnh thường có cơn đau kéo dài kèm theo cảm giác nóng, cổ tay sưng to, mất cân bằng nhất thời hoặc khớp lỏng lẻo xảy ra ngay tại thời điểm chấn thương.

  • Chơi thể thao

Một số bộ môn thể thao có thể tác động trực tiếp vào cổ tay khiến chúng uốn cong về phía sau hoặc đột nhiên xoắn. Điển hình như bóng chuyển, bóng rổ… Điều này dẫn đến chấn thương dây chằng và các mô mềm xung quanh.

Ngoài ra một số bộ môn mạo hiểm như trượt ván, đạp xe leo núi, nhảy cao, nhảy xa… cũng có thể làm tăng nguy cơ tổn thương dây chằng do té ngã và va đập.

Chơi thể thao
Một số bộ môn thể thao khiến cổ tay uốn cong về phía sau hoặc đột nhiên xoắn dẫn đến giãn dây chằng
  • Sử dụng khớp quá mức

Sử dụng khớp quá mức (thường xuyên lặp đi lặp lại một động tác) sẽ làm tăng áp lực lên khớp cổ tay và cấu trúc bên trong. Điều này khiến dây căng giãn, tổn thương và tạo ra cảm giác đau nhức khó chịu.

Giãn dây chằng cổ tay do sử dụng khớp quá mức thường gặp ở những người thường xuyên làm việc với bàn phím hoặc lao động chân tay, thường xuyên mang vác vật nặng và vận động viên chơi quần vợt, quyền anh, bóng rổ, bóng bàn, cầu lông…

  • Bị đánh vào cổ tay 

Cổ tay sẽ chịu một tác động lớn khi bị đánh. Điều này dẫn đến hiện tượng căng tức, dây chằng có thể bị rách, đôi khi kèm theo tình trạng nứt/ gãy xương.

Yếu tố nguy cơ

Nguy cơ giãn dây chằng cổ tay sẽ tăng do những yếu tố sau:

  • Bệnh lý

Mặc dù ít gặp nhưng những bệnh lý được liệt kê dưới đây có thể làm tăng nguy cơ giãn dây chằng cổ tay:

Thoái hóa dây chằng cổ tay do tuổi cao không phải là nguyên nhân trực tiếp gây giãn dây chằng. Tuy nhiên sự thoái hóa, mất tính ổn định, độ bền và độ dẻo dai có thể tạo điều kiện thuận lợi cho những tổn thương xảy ra. Do đó những người trên độ tuổi trung niên sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nhóm người trẻ.

Thoái hóa dây chằng cổ tay
Thoái hóa dây chằng cổ tay làm mất tính ổn định, độ bền và độ dẻo dai, tăng nguy cơ tổn thương dây chằng
  • Một số yếu tố khác
    • Vận động viên hoặc người thường xuyên chơi thể thao tiếp xúc
    • Người lao động chân tay, thường xuyên mang vác vật nặng
    • Những người trên độ tuổi trung niên

Giãn dây chằng cổ tay có nguy hiểm không?

Giãn dây chằng cổ tay thường là những tổn thương nhẹ. Tổn thương có thể tự phục hồi hoặc thuyên giảm nhanh khi chăm sóc đúng cách. Ở những trường hợp nghiêm trọng hơn, khớp cổ tay lỏng lẻo hoặc có dấu hiệu rách/ đứt dây chằng, người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ khám và tư vấn điều trị.

Hầu hết những trường hợp điều trị kịp thời và đúng cách đều có thể khỏi hoàn toàn sau 8 tuần. Ngược lại những trường hợp chủ quan không sớm khám chữa bệnh sẽ có quá trình điều trị khó khăn, dây chằng khó phục hồi. Hơn thế người bệnh còn có nguy cơ gặp một số biến chứng nghiêm trọng sau:

Chẩn đoán giãn dây chằng cổ tay

Thông thường giãn dây chằng cổ tay sẽ được chẩn đoán qua hai giai đoạn gồm:

1. Chẩn đoán lâm sàng

Trong khi chẩn đoán lâm sàng, người bệnh sẽ được yêu cầu liệt kê chấn thương, bệnh sử và những vấn đề liên quan đến khớp cổ tay. Ngoài ra bệnh nhân còn được yêu cầu mô tả triệu chứng trong khi khám và kiểm tra thực thể ở khớp cổ tay, cụ thể:

  • Vị trí, mức độ đau nhức
  • Những biểu hiện đi kèm (sưng, đỏ, bầm tím…)
  • Sờ, nắn thấy khớp cổ tay lỏng lẻo, đau như điện giật, nóng đỏ vùng da tổn thương
  • Thực hiện các thử nghiệm thấy:
    • Phạm vi chuyển động của khớp bị hạn chế
    • Khó chuyển động tự chủ
    • Khó vận động, cằm nắm đồ vật
    • Yếu chi
    • Có biểu hiện teo cơ nhẹ (khi không vận động lâu ngày)
    • Khó nâng và giữ tay thẳng
    • Những động tác làm giảm hoặc làm tăng mức độ đau
  • Kiểm tra biến dạng khớp được xác định để phân cấp độ giãn dây chằng cổ tay hoặc phân biệt với các tình trạng khác như sai khớp, gãy xương…
  • Kiểm tra những vị trí bị ảnh hưởng
  • Kiểm tra và đánh giá những triệu chứng toàn thân (nếu có)

2. Chẩn đoán cận lâm sàng

Sau khi kiểm tra triệu chứng, người bệnh sẽ được chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để đánh giá chính xác những tổn thương bên trong ổ khớp, xương. Đồng thời xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng căng giãn dây chằng cổ tay.

  • Chụp X-quang: Kỹ thuật này được thực hiện để xác định cổ tay không bị gãy hoặc nứt xương.
  • CT (chụp cắt lớp vi tính): Hình ảnh CT thể hiện rõ cấu trúc bên trong ổ khớp. Đồng thời tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về gân và dây chằng. Từ đó kiểm tra sự căng giãn quá mức và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Ngoài ra CT còn giúp tìm kiếm những tổn thương nhỏ nhất liên quan đến xương mà X-quang không thể xác định.
  • MRI (chụp cộng hưởng từ): Tương tự như chụp cắt lớp vi tính, hình ảnh MRI cũng thể hiện rõ những tổn thương của dây chằng, gân, mạch máu và các mô mềm khác trong ổ khớp. Ngoài ra kỹ thuật này còn giúp kiểm tra những vấn đề của xương, cấu trúc ổ khớp và xác định khối u (nếu có).
  • Siêu âm: Siêu âm có thể được thực hiện để kiểm tra những bất thường ở cổ tay.

Khi có kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ xem xét và đề ra các phương pháp điều trị thích hợp nhất.

Chẩn đoán giãn dây chằng cổ tay
Giãn dây chằng cổ tay được chẩn đoán bằng cách kiểm tra triệu chứng, chấn thương và tổn thương thực thể qua hình ảnh

Phương pháp điều trị giãn dây chằng cổ tay

Dựa vào các cấp độ của giãn dây chằng cổ tay và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, người bệnh có thể xử lý tổn thương tại nhà hoặc điều trị y tế theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

1. Biện pháp khắc phục tại nhà

Những biện pháp khắc phục tại nhà thường được áp dụng ngay khi chấn thương xảy ra (sơ cứu). Điều này phù hợp với những trường hợp nặng nhưng chưa thể đến bệnh viện. Ngoài ra những biện pháp khắc phục và chăm sóc tại nhà cũng được dùng cho những trường hợp nhẹ để tăng khả năng phục hồi và kiểm soát triệu chứng.

Một số biện pháp chăm sóc, khắc phục giãn dây chằng cổ tay tại nhà nên được áp dụng:

  • Nghỉ ngơi và giữ cổ tay cao hơn tim

Nghỉ ngơi nên được thực hiện ngay khi tổn thương dây chằng xảy ra và kéo dài trong ít nhất 48 giờ. Đối với biện pháp này, người bệnh cần ngừng các hoạt động đang thực hiện, nằm nghỉ và giữ cánh tay ngang bằng trên mặt phẳng, ngửa bàn tay và cổ tay. Sau đó dùng một chiếc khăn mỏng cuộn lại hoặc gối nhỏ lót dưới cổ tay để nâng cổ tay cao hơn tim.

Người bệnh tuyệt đối không cố gắng chuyển động cổ tay, nắn hoặc mang vác vật để hạn chế tổn thương nghiêm trọng hơn. Ngoài ra bệnh nhân không nên buông thõng cổ tay. Vì điều này sẽ khiến máu dồn xuống vị trí tổn thương và gây sưng tấy nghiêm trọng.

  • Chườm lạnh

Trong khi nghỉ ngơi, người bệnh cần thực hiện biện pháp chườm lạnh càng sớm càng tốt để kiểm soát triệu chứng và ngăn tổn thương tiếp diễn. Biện pháp này có tác dụng làm co dây chằng và giúp dây chằng trở về vị trí cũ. Từ đó phục hồi tổn thương và giảm đau rõ rệt.

Ngoài ra biện pháp chườm lạnh còn có tác dụng ngăn ngừa và giảm viêm, giúp co mạch, ngăn máu dồn xuống khu vực tổn thương dẫn đến sưng tấy nghiêm trọng.

Cách chườm lạnh:

    • Dùng đá lạnh massage trực tiếp lên cổ tay trong 10 phút
    • Hoặc dùng khăn bông mềm đựng một vài viên đá lạnh và áp trực tiếp lên cổ tay bị tổn thương
    • Thực hiện 20 phút
    • Lặp lại trong 4 giờ tiếp theo

Chườm lạnh nên được áp dụng sau khi tổn thương xảy ra và liên tục trong 3 ngày.

  • Cố định cổ tay

Người bệnh dùng nẹp hoặc băng quấn quanh cổ tay để cố định ổ khớp. Biện pháp này có tác dụng giảm đau và sưng tấy. Đồng thời hạn chế những hoạt động không cần thiết làm ảnh hưởng đến cổ tay, khiến tổn thương thêm nghiêm trọng.

Cố định cổ tay
Cố định cổ tay giúp hạn chế những hoạt động không cần thiết làm ảnh hưởng đến cổ tay, giảm đau và sưng tấy
  • Xoa bóp nhẹ nhàng

Bệnh nhân bị giãn dây chằng cổ tay có thể xoa bóp nhẹ nhàng để cải thiện các triệu chứng. Biện pháp này có tác dụng giảm đau, giảm cứng khớp và tăng khả năng vận động cho bệnh nhân.

Tuy nhiên những trường hợp sưng nhiều không nên xoa bóp vì biện pháp này có thể tăng lưu lượng máu về khớp xương và gây sưng to.

  • Sử dụng thuốc không kê đơn

Nếu cơn đau không thuyên giảm sau 2 ngày chăm sóc tích cực, người bệnh nên sử dụng một số loại thuốc không kê đơn để làm dịu triệu chứng. Những loại thuốc thường được sử dụng:

    • Paracetamol: Nếu đau nhẹ, người bệnh có thể dùng Paracetamol để cải thiện. Liều dùng khuyến cáo: Uống mỗi 4 – 6 giờ 1 lần, mỗi lần 1 viên Paracetamol 500mg.
    • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Ibprofen là thuốc chống viêm không steroid có thể được dùng trong điều trị giãn dây chằng cổ tay. Thuốc này giúp giảm đau ở mức trung bình và điều trị viêm. Liều dùng khuyến cáo: Uống mỗi 4 – 6 giờ 1 lần khi cần, mỗi lần 200 – 400mg Ibprofen.
    • Thuốc giảm đau tại chỗ: Dùng thuốc giảm đau tại chỗ là cách giảm đau an toàn và hiệu quả. Đối với giãn dây chằng cổ tay, người bệnh nên dùng thuốc chứa Menthol dạng xịt hoặc thuốc dán (lạnh). Thuốc này có tác dụng giảm đau, viêm và sưng tấy hiệu quả. Liều dùng khuyến cáo: Dùng 3 – 4 lần/ ngày khi cần thiết.

2. Bài tập vật lý trị liệu

Một số bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng có thể giúp người bị giãn dây chằng cổ tay cải thiện khả năng vận động, giảm thiểu tình trạng lỏng lẻo khớp. Đồng thời tăng khả năng phục hồi dây chằng và giảm các triệu chứng (sưng, đau, bầm tím…).

Tuy nhiên biện pháp này cần được thực hiện đúng cách. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi thực hiện để được hướng dẫn cụ thể. Trong trường hợp đang dùng nẹp cổ tay, người bệnh nên tháo dụng cụ hỗ trợ trước khi áp dụng các bài tập.

Bài tập vật lý trị liệu
Bài tập vật lý trị liệu giúp giảm đau, cải thiện khả năng vận động và giảm thiểu tình trạng lỏng lẻo khớp

Tập lòng bàn tay lên xuống

Đây là bài tập nhẹ nhàng dành cho những người mới bị tổn thương dây chằng. Bài tập này có tác dụng hỗ trợ ổn định cấu trúc khớp và giảm thiểu các triệu chứng.

Hướng dẫn thực hiện:

  • Gập khuỷu tay để tạo thành một góc 90 độ, sau đó đặt nó đối diện với bạn
  • Hướng lòng bàn tay lên trên
  • Nhẹ nhàng xoay lòng bàn tay, giữ trong vài nhịp thở
  • Hướng lòng bàn tay xuống
  • Lặp lại động tác trong 10 lần.

Tập tăng phạm vi chuyển động của ngón tay

Bài tập này có tác dụng tăng phạm vi chuyển động của ngón tay, kích thích dây chằng cổ tay chuyển động. Từ đó hạn chế cứng khớp và cải thiện tính linh hoạt cho khớp.

Hướng dẫn thực hiện:

  • Giữ cánh tay thẳng
  • Xòe rộng các ngón tay, lưu ý giữ cho ngón tay và cổ tay thẳng
  • Chuyển động ngón tay cái để chạm vào từng đầu ngón tay còn lại
  • Lặp lại 3 – 5 lần.

Bài tập nắm tay

Bài tập nắm tay giúp tăng phạm vi chuyển động động của khớp cổ tay, cải thiện sức mạnh, giảm đau và duy trì khả năng vận động của bệnh nhân. Ngoài ra bài tập này còn có tác dụng hỗ trợ phục hồi tổn thương dây chằng.

Hướng dẫn thực hiện:

  • Nắm tay
  • Đặt ngón tay cái xung quanh các ngón tay còn lại. Lưu ý không nắm tay quá mạnh
  • Thả lỏng bàn tay sau 5 – 10 giây
  • Lặp lại động tác 5 lần.

Tập nâng cổ tay lên và xuống

Tập nâng cổ tay lên và xuống giúp cổ tay chuyển động theo đường cong sinh học, giảm cứng khớp, đau nhức, tăng tính linh hoạt và độ dẻo dai cho dây chằng.

Hướng dẫn thực hiện:

  • Giữ thẳng cánh tay
  • Nhẹ nhàng uốn cong cổ tay lên và ra sau
  • Lặp lại động tác theo hướng ngược lại
  • Uốn cong cổ tay xuống và về trước
  • Thực hiện động tác 5 – 10 lần.

Tập nâng cổ tay (bài tập nặng)

Bài tập nâng cổ tay có tác dụng phục hồi sức cơ và khả năng vận động của bệnh nhân. Đồng thời giảm đau, tăng tính linh hoạt và hỗ trợ ổn định ổ khớp.

Hướng dẫn thực hiện:

  • Đặt cánh tay ở cạnh bàn, cổ tay nằm ngoài rìa
  • Giữ cho lòng bàn tay và cẳng tay hướng lên trên
  • Nắm một quả tạ khoảng 2 pound
  • Nhẹ nhàng uốn cong cổ tay và di chuyển trọng lượng về phía trần nhà
  • Thả lỏng cánh tay và trở về tư thế bắt đầu
  • Lặp lại động tác từ 10 – 20 lần
  • Thực hiện động tác với lòng bàn tay úp xuống từ 10 – 20 lần.

Các bài tập vật lý trị liệu nên được thực hiện từ 2 – 3 lần mỗi ngày để sớm đạt hiệu quả điều trị.

3. Phẫu thuật

Hầu hết trường hợp giãn dây chằng cổ tay đều có biểu hiện thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi, chườm lạnh và bất động cổ tay. Vì thế phẫu thuật ít được chỉ định. Thông thường phương pháp này chỉ cần thiết cho những chấn thương nặng kèm theo các vấn đề sau:

  • Dây chằng căng giãn quá mức không thể phục hồi
  • Có dấu hiệu đau mãn tính
  • Đứt hoặc rách dây chằng
  • Không có hiệu quả sau 3 tháng điều trị nội khoa tích cực.

Đối với giãn dây chằng cổ tay, người bệnh sẽ được phẫu thuật với các phương pháp sau:

  • Phẫu thuật nội soi khớp
  • Phẫu thuật cố định khớp
  • Phẫu thuật nối dây chằng hoặc tạo hình lại dây chằng

Thông thường người bệnh sẽ được hướng dẫn vật lý trị liệu – phục hồi chức năng sau phẫu thuật 3 – 7 ngày. Sự kết hợp giúp người bệnh sớm phục hồi dây chằng tổn thương và ổn định cấu trúc khớp.

Phẫu thuật
Phẫu thuật chỉ cần thiết cho những chấn thương nặng, dây chằng căng giãn quá mức không thể phục hồi

Giãn dây chằng cổ tay bao lâu thì lành?

Đối với chấn thương nhẹ, giãn dây chằng cổ tay và các triệu chứng có thể thuyên giảm rõ rệt sau 48 giờ chăm sóc. Sau 7 – 14 ngày tổn thương dây chằng có thể phục hồi hoàn toàn.

Đối với những chấn thương vừa và nặng, người bệnh cần nhiều thời gian chăm sóc và điều trị hơn. Đôi khi bệnh nhân cần phải nẹp cổ tay liên tục và áp dụng phương pháp điều trị chuyên sâu để khắc phục. Thông thường quá trình hồi phục sẽ kéo dài từ 6 – 8 tuần.

Những trường hợp nặng hơn và phẫu thuật điều trị cần 8 – 12 tuần cải thiện và 6 – 12 tháng để hồi phục hoàn toàn.

Biện pháp phòng ngừa giãn dây chằng cổ tay

Một số biện pháp dưới đây có thể giúp bạn giảm nguy cơ giãn dây chằng cổ tay:

  • Thận trọng trong tất cả các hoạt động sinh hoạt. Đặc biệt là khi chơi thể thao, lái xe và lao động.
  • Khởi động trước khi tham gia những môn thể thao cần dùng khớp hoặc tăng áp lực lên khớp cổ tay như bóng chuyền, bóng rổ, quần vợt, cầu lông, bóng bàn…
  • Đeo thiết bị bảo vệ cổ tay khi chơi những môn thể thao mạo hiểm. Điều này giúp hạn chế áp lực và ngăn cổ tay chuyển động quá mạnh khi té ngã.
  • Giảm nguy cơ té ngã bằng cách mang giày vừa vặn, đế có gai bám.
  • Tránh chống tay khi té ngã hoặc có yếu tố tác động bất ngờ.
  • Không nên lạm dụng cổ tay quá mức. Nên dành nhiều thời gian nghỉ ngơi và xoa bóp thư giãn.
  • Nâng/ mang vật nặng bằng cả hai tay để tránh tăng áp lực khiến cổ tay và dây chằng căng giãn quá mức.
  • Điều trị khỏi những bệnh lý liên quan đến cổ tay.
  • Ăn uống đủ chất để duy trì sức khỏe xương khớp, tăng độ bền và sự dẻo dai cho các mô mềm. Từ đó chống thoái hóa và phòng ngừa giãn dây chằng cổ tay.
  • Thường xuyên thực hiện các bài tập thư giãn và vận động nhẹ cổ tay để đảm bảo tính linh hoạt, hạn chế thoái hóa xương khớp và dây chằng cổ tay.
Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi và xoa bóp thư giãn
Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi và xoa bóp cổ tay để thư giãn, giảm căng cứng, phòng ngừa giãn dây chằng cổ tay

Giãn dây chằng cổ tay chủ yếu xảy ra sau chấn thương do té ngã, chơi thể thao… Tình trạng này có thể được cải thiện sau 48 giờ chăm sóc đúng cách. Những trường hợp nặng hơn cần điều trị chuyên sâu theo chỉ định của bác sĩ, thời gian phục hồi trên 8 tuần. Người bệnh lưu ý điều trị ngay khi chấn thương xảy ra để phòng ngừa giãn dây chằng gây biến chứng.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua