Các chấn thương bàn chân thường gặp và cách điều trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Phan Đình Long | Chuyên Khoa: Xương Khớp | Nơi công tác: IHR Cơ Sở Hà Nội - Mỹ Đình
Theo dõi IHR trên goole news

Gãy xương bàn chân do căng thẳng, giãn/ đứt dây chằng cổ chân, đứt gân gót… là các chấn thương bàn chân thường gặp. Tùy thuộc vào lực tác động và vị trí tổn thương, các chấn thương có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, cần can thiệp ngoại khoa để hạn chế biến chứng. Vì thế người bệnh nên liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được chăm sóc và điều trị khi có bất thường.

Các chấn thương bàn chân thường gặp
Thông tin cơ bản về các chấn thương bàn chân thường gặp, chẩn đoán và cách điều trị

Chấn thương bàn chân là gì?

Chấn thương bàn chân thể hiện cho những vấn đề ở gân, và các xương thuộc bàn chân, cổ chân dẫn đến mất tính ổn định, giảm chức năng nâng đỡ cơ thể và những chuyển động liên quan. Chấn thương ở vị trí này có thể bao gồm giãn hoặc đứt dây chằng, trật khớp, gãy xương…

Tương tự như chấn thương cổ tay và một vài vị trí khác trên cơ thể, chấn thương bàn chân thường xảy ra trong khi chơi thể thao, lao động, té ngã. Điều này khiến dây chằng căng giãn quá mức, các xương lệch khỏi cấu trúc ban đầu hoặc nứt gãy.

Ngoài ra chấn thương cũng có thể xảy ra từ các hoạt động thông thường, đặc biệt là những người có hệ xương khớp suy yếu do thoái hóa hoặc loãng xương, người có cân nặng dư thừa. Bởi khớp cổ chân và bàn chân là bộ phận nâng đỡ và chịu nhiều áp lực nhất từ trọng lượng cơ thể.

Chấn thương bàn chân thường nghiêm trọng. Tuy nhiên nếu được phát hiện và điều trị sớm, những chấn thương này có thể được chữa khỏi, bệnh nhân phục hồi chức năng và không gặp biến chứng trong tương lai.

Nguyên nhân gây chấn thương bàn chân

Chấn thương ở bàn chân xảy ra khi có lực tác động mạnh hoặc té ngã khiến bàn chân bị xoắn đột ngột, xoay vào trong hoặc lệch sang một bên. Ngoài ra chấn thương cũng có thể xảy ra khi cổ chân uốn cong quá mức (hướng lên, hướng xuống hoặc sang hai bên).

Những yếu tố làm tăng nguy cơ chấn thương bàn chân:

  • Thừa cân béo phì: Trọng lượng tăng cao làm tăng áp lực lên cẳng chân, cổ chân và bàn chân. Từ đó làm tăng nguy cơ phát sinh chấn thương.
  • Xương khớp suy yếu: Chấn thương dễ xảy ra hơn ở những người có hệ xương khớp suy yếu do chế độ ăn uống nghèo nàn, mắc bệnh loãng xương và một số bệnh xương khớp khác.
  • Tuổi tác: Xương khớp và các dây chằng hỗ trợ bị lão hóa theo thời gian. Vì thế người lớn tuổi sẽ có nguy cơ chấn thương bàn chân cao hơn so với thông thường.
  • Vận động viên: Chấn thương bàn chân thường xảy ra ở những vận động viên nhảy cao, nhảy xa, chạy nước rút… Bởi những chuyển động lặp đi lặp lại và lực tác động khi chạy, nhảy làm tăng áp lực lên bàn chân và cổ chân, khiến các bộ phận bên trong bị căng thẳng quá mức. Ngoài ra những người thường xuyên chơi thể thao và vận động viên cũng có nguy cơ té ngã cao hơn.
Nguyên nhân gây chấn thương bàn chân
Té ngã khiến bàn chân bị xoắn đột ngột, xoay hoặc lệch sang một bên là nguyên nhân gây chấn thương bàn chân

Các chấn thương bàn chân thường gặp

Có nhiều chấn thương bàn chân và cổ chân. Dưới đây là những chấn thương thường gặp và các dấu hiệu nhận biết.

1. Gãy xương bàn chân do căng thẳng

Một trong các chấn thương bàn chân thường gặp là gãy xương do căng thẳng. Bệnh lý này thể hiện cho những vết nứt nhỏ trong xương, hình thành bởi lực tác động lặp đi lập lại khi sử dụng bàn chân quá mức. Điển hình như chạy đường dài, nhảy cao hoặc nhảy xa liên tục.

Gãy xương bàn chân do căng thẳng cũng có thể xảy ra từ các hoạt động bình thường của các xương thuộc bàn chân. Điều này thường gặp ở những người thừa cân béo phì, có xương khớp suy yếu do một số bệnh lý như gãy xương.

Gãy xương bàn chân do căng thẳng thường gây ra những triệu chứng sau:

  • Không đau hoặc không rõ ràng trong giai đoạn đầu
  • Đau tăng và rõ ràng hơn theo thời gian
  • Đau ở điểm gãy
  • Cơn đau giảm nhẹ khi nghỉ ngơi
  • Sưng tấy quanh khu vực bị đau
Gãy xương bàn chân do căng thẳng
Gãy xương bàn chân do căng thẳng là những vết nứt nhỏ trong xương hình thành khi sử dụng bàn chân quá mức

2. Gãy xương cổ chân

Gãy xương cổ chân còn được gọi là gãy mắt cá chân – một dạng chấn thương bàn chân và cổ chân phổ biến. Chấn thương này là tình trạng gãy một hoặc nhiều xương thuộc khớp mắt cá chân.

Tùy thuộc vào lực tác động và mức độ tổn thương, gãy mắt cá chân có thể chỉ là một vết nứt nhỏ của một xương hoặc gãy hoàn toàn ở một hoặc nhiều xương. Điều này gây biến dạng cổ chân, tạo cảm giác đau nhức nghiêm trọng, người bệnh không thể đi lại và đứng vững trên chân tổn thương.

Một số triệu chứng khác:

  • Bầm tím
  • Sưng tấy
  • Đau nghiêm trọng và co thắt bên trong khi ấn hoặc chạm vào

Gãy xương cổ chân xảy ra khi bàn chân và mắt cá chân xoắn hoặc xoay, vấp ngã, tai nạn xe, chấn thương khi chơi thể thao…

3. Trật khớp cổ chân

Mắt cá chân là một khớp bản lề nối bàn chân với các xương ở cẳng chân (xương mác và xương chày), xung quanh có các cơ giúp đảm bảo sự ổn định. Khi có lực tác động lên mắt cá chân khiến các dây chằng bị rách hoặc xương bị gãy, mắt cá chân sẽ mất tính ổn định dẫn đến chấn thương trật khớp.

Tùy thuộc vào nơi phát sinh lực và vị trí của bàn chân, hướng và tính bất thường ở khớp trật sẽ khác nhau. Các loại trật khớp cổ chân phổ biến gồm trật khớp ra sau, trật khớp trước, trật khớp một bên và trật khớp cấp bên. Trật khớp thường xảy ra sau khi ngã, chấn thương trong thể thao, va chạm xe cơ giới.

Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết trật khớp cổ chân:

  • Đau mắt cá chân
  • Bầm tím hoặc đỏ
  • Sưng mắt cá chân
  • Khớp không ổn định
  • Ngứa ran hoặc tê
  • Yếu cơ
  • Cứng khớp
  •  Không thể đứng trên chân bị tổn thương
Trật khớp cổ chân
Trật khớp cổ chân là một trong những chấn thương bàn chân và cổ chân thường gặp

4. Giãn, đứt dây chằng cổ chân

Giãn, đứt dây chằng cổ chân là một trong các chấn thương bàn chân và cổ chân thường gặp. Chấn thương này thể hiện cho tình trạng căng thẳng khiến một hoặc nhiều gân ở cổ chân bị kéo giãn quá mức. Những trường hợp nặng có thể đứt hoặc rách một phần dây chằng.

Chấn thương xảy ra khi bàn chân bị xoắn đột ngột, xoay vào trong hoặc lệch sang một bên do té ngã, có một lực tác động mạnh từ bên ngoài. Giãn, đứt dây chằng cổ chân thường gặp ở những người chơi thể thao, chạy đường dài, tiếp đất sau nhảy xa hoặc nhảy cao.

Các dấu hiệu giúp nhận biết dây chằng cổ chân bị đứt/ giãn:

  • Đau nhức đột ngột và dữ dội
  • Có cảm giác co thắt và đau tận sâu bên trong
  • Cơn đau thường nghiêm trọng hơn khi cố gắng xoay cổ chân hoặc đứng dậy
  • Đau giảm nhẹ khi nâng cao chân và nghỉ ngơi
  • Bầm tím và sưng tấy
  • Sờ thấy ấm nóng
  • Có cảm giác lỏng lẻo
  • Yếu cơ
  • Mất cân bằng nhất thời
  • Hạn chế phạm vi chuyển động

5. Đứt gân gót

Đứt gân gót còn được gọi là đứt gân Achilles. Đây là một dạng chấn thương thường gặp làm ảnh hưởng đến mặt sau của chân, gây đau gót chân và cổ chân. Gân Achilles là một dải mô liên kết dài và rộng, nối gót chân với bắt chân. Gân này có chức năng đẩy bàn chân về phía trước khi di chuyển, kiễng chân lên và hướng bàn chân xuống dưới. Đồng thời giữ cho bàn chân và cổ chân chuyển động linh hoạt.

Tuy nhiên khi có tác động mạnh, chơi các môn thể thao tiếp xúc hoặc tăng cường độ tham gia những môn thể thao liên quan đến nhảy… áp lực lên gân Achilles sẽ đột ngột tăng cao và khiến gân này bị đứt.

Khi bị đứt gân Achilles, người bệnh sẽ có các triệu chứng sau:

  • Xuất hiện tiếng kêu lộp độ ngay khi chấn thương xảy ra
  • Cảm giác như có vật nặng tác động vào bắp chân
  • Đau nhức nặng nề
  • Sưng gần gót chân
  • Không có khả năng chuyển động bàn chân
  • Không thể đứng trên bàn chân bị thương

Bệnh nhân bị đứt gân Achilles cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức để được điều trị chấn thương, hạn chế nguy cơ dị tật.

Đứt gân Achilles khiến mặt sau của chân bị tổn thương, dẫn đến đau gót chân và cổ chân

Chấn thương cổ chân có nguy hiểm không?

Các chấn thương cổ chân thường nghiêm trọng. Những trường hợp không điều trị sớm và đúng cách có thể gặp một số tình trạng sau:

  • Biến dạng chân
  • Dị tật vĩnh viễn
  • Thay đổi dáng đi
  • Hạn chế khả năng vận động
  • Đứng thẳng và đi lại khó khăn

Tuy nhiên nếu được chăm sóc và điều trị sớm, những tổn thương có thể nhanh chóng được chữa lành, hạn chế tối đa nguy cơ phát sinh biến chứng. Vì thế người bệnh nên tìm gặp bác sĩ chuyên khoa nếu có chấn thương, va đập khiến bàn chân đau nhức.

Chẩn đoán chấn thương bàn chân

Trong quá trình thăm khám sức khỏe, người bệnh sẽ được đề nghị mô tả chấn thương và đặc điểm đau nhức. Ngoài ra bác sĩ quan sát, sờ hoặc ấn tại một số vị trí trên bàn chân và cổ chân để đánh giá mức độ đau nhức và kiểm tra các biểu hiện đi kèm như sưng, bầm tím, biến dạng chân…

Người bệnh có thể được hướng dẫn nằm sấp với cẳng chân và bàn chân vượt khỏi mép bàn khám hoặc quỳ trên ghế. Sau đó bóp cơ bắp để xem bàn chân có tự vận động linh hoạt hay không. Nếu không tự vận động, gân Achilles có thể đã bị đứt.

Một số xét nghiệm hình ảnh cũng được chỉ định, bao gồm:

  • Siêu âm: Siêu âm bàn chân và cổ chân tạo ra hình ảnh của các mô bên trong. Từ đó xác định chấn thương và loại gân đang bị ảnh hưởng.
  • Chụp cộng hưởng từ MRI: Hình ảnh ba chiều từ cộng hưởng từ thể hiện rõ nét cấu trúc khớp và các mô bao quanh. Dựa vào hình ảnh MRI, bác sĩ có thể xác định chính xác chấn thương bàn chân đang gặp.
  • Chụp X-quang: Những chấn thương liên quan đến xương như gãy xương, trật khớp cổ chân… được thể hiện rõ nét trên hình ảnh X-quang. Từ đó xác định xương tổn thương, vị trí xương, mức độ nứt gãy và hướng điều trị.
  • Chụp cắt lớp vi tính CT: Chụp CT ít khi được chỉ định cho những trường hợp chấn thương bàn chân. Tuy nhiên kỹ thuật này có thể cần thiết cho những người có chấn thương nặng, có bệnh lý tiềm ẩn làm tăng nguy cơ chấn thương, các vết nứt gãy nhỏ không thể xác định bằng X-quang.
Chẩn đoán chấn thương bàn chân
Chẩn đoán chấn thương bàn chân dựa vào triệu chứng lâm sàng và một số kỹ thuật hình ảnh

Chấn thương bàn chân được điều trị như thế nào?

Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ, chấn thương bàn chân có thể được điều trị bằng phẫu thuật hoặc các phương pháp bảo tồn.

1. Điều trị không phẫu thuật

Đối với những chấn thương nhẹ, không có gãy xương hoặc đứt gân, người bệnh sẽ được hướng dẫn điều trị với các phương pháp dưới đây:

+ Nghỉ ngơi

Sau chấn thương bàn chân, người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi ít nhất 48 tiếng. Đồng thời nâng bàn chân cao hơn tim để hạn chế lượng máu lưu thông ứ đọng tại khu vực bị tổn thương.

Biện pháp này giúp hạn chế sưng và bầm tím, xoa dịu cơn đau, hạn chế các hoạt động khiến bàn chân thêm tổn thương. Ngoài ra nghỉ ngơi hợp lý giúp các bộ phận bị tổn thương có thời gian tự chữa lành.

+ Chườm đá

Chườm đá mang đến nhiều lợi ích trong việc điều trị các chấn thương bàn chân, đặc biệt là chấn thương dây chằng. Cụ thể biện pháp này có tác dụng giảm viêm và đau nhức, làm co mạch giúp hạn chế tình trạng sưng nóng. Đồng thời hỗ trợ dây chằng tổn thương co lại và trở về trạng thái ban đầu.

Khi áp dụng biện pháp chườm lạnh, người bệnh nên dùng khăn bông mềm lót quanh khu vực tổn thương hoặc bọc gọn các viên đá lạnh. Thực hiện trong 15 phút, lặp lại sau 3 – 4 tiếng.

Chườm đá
Biện pháp chườm đá có tác dụng giảm viêm và đau nhức, hạn chế tình trạng sưng nóng

+ Nắn xương

Nếu bị trật khớp nhẹ, gãy xương bàn chân do căng thẳng hoặc chấn thương do té ngã gây ra các vết nứt nhỏ, người bệnh sẽ được nắn xương và bó bột cố định. Phương pháp này có tác dụng kéo các mảnh xương vỡ gần lại với nhau và giúp chung liền lại.

+ Cố định cổ chân và bàn chân

Tùy thuộc vào tình trạng và mục đích điều trị, bác sĩ có thể dùng băng ép, nẹp hoặc băng bột để cố định cổ chân và bàn chân. Biện pháp này có tác dụng bất động vị trí tổn thương, điều chỉnh các xương và dây chằng về vị trí cũ. Đồng thời tăng tốc độ chữa lành, giảm đau và hạn chế những tác động xấu làm ảnh hưởng đến vị trí tổn thương.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, người bệnh sẽ được cố định cổ chân và bàn chân từ vài tuần đến một tháng. Trong thời gian này cần tránh đi lại hoặc đứng trên chân tổn thương. Nên dùng nạn để hỗ trợ.

Cố định cổ chân và bàn chân
Cố định cổ chân và bàn chân giúp bất động vị trí tổn thương, điều chỉnh và đưa các xương, dây chằng về vị trí cũ

+ Sử dụng thuốc

Nếu đau nặng hoặc đau không giảm sau vài ngày áp dụng biện pháp chăm sóc, người bệnh có thể dùng Menthol, NSAID hoặc thuốc giảm đau nhóm Opioid theo chỉ định của bác sĩ.

  • Thuốc chứa Menthol: Đây là một loại thuốc bôi ngoài, thường được dùng cho những trường hợp chấn thương bàn chân gây đau nhẹ hoặc không làm đảo lộn cấu trúc bên trong, điển hình như giãn dây chằng. Thuốc này có tác dụng giảm đau, chống viêm, hạn chế sưng nóng và làm tan máu bầm.
  • NSAID: Đây là thuốc giảm đau chống viêm không steriod, có tác dụng chống viêm và giảm đau ở mức trung bình. Thuốc thường được dùng từ 5 – 7 ngày để đạt hiệu hiệu tối đa. Lưu ý dùng NSAID theo hướng dẫn của bác sĩ vì thuốc này có thể gây tác dụng phụ.
  • Thuốc giảm đau nhóm Opioid: Tramadol, Codein hoặc một số thuốc giảm đau nhóm Opioid khác có thể được chỉ định để điều trị các cơn đau nặng. Thuốc này có tác dụng giảm đau nhanh và mạnh. Tuy nhiên Opioid chỉ được dùng điều trị ngắn hạn vì có thể gây nghiện.

+ Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu thường được áp dụng sau phẫu thuật, nắn xương và bó bột điều trị. Hầu hết các trường hợp chấn thương cổ chân được áp dụng các bài tập vật lý trị liệu, có thể áp dụng thêm các hình thức khác như massage trị liệu hoặc nhiệt trị liệu (dựa trên mục đích điều trị và phác đồ của bác sĩ).

Phương pháp điều trị này có tác dụng kéo giãn, tăng cường độ dẻo dai cho dây chằng, phục hồi chức năng vận động và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Ngoài ra vật lý trị liệu còn có tác dụng cải thiện độ linh hoạt, giảm đau ở bàn chân và cổ chân sau chấn thương.

Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu có tác dụng giảm đau, phục hồi chức năng vận động và tăng cường sức mạnh cơ bắp

2. Phẫu thuật

Nếu bị gãy xương, đứt dây chằng cổ chân hoặc đứt gân gót, người bệnh sẽ được chỉ định phẫu thuật điều trị sau chẩn đoán. Phương pháp này có tác dụng nối xương, tạo hình lại dây chằng. Đồng thời điều chỉnh cấu trúc ổ khớp và tăng khả năng phục hồi chức năng sau điều trị.

Một số trường hợp dưới đây cũng được chỉ định điều trị bằng phẫu thuật:

  • Không đạt hiệu quả sau 6 – 12 tuần điều trị bảo tồn
  • Trật khớp cổ chân (mức độ vừa đến nặng)
  • Giãn dây chằng nghiêm trọng, không thể phục hồi

Phương pháp phẫu thuật và mục đích điều trị dựa vào tình trạng:

  • Phẫu thuật nội soi khớp
  • Mổ mở nối xương hoặc/ và cố định khớp
  • Phẫu thuật tạo hình dây chằng
  • Phẫu thuật nối dây chằng đứt/ rách
  • Phẫu thuật điều chỉnh cổ chân và bàn chân trật

Sau phẫu thuật, người bệnh được bó bột, hướng dẫn dùng thuốc giảm đau và chăm sóc vết thương. Đồng thời tái khám định kỳ để được theo dõi và dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Sau cắt băng bột, bác sĩ có thể chỉ định vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh, phục hồi chức năng ở bàn chân và cổ chân.

Phẫu thuật
Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở để nối xương, tạo hình lại dây chằng sau chấn thương bàn chân

Phòng ngừa chấn thương bàn chân

Một số điều cần lưu ý giúp phòng ngừa chấn thương bàn chân:

  • Thường xuyên thực hiện các động tác kéo giãn để tăng cường cơ bắp chân, tăng cường độ dẻo dai của dây chằng quanh bàn chân và cổ chân. Từ đó ổn định cấu trúc khớp và hạn chế tổn thương.
  • Thay đổi các bài tập, hạn chế chơi những môn thể thao có cường độ và tác động mạnh như nhảy cao, nhảy xa, chạy đường dài. Nên bơi lội, đi xe đạp, yoga và đi bộ.
  • Tránh chạy nước rút hoặc chạy trên những mặt phẳng gồ ghề để hạn chế tác động xấu lên bàn chân.
  • Tránh chơi các môn thể thao mạo hiểm, dễ té ngã để hạn chế chấn thương.
  • Không nên tăng cường độ đột ngột khi vận động và chơi thể thao. Tăng khoảng cách, tần suất và thời lượng luyện tập không quá 10% hàng tuần.
  • Thận trọng trong các hoạt động để hạn chế chấn thương bàn chân.
  • Cân bằng giữa thời gian vận động và nghỉ ngơi, nên dành thời gian thư giãn để giảm áp lực lên các khớp. Tránh vận động quá mức hoặc lao động nặng trong thời gian dài.
  • Nên chọn những đôi giày vừa vặn, đế thấp và có miếng lót khi sinh hoạt và chơi thể thao.
  • Duy trì thói quen tập thể dục 4 – 5 buổi/ tuần, từ 30 – 60 phút/ buổi. Điều này giúp duy trì sự dẻo dai của các cơ và chức năng của hệ xương khớp.
  • Giữ trọng lượng khỏe mạnh, giảm cân khi có trọng lượng dư thừa.
  • Xây dựng chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức khỏe tổng thể và độ chắc khỏe của các xương. Đặc biệt, nên ăn nhiều các loại thực phẩm tốt cho dây chằng, cơ và xương khớp, giảm nguy cơ lão hóa và chấn thương bàn chân. Cụ thể như các thực phẩm giàu canxi, protein, vitamin D, omega-3 và chất chống oxy hóa.
  • Luôn luôn thực hiện những bài tập khởi động (tối thiểu 5 phút) trước khi chơi thể thao điển hình như các bài tập kéo giãn, xoay cổ chân… Biện pháp này giúp làm nóng cơ thể, thư giãn dây chằng, cơ và các xương, hạn chế chấn thương đột ngột vận động mạnh.
Khởi động trước khi chơi thể thao
Khởi động trước khi chơi thể thao giúp thư giãn dây chằng, cơ và các xương, hạn chế nguy cơ chấn thương

Chấn thương bàn chân thường xảy ra sau té ngã khiến bàn chân bị xoắn đột ngột, xoay vào trong hoặc lệch sang một bên. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và bộ phận bị ảnh hưởng (cơ, dây chằng, xương), người bệnh sẽ được can thiệp phẫu thuật hoặc điều trị nội khoa để chữa lành và hạn chế biến chứng. Do đó nếu có chấn thương và đau nhức nhiều, người bệnh nên sớm di chuyển đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua